• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.731,19 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.731,19   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   276,11   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   112,67   0,00/0,00%  |   VN30   1.977,14   0,00/0,00%  |   HNX30   608,14   0,00/0,00%
20 Tháng Mười 2025 8:53:43 SA - Mở cửa
Quỹ ETF MAFM VN30 (FUEMAV30 : HOSE)
Cập nhật ngày 20/10/2025
8:49:58 SA
24,19 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
24,19
Mở cửa
24,19
Cao nhất
24,19
Thấp nhất
24,19
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
34.230
Cao nhất 52 tuần
24,71
Thấp nhất 52 tuần
13,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/10/2025 4.301.524 0 0 0 0 0 0
17/10/2025 4.301.524 89.300 108.300 -19.000 2.147.961 2.604.974 -457.013
16/10/2025 4.288.624 1.856 4.800 -2.944 45.061 116.537 -71.476
15/10/2025 4.289.124 9.700 9.200 500 238.615 226.315 12.300
14/10/2025 4.289.124 133.700 146.600 -12.900 3.268.960 3.584.364 -315.404
13/10/2025 4.299.424 11.800 1.500 10.300 283.661 36.059 247.603
10/10/2025 4.306.024 11.100 4.400 6.700 262.362 103.999 158.363
09/10/2025 4.312.324 12.500 6.200 6.300 292.561 145.110 147.451
08/10/2025 4.312.324 1.400 1.500 -100 32.579 34.907 -2.327
07/10/2025 4.308.224 10.800 5.800 5.000 250.474 134.514 115.960
06/10/2025 4.319.624 11.600 200 11.400 267.578 4.613 262.965
03/10/2025 4.316.924 1.200 10.300 -9.100 26.791 229.953 -203.162
02/10/2025 4.313.524 900 100 800 20.450 2.272 18.178
01/10/2025 4.305.724 300 3.000 -2.700 6.792 67.924 -61.131
30/09/2025 4.305.724 12.600 16.800 -4.200 280.741 374.322 -93.580
29/09/2025 4.303.324 111.000 118.800 -7.800 2.481.147 2.655.498 -174.351
26/09/2025 4.297.324 101.900 100.500 1.400 2.272.100 2.240.884 31.216
25/09/2025 4.295.424 1.000 3.400 -2.400 22.358 76.017 -53.659
24/09/2025 4.291.264 300 7.700 -7.400 6.549 168.082 -161.533
23/09/2025 4.291.264 800 2.700 -1.900 17.633 59.510 -41.878