|
|
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.336.120 | 17.636.881 | 19.063.866 | 19.399.914 | 19.390.395 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
145.384 | 176.151 | 291.433 | 299.025 | 249.278 |
| 1. Tiền |
|
|
58.058 | 86.924 | 200.620 | 234.549 | 247.921 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
87.325 | 89.227 | 90.813 | 64.476 | 1.358 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
210.906 | 275.611 | 198.735 | 117.883 | 45.953 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
264.665 | 264.665 | 264.665 | 174.192 | 174.192 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-161.515 | -73.678 | -143.255 | -134.471 | -148.485 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
107.757 | 84.625 | 77.325 | 78.161 | 20.245 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.154.326 | 13.585.350 | 14.897.747 | 15.406.930 | 15.720.034 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.523.957 | 2.515.967 | 2.568.248 | 2.534.528 | 2.538.751 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.894.601 | 2.898.248 | 3.628.716 | 4.100.326 | 4.147.145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.265.771 | 6.145.283 | 6.982.953 | 7.107.068 | 7.395.951 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.537.888 | 2.108.245 | 1.794.723 | 1.797.238 | 1.916.479 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-67.892 | -82.393 | -76.893 | -132.229 | -278.292 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.381.378 | 2.159.063 | 2.163.553 | 2.136.899 | 1.922.382 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.381.378 | 2.159.063 | 2.163.553 | 2.136.899 | 1.922.382 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.444.126 | 1.440.707 | 1.512.398 | 1.439.177 | 1.452.748 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.426.465 | 1.407.292 | 1.481.083 | 1.419.750 | 1.419.588 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.885 | 28.764 | 23.217 | 13.220 | 23.952 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.776 | 4.651 | 8.099 | 6.208 | 9.208 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.769.548 | 16.150.556 | 16.432.620 | 16.900.079 | 16.825.839 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80.666 | 31.443 | 195.178 | 39.005 | 39.005 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 31.787 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 124.115 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
80.666 | 31.443 | 39.276 | 39.005 | 39.005 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.365.662 | 3.351.899 | 3.337.657 | 3.322.784 | 3.311.193 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.299.665 | 3.289.948 | 3.279.048 | 3.320.104 | 3.308.767 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.362.724 | 4.379.530 | 4.380.730 | 4.484.497 | 4.488.726 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.063.059 | -1.089.582 | -1.101.682 | -1.164.393 | -1.179.960 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
62.830 | 58.980 | 55.721 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
127.677 | 112.092 | 112.092 | 2.264 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.847 | -53.111 | -56.371 | -2.264 | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.167 | 2.971 | 2.888 | 2.680 | 2.426 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.905 | 10.039 | 10.279 | 10.392 | 10.392 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.739 | -7.068 | -7.391 | -7.713 | -7.966 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
352.612 | 75.359 | 56.147 | 67.178 | 48.911 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.803.566 | 2.587.459 | 2.586.515 | 2.616.076 | 2.615.822 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.450.954 | -2.512.100 | -2.530.368 | -2.548.897 | -2.566.911 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.306.842 | 7.245.882 | 7.568.852 | 8.479.141 | 8.712.227 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.306.842 | 7.245.882 | 7.568.852 | 8.479.141 | 8.712.227 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.202.742 | 4.940.063 | 4.795.105 | 4.491.670 | 4.177.544 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.136.447 | 3.558.268 | 3.407.049 | 3.103.613 | 2.789.488 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.068.495 | 1.383.995 | 1.392.995 | 1.392.995 | 1.392.995 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.200 | -2.200 | -4.938 | -4.938 | -4.938 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
389.699 | 444.794 | 423.896 | 452.363 | 494.244 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
372.687 | 420.674 | 399.776 | 428.243 | 470.123 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.012 | 24.120 | 24.120 | 24.120 | 24.120 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
71.325 | 61.115 | 55.785 | 47.937 | 42.715 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
33.105.668 | 33.787.437 | 35.496.486 | 36.299.993 | 36.216.234 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
23.291.291 | 24.064.846 | 26.142.711 | 27.569.938 | 28.271.533 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.652.490 | 15.951.945 | 17.790.531 | 19.146.671 | 20.179.939 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.315.699 | 2.034.892 | 3.204.153 | 2.676.234 | 3.193.567 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.665.531 | 1.989.329 | 1.833.005 | 1.972.829 | 1.780.742 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.321.751 | 5.028.826 | 6.235.817 | 6.980.170 | 7.149.227 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
148.745 | 607.841 | 427.686 | 708.145 | 694.726 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.231 | 45.728 | 36.940 | 51.623 | 47.480 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.280.481 | 1.249.674 | 1.327.469 | 1.338.374 | 1.541.605 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
225.049 | 513.710 | 84.740 | 109.016 | 87.291 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.624.398 | 4.439.388 | 4.598.235 | 5.268.498 | 5.643.690 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42.605 | 42.558 | 42.487 | 41.781 | 41.610 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.638.801 | 8.112.902 | 8.352.180 | 8.423.267 | 8.091.594 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.928.328 | 3.942.529 | 4.230.383 | 5.972.999 | 6.269.261 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.709.717 | 4.169.617 | 4.106.176 | 2.450.268 | 1.822.333 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
756 | 756 | 756 | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 14.865 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.814.377 | 9.722.590 | 9.353.774 | 8.730.054 | 7.944.701 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.814.377 | 9.722.590 | 9.353.774 | 8.730.054 | 7.944.701 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.099.978 | 7.099.978 | 7.099.978 | 7.099.978 | 7.099.978 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
351.243 | 351.243 | 351.243 | 351.243 | 351.243 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
119 | 119 | 119 | 119 | 119 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.114.692 | 1.706.215 | 1.604.413 | 977.216 | 195.295 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.041.166 | 1.621.749 | 2.070.177 | 2.086.702 | 2.086.702 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
73.526 | 84.466 | -465.764 | -1.109.486 | -1.891.407 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
248.345 | 565.036 | 298.022 | 301.499 | 298.066 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
33.105.668 | 33.787.437 | 35.496.486 | 36.299.993 | 36.216.234 |