|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
760.023 | 741.514 | 708.820 | 735.600 | 727.277 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.578 | 40.782 | 38.254 | 19.610 | 25.171 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.763 | 19.012 | 22.991 | 19.015 | 24.974 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.815 | 21.770 | 15.263 | 595 | 196 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
254.738 | 236.140 | 238.802 | 295.085 | 316.184 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
254.738 | 236.140 | 238.802 | 295.085 | 316.184 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
157.705 | 151.517 | 178.391 | 153.796 | 110.604 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
138.009 | 131.196 | 165.946 | 156.311 | 103.578 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.929 | 15.919 | 12.501 | 8.821 | 15.786 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.704 | 33.971 | 30.036 | 18.343 | 20.602 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.936 | -29.569 | -30.092 | -29.678 | -29.362 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
300.809 | 307.094 | 251.026 | 253.508 | 260.488 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
328.922 | 337.824 | 312.544 | 307.420 | 309.542 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-28.113 | -30.730 | -61.518 | -53.911 | -49.053 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.192 | 5.981 | 2.346 | 13.600 | 14.829 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.418 | 2.050 | 2.113 | 2.520 | 3.107 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.774 | 3.932 | 233 | 11.080 | 11.722 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
577.684 | 569.088 | 554.731 | 549.610 | 537.966 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.647 | 2.627 | 3.195 | 2.865 | 2.772 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.647 | 2.627 | 3.195 | 2.865 | 2.772 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
342.648 | 335.031 | 323.905 | 316.455 | 308.746 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
341.752 | 334.203 | 323.115 | 315.044 | 307.444 |
 | - Nguyên giá |
|
|
770.437 | 769.846 | 770.476 | 769.497 | 767.556 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-428.685 | -435.644 | -447.361 | -454.453 | -460.112 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
896 | 829 | 790 | 1.412 | 1.302 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.710 | 41.711 | 41.725 | 42.393 | 42.339 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.815 | -40.883 | -40.936 | -40.981 | -41.038 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65.026 | 64.375 | 64.452 | 69.192 | 69.389 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.590 | 11.590 | 11.590 | 11.590 | 11.590 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.275 | 10.281 | 10.389 | 10.389 | 70.349 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.142 | -12.117 | -12.142 | -12.550 | -12.550 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.303 | 54.620 | 54.615 | 59.763 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
166.344 | 166.035 | 162.158 | 161.097 | 157.059 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
145.165 | 143.716 | 139.598 | 138.841 | 134.820 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
21.179 | 22.319 | 22.560 | 22.256 | 22.239 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.337.707 | 1.310.602 | 1.263.550 | 1.285.210 | 1.265.243 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
337.998 | 340.628 | 321.715 | 337.671 | 315.602 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
237.616 | 239.497 | 220.752 | 235.671 | 213.896 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
150.907 | 162.599 | 144.783 | 145.320 | 148.410 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
45.859 | 38.694 | 31.309 | 43.044 | 31.198 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.408 | 11.223 | 14.748 | 18.499 | 15.289 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.211 | 4.881 | 6.107 | 3.072 | 2.044 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.471 | 18.539 | 20.025 | 20.890 | 13.923 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.837 | 2.056 | 2.921 | 3.397 | 1.789 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.923 | 1.505 | 860 | 1.448 | 1.242 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
100.382 | 101.131 | 100.963 | 102.000 | 101.706 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19.564 | 20.313 | 20.145 | 21.183 | 20.888 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
80.817 | 80.817 | 80.817 | 80.817 | 80.817 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
999.709 | 969.975 | 941.835 | 947.539 | 949.641 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
999.709 | 969.975 | 941.835 | 947.539 | 949.641 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
419.798 | 419.798 | 419.798 | 419.798 | 419.798 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
184.196 | 184.196 | 184.196 | 184.196 | 184.196 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-4.602 | -4.052 | -2.887 | -3.298 | -2.568 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.065 | 4.894 | 4.875 | 4.553 | 3.485 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
384.654 | 353.431 | 323.915 | 330.127 | 332.197 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
383.539 | 361.695 | 361.663 | 361.663 | 331.477 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.115 | -8.263 | -37.748 | -31.535 | 721 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.599 | 11.708 | 11.938 | 12.163 | 12.534 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.337.707 | 1.310.602 | 1.263.550 | 1.285.210 | 1.265.243 |