• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.659,92 +5,50/+0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.659,92   +5,50/+0,33%  |   HNX-INDEX   267,36   -1,33/-0,49%  |   UPCOM-INDEX   120,00   -0,66/-0,55%  |   VN30   1.898,07   +4,53/+0,24%  |   HNX30   588,56   -5,23/-0,88%
18 Tháng Mười Một 2025 7:38:55 CH - Mở cửa
Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 (FUETCC50 : HOSE)
Cập nhật ngày 18/11/2025
3:10:01 CH
13,89 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,07%)
Tham chiếu
13,90
Mở cửa
13,90
Cao nhất
13,93
Thấp nhất
13,83
Khối lượng
66.600
KLTB 10 ngày
43.600
Cao nhất 52 tuần
16,07
Thấp nhất 52 tuần
8,65
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/11/2025 13,89 1.738 74.756.536 36 220.701 74.535.835 66.600 924.493
17/11/2025 13,90 429 16.094.682 54 342.730 15.751.952 49.700 687.196
14/11/2025 13,62 2.266 98.972.422 24 173.014 98.799.408 18.200 248.063
13/11/2025 13,67 607 24.849.614 42 212.100 24.637.514 15.100 206.707
12/11/2025 13,59 1.690 71.975.531 54 317.619 71.657.912 23.800 321.888
11/11/2025 13,65 2.281 96.293.745 50 364.284 95.929.461 71.800 953.163
10/11/2025 13,70 2.262 93.790.410 53 405.800 93.384.610 88.400 1.182.435
07/11/2025 13,92 2.455 103.052.534 61 877.150 102.175.384 45.000 611.863
06/11/2025 13,92 1.595 66.910.917 886 38.408.300 28.502.617 13.700 189.252
05/11/2025 13,92 2.465 107.046.632 482 20.433.500 86.613.132 43.700 607.916
04/11/2025 14,10 2.737 113.588.796 189 6.835.900 106.752.896 77.800 1.064.071
03/11/2025 14,23 2.659 111.905.237 610 24.866.278 87.038.959 67.000 928.146
31/10/2025 14,25 2.666 115.047.781 617 25.089.800 89.957.981 76.100 1.116.068
30/10/2025 14,06 2.600 113.374.035 712 30.686.852 82.687.183 121.600 1.731.928
29/10/2025 14,22 352 13.429.950 1.901 83.535.600 -70.105.650 4.800 68.406
28/10/2025 14,15 1.883 77.442.970 274 11.162.072 66.280.898 124.500 1.719.988
27/10/2025 14,15 1.133 47.227.389 615 26.216.059 21.011.330 400.500 5.688.765
24/10/2025 14,28 1.842 79.784.783 1.163 51.010.619 28.774.164 306.200 4.335.241
23/10/2025 14,50 2.191 94.893.486 430 18.143.102 76.750.384 120.800 1.727.851
22/10/2025 14,50 2.361 99.177.900 305 12.113.503 87.064.397 66.900 939.569