|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.140.541 | 6.331.240 | 6.061.509 | 6.116.092 | 6.021.185 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
225.834 | 707.835 | 389.408 | 369.648 | 254.400 |
| 1. Tiền |
|
|
142.569 | 542.226 | 232.059 | 165.631 | 171.038 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
83.264 | 165.609 | 157.349 | 204.017 | 83.362 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.087 | 18.665 | 14.291 | 13.409 | 19.298 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.087 | 18.665 | 14.291 | 13.409 | 19.298 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.995.563 | 3.829.691 | 3.886.109 | 3.890.890 | 3.934.688 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.710.353 | 2.100.738 | 1.919.765 | 1.916.253 | 1.944.337 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
259.082 | 676.240 | 850.661 | 885.091 | 925.124 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.284 | 7.844 | 9.084 | 9.084 | 9.084 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.021.722 | 1.048.747 | 1.110.477 | 1.084.340 | 1.060.021 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.878 | -3.878 | -3.878 | -3.878 | -3.878 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.760.742 | 1.681.094 | 1.678.651 | 1.756.003 | 1.712.276 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.760.742 | 1.681.094 | 1.678.651 | 1.756.003 | 1.712.276 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
143.315 | 93.954 | 93.049 | 86.143 | 100.523 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
74.060 | 42.487 | 51.878 | 54.554 | 66.386 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
68.680 | 50.414 | 38.738 | 24.954 | 31.556 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
574 | 1.053 | 2.433 | 6.636 | 2.582 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.490.881 | 2.442.098 | 2.410.626 | 2.400.826 | 2.392.018 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
121.243 | 114.880 | 119.219 | 121.943 | 120.304 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.603 | 2.603 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
99.534 | 99.534 | 99.534 | 99.534 | 99.534 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19.106 | 12.743 | 19.684 | 22.408 | 20.769 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.765.162 | 1.716.276 | 1.678.997 | 1.648.860 | 1.612.528 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.544.979 | 1.543.791 | 1.504.427 | 1.455.891 | 1.410.776 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.137.753 | 2.178.787 | 2.163.591 | 2.131.924 | 2.112.320 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-592.774 | -634.996 | -659.165 | -676.034 | -701.544 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
193.594 | 147.226 | 150.629 | 168.426 | 178.609 |
| - Nguyên giá |
|
|
255.173 | 196.099 | 198.710 | 203.541 | 213.796 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.580 | -48.872 | -48.080 | -35.114 | -35.188 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.590 | 25.259 | 23.941 | 24.543 | 23.144 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.030 | 58.030 | 58.030 | 59.987 | 59.987 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.440 | -32.771 | -34.090 | -35.444 | -36.843 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51.009 | 55.180 | 57.593 | 59.738 | 76.890 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
21.885 | 24.536 | 26.881 | 32.494 | 41.061 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.124 | 30.644 | 30.712 | 27.244 | 35.829 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
403.873 | 412.917 | 413.963 | 430.608 | 430.549 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
329.176 | 329.176 | 329.176 | 346.221 | 346.161 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
70.810 | 80.810 | 80.810 | 80.810 | 80.810 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.887 | 2.930 | 3.977 | 3.577 | 3.577 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
100.331 | 95.486 | 95.358 | 97.998 | 111.865 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
98.414 | 93.121 | 93.283 | 95.922 | 109.685 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.916 | 1.696 | 2.075 | 2.076 | 2.180 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 669 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
49.262 | 47.358 | 45.496 | 41.680 | 39.882 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.631.422 | 8.773.338 | 8.472.135 | 8.516.918 | 8.413.204 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.223.617 | 5.413.158 | 5.108.939 | 5.176.865 | 5.073.161 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.291.203 | 4.390.506 | 4.186.334 | 4.290.329 | 4.148.384 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.971.165 | 1.952.189 | 1.916.129 | 2.134.690 | 2.144.397 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
658.950 | 790.697 | 690.886 | 926.432 | 829.009 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
232.301 | 1.154.307 | 1.089.878 | 833.443 | 724.122 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38.793 | 59.616 | 46.808 | 38.449 | 26.537 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.485 | 36.542 | 23.322 | 24.241 | 22.247 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
239.789 | 270.329 | 308.685 | 221.256 | 293.629 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.134 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
111.385 | 117.772 | 102.060 | 102.588 | 99.594 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.202 | 9.054 | 8.566 | 9.229 | 8.849 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
932.413 | 1.022.652 | 922.605 | 886.535 | 924.777 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
24.864 | 18.651 | 20.036 | 23.831 | 24.127 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
904.219 | 1.001.029 | 898.540 | 857.834 | 895.594 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.330 | 2.972 | 4.028 | 4.871 | 5.057 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.407.805 | 3.360.179 | 3.363.196 | 3.340.054 | 3.340.042 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.407.805 | 3.360.179 | 3.363.196 | 3.340.054 | 3.340.042 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.574.390 | 1.574.390 | 1.574.390 | 1.574.390 | 1.574.390 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
517.557 | 517.557 | 517.557 | 517.557 | 517.557 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.039 | 10.039 | 10.039 | 10.039 | 10.039 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
9 | 8 | 39 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
343.639 | 347.342 | 347.342 | 348.434 | 348.434 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
232 | 232 | 352 | 352 | 352 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100.000 | 50.360 | 43.826 | 51.470 | 58.683 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
89.637 | 83.746 | 51.153 | 47.217 | 47.283 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.363 | -33.386 | -7.327 | 4.253 | 11.400 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
861.939 | 860.251 | 869.652 | 837.812 | 830.588 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.631.422 | 8.773.338 | 8.472.135 | 8.516.918 | 8.413.204 |