• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,36 +20,00/+1,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,36   +20,00/+1,20%  |   HNX-INDEX   261,91   +4,61/+1,79%  |   UPCOM-INDEX   119,30   +0,38/+0,32%  |   VN30   1.923,55   +13,95/+0,73%  |   HNX30   573,64   +15,08/+2,70%
26 Tháng Mười Một 2025 2:58:47 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - CTCP (EMS : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
2:20:19 CH
21,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,00
Mở cửa
21,00
Cao nhất
21,00
Thấp nhất
21,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.170
Cao nhất 52 tuần
33,50
Thấp nhất 52 tuần
18,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 21,00 0 3.500 0 4.400 -900 0 0
25/11/2025 21,00 18 3.844 17 5.624 -1.780 500 10.500
24/11/2025 21,30 15 6.149 14 4.300 1.849 0 0
21/11/2025 21,40 28 12.435 20 9.200 3.235 4.700 100.160
20/11/2025 21,30 17 6.936 14 8.200 -1.264 100 2.130
19/11/2025 21,20 24 11.058 15 11.530 -472 1.600 34.120
18/11/2025 21,50 24 8.769 20 11.510 -2.741 700 14.960
17/11/2025 21,60 11 5.799 24 13.414 -7.615 200 4.320
14/11/2025 23,00 18 20.066 25 20.817 -751 3.900 124.023
13/11/2025 23,70 8 37.004 25 13.814 23.190 0 0
12/11/2025 23,70 18 5.236 20 8.501 -3.265 100 2.370
11/11/2025 21,60 11 6.664 23 20.320 -13.656 2.100 46.120
10/11/2025 22,00 20 9.485 32 13.120 -3.635 3.300 82.140
07/11/2025 22,00 13 2.425 14 4.700 -2.275 100 2.200
06/11/2025 21,10 14 7.235 13 5.300 1.935 600 12.660
05/11/2025 20,80 19 18.380 31 11.405 6.975 1.500 31.440
04/11/2025 20,20 20 89.536 20 6.901 82.635 300 6.220
03/11/2025 21,00 16 4.285 21 6.900 -2.615 1.000 21.000
31/10/2025 21,00 19 4.421 25 7.431 -3.010 1.200 25.200
30/10/2025 21,10 20 4.731 21 8.100 -3.369 2.200 46.430