|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.538 | 18.694 | 15.556 | 15.613 | 15.949 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.966 | 5.221 | 2.992 | 2.255 | 2.833 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.966 | 5.221 | 2.992 | 2.255 | 2.833 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5.000 | 3.400 | 4.043 | 4.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | 3.400 | 4.043 | 4.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.231 | 8.366 | 9.164 | 9.316 | 8.816 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.655 | 1.398 | 1.531 | 1.559 | 1.568 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
58 | 58 | 58 | 72 | 68 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.071 | 7.463 | 8.128 | 8.238 | 8.188 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-553 | -553 | -553 | -553 | -1.008 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
340 | 108 | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
340 | 108 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.508 | 890 | 812 | 769 | 256 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
852 | 433 | 305 | 280 | 252 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
773 | 382 | 280 | 280 | 252 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.996 | 20.928 | 8.702 | 8.702 | 8.702 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.223 | -20.546 | -8.422 | -8.422 | -8.450 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
78 | 52 | 25 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
269 | 269 | 269 | 269 | 269 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-190 | -217 | -244 | -269 | -269 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
224 | 24 | 75 | 57 | 4 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
224 | 24 | 75 | 57 | 4 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17.046 | 19.584 | 16.368 | 16.383 | 16.205 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.200 | 13.428 | 7.837 | 7.315 | 2.991 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.769 | 8.997 | 3.406 | 2.884 | 2.991 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 11 | | | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11 | 4.012 | 11 | 10 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23 | 394 | 89 | 79 | 98 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
297 | 302 | 409 | 323 | 406 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.437 | 4.278 | 2.896 | 2.471 | 2.487 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.431 | 4.431 | 4.431 | 4.431 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.431 | 4.431 | 4.431 | 4.431 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.846 | 6.157 | 8.531 | 9.068 | 13.214 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.846 | 6.157 | 8.531 | 9.068 | 13.214 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.970 | 59.970 | 59.970 | 59.970 | 59.970 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.556 | 8.556 | 8.556 | 8.556 | 8.556 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
933 | 933 | 933 | 933 | 933 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-62.614 | -63.304 | -60.929 | -60.392 | -56.246 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-43.478 | -62.614 | -63.304 | -60.929 | -60.392 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-19.136 | -690 | 2.375 | 537 | 4.146 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
17.046 | 19.584 | 16.368 | 16.383 | 16.205 |