• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.346,26 +9,96/+0,75%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:29:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.346,26   +9,96/+0,75%  |   HNX-INDEX   228,45   +2,28/+1,01%  |   UPCOM-INDEX   99,21   +0,85/+0,86%  |   VN30   1.437,30   +14,26/+1,00%  |   HNX30   473,48   +8,40/+1,81%
03 Tháng Sáu 2025 1:34:27 CH - Mở cửa
Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 (FUETCC50 : HOSE)
Cập nhật ngày 03/06/2025
1:29:56 CH
10,66 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,17 (+1,62%)
Tham chiếu
10,49
Mở cửa
10,53
Cao nhất
10,66
Thấp nhất
10,53
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
14.090
Cao nhất 52 tuần
10,66
Thấp nhất 52 tuần
8,65
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/06/2025 10,66 0 0 0 0 0 1.700 18.109
02/06/2025 10,49 28 286.000 14 258.400 27.600 2.600 27.327
30/05/2025 10,55 24 265.230 8 160.000 105.230 1.500 15.890
29/05/2025 10,60 27 147.637 9 141.100 6.537 1.700 18.035
28/05/2025 10,63 20 126.853 6 120.000 6.853 400 4.252
27/05/2025 10,57 34 291.318 15 241.500 49.818 1.700 17.977
26/05/2025 10,41 38 286.893 17 301.900 -15.007 103.100 1.072.337
23/05/2025 10,40 27 143.537 11 161.000 -17.463 3.200 33.347
22/05/2025 10,49 39 385.706 14 358.700 27.006 2.800 1.090.507
21/05/2025 10,50 48 365.351 17 339.500 25.851 22.200 232.262
20/05/2025 10,41 23 400.202 21 400.100 102 100 1.041
19/05/2025 10,33 26 460.199 20 399.800 60.399 20.100 207.833
16/05/2025 10,33 14 208.700 11 211.500 -2.800 8.700 90.434
15/05/2025 10,42 22 401.200 30 560.300 -159.100 20.300 211.324
14/05/2025 10,29 25 400.602 21 380.000 20.602 600 6.184
13/05/2025 10,20 26 420.900 12 200.200 220.700 20.400 207.679
12/05/2025 10,00 27 480.202 23 460.000 20.202 20.100 201.400
09/05/2025 9,97 22 480.200 18 439.700 40.500 100 1.010.097
08/05/2025 9,92 19 260.418 20 400.000 -139.582 20.300 201.346
07/05/2025 9,75 16 220.901 11 219.800 1.101 700 6.836