|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,16%
|
Sở hữu khác
|
97,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trịnh Văn Quyết
|
---
|
215.436.257
|
30,34%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Thịnh Đạt
|
---
|
44.940.000
|
6,33%
|
01/02/2018
|
Market Vectors Vietnam ETF
|
---
|
30.686.564
|
4,32%
|
01/02/2018
|
Vaneck Vectors ETF Trust-Vaneck Vectors-Vietnam ETF
|
---
|
27.799.372
|
3,92%
|
01/02/2018
|
CTCP Đầu tư tài chính và quản lý tài sản Magnus Capital
|
---
|
26.721.110
|
3,76%
|
01/02/2018
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại và xuất nhập khẩu Vietexco
|
---
|
19.834.461
|
2,79%
|
01/02/2018
|
CTCP Đầu tư thương mại và phát triển dịch vụ Phúc Thịnh
|
---
|
17.227.000
|
2,43%
|
01/02/2018
|
Hồ Thị Hiền
|
---
|
16.050.000
|
2,26%
|
01/02/2018
|
Nguyễn Hải Châu
|
---
|
11.279.298
|
1,59%
|
01/02/2018
|
Doãn Văn Phương
|
---
|
1.430.889
|
0,20%
|
01/02/2018
|
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI
|
---
|
1.069.572
|
0,15%
|
01/02/2018
|
Nguyễn Tri Thống
|
---
|
688.900
|
0,10%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán BOS
|
---
|
201.158
|
0,03%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Cầm
|
---
|
42.800
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Lê Thành Vinh
|
---
|
41.662
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Hương Trần Kiều Dung
|
---
|
27.775
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Trần Thị My Lan
|
---
|
27.775
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Lê Đình Vinh
|
---
|
25.000
|
0,00%
|
01/02/2018
|
Đặng Thị Lưu Vân
|
---
|
20.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tú Anh
|
---
|
10.045
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Hưng
|
---
|
7.900
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
6.943
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Trần Thị Mỹ Dung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.515
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Doãn Hữu Đoàn
|
---
|
40
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|