|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
794.328 | 760.023 | 741.514 | 708.820 | 735.600 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.809 | 40.578 | 40.782 | 38.254 | 19.610 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.964 | 38.763 | 19.012 | 22.991 | 19.015 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.846 | 1.815 | 21.770 | 15.263 | 595 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
209.002 | 254.738 | 236.140 | 238.802 | 295.085 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
209.002 | 254.738 | 236.140 | 238.802 | 295.085 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
205.992 | 157.705 | 151.517 | 178.391 | 153.796 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
190.315 | 138.009 | 131.196 | 165.946 | 156.311 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.297 | 10.929 | 15.919 | 12.501 | 8.821 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.128 | 37.704 | 33.971 | 30.036 | 18.343 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.747 | -28.936 | -29.569 | -30.092 | -29.678 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
318.858 | 300.809 | 307.094 | 251.026 | 253.508 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
350.971 | 328.922 | 337.824 | 312.544 | 307.420 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-32.113 | -28.113 | -30.730 | -61.518 | -53.911 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.666 | 6.192 | 5.981 | 2.346 | 13.600 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.716 | 2.418 | 2.050 | 2.113 | 2.520 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.995 | 3.774 | 3.932 | 233 | 11.080 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.954 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
585.053 | 577.684 | 569.088 | 554.731 | 549.610 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.647 | 2.647 | 2.627 | 3.195 | 2.865 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.647 | 2.647 | 2.627 | 3.195 | 2.865 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
351.809 | 342.648 | 335.031 | 323.905 | 316.455 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
350.852 | 341.752 | 334.203 | 323.115 | 315.044 |
 | - Nguyên giá |
|
|
773.733 | 770.437 | 769.846 | 770.476 | 769.497 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-422.882 | -428.685 | -435.644 | -447.361 | -454.453 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
957 | 896 | 829 | 790 | 1.412 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.704 | 41.710 | 41.711 | 41.725 | 42.393 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.747 | -40.815 | -40.883 | -40.936 | -40.981 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.425 | 65.026 | 64.375 | 64.452 | 69.192 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.590 | 11.590 | 11.590 | 11.590 | 11.590 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
61.779 | 10.275 | 10.281 | 10.389 | 10.389 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.944 | -12.142 | -12.117 | -12.142 | -12.550 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 55.303 | 54.620 | 54.615 | 59.763 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
169.153 | 166.344 | 166.035 | 162.158 | 161.097 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
146.458 | 145.165 | 143.716 | 139.598 | 138.841 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
22.695 | 21.179 | 22.319 | 22.560 | 22.256 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.379.380 | 1.337.707 | 1.310.602 | 1.263.550 | 1.285.210 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
380.552 | 337.998 | 340.628 | 321.715 | 337.671 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
258.946 | 237.616 | 239.497 | 220.752 | 235.671 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
137.404 | 150.907 | 162.599 | 144.783 | 145.320 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
66.889 | 45.859 | 38.694 | 31.309 | 43.044 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.141 | 15.408 | 11.223 | 14.748 | 18.499 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.325 | 6.211 | 4.881 | 6.107 | 3.072 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.758 | 15.471 | 18.539 | 20.025 | 20.890 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
882 | 1.837 | 2.056 | 2.921 | 3.397 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.547 | 1.923 | 1.505 | 860 | 1.448 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
121.607 | 100.382 | 101.131 | 100.963 | 102.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19.289 | 19.564 | 20.313 | 20.145 | 21.183 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
102.317 | 80.817 | 80.817 | 80.817 | 80.817 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
998.828 | 999.709 | 969.975 | 941.835 | 947.539 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
998.828 | 999.709 | 969.975 | 941.835 | 947.539 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
419.798 | 419.798 | 419.798 | 419.798 | 419.798 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
184.196 | 184.196 | 184.196 | 184.196 | 184.196 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-4.913 | -4.602 | -4.052 | -2.887 | -3.298 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.068 | 4.065 | 4.894 | 4.875 | 4.553 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
383.608 | 384.654 | 353.431 | 323.915 | 330.127 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
365.714 | 383.539 | 361.695 | 361.663 | 361.663 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.894 | 1.115 | -8.263 | -37.748 | -31.535 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.071 | 11.599 | 11.708 | 11.938 | 12.163 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.379.380 | 1.337.707 | 1.310.602 | 1.263.550 | 1.285.210 |