|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
66.458.956 | 70.470.101 | 67.283.218 | 57.295.844 | 57.719.065 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.074.928 | 7.555.301 | 12.082.560 | 5.649.483 | 8.166.655 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.287.828 | 2.475.239 | 1.642.760 | 1.248.083 | 1.591.606 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.787.100 | 5.080.062 | 10.439.800 | 4.401.400 | 6.575.049 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
36.537.764 | 36.364.277 | 32.721.751 | 27.412.531 | 28.836.790 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
36.537.764 | 36.364.277 | 32.721.751 | 27.412.531 | 28.836.790 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.907.182 | 23.225.915 | 19.498.331 | 19.103.766 | 16.942.946 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.139.281 | 18.021.101 | 17.100.683 | 16.737.464 | 14.819.010 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
386.652 | 353.068 | 377.499 | 375.639 | 339.648 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.234.906 | 6.520.470 | 4.121.836 | 4.759.457 | 4.560.395 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-853.657 | -1.668.723 | -2.101.687 | -2.768.794 | -2.776.108 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.539.448 | 2.783.945 | 2.382.245 | 4.598.951 | 2.961.358 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.664.779 | 2.893.680 | 2.491.981 | 4.732.007 | 3.094.392 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-125.330 | -109.736 | -109.736 | -133.056 | -133.034 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
399.633 | 540.662 | 598.331 | 531.113 | 811.316 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69.044 | 70.000 | 47.995 | 46.023 | 73.009 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
298.231 | 434.942 | 517.959 | 447.769 | 685.603 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
32.358 | 35.720 | 32.377 | 37.321 | 52.704 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.316.981 | 24.696.809 | 24.572.378 | 24.597.720 | 24.301.715 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
347.556 | 110.973 | 479.503 | 531.249 | 644.528 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
347.556 | 110.973 | 479.503 | 531.249 | 644.528 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.160.343 | 18.797.628 | 18.653.946 | 18.221.637 | 17.777.687 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.780.730 | 18.424.926 | 18.287.564 | 17.852.624 | 17.416.031 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.677.160 | 63.986.090 | 64.546.584 | 64.803.330 | 65.077.229 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.896.429 | -45.561.164 | -46.259.020 | -46.950.706 | -47.661.198 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
379.613 | 372.702 | 366.382 | 369.012 | 361.656 |
 | - Nguyên giá |
|
|
646.878 | 647.201 | 647.201 | 655.573 | 652.643 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267.265 | -274.499 | -280.819 | -286.560 | -290.987 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.388 | 31.049 | 30.709 | 30.370 | 30.031 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.867 | 38.867 | 38.867 | 38.867 | 38.867 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.480 | -7.819 | -8.158 | -8.497 | -8.836 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.828.802 | 1.828.918 | 1.400.876 | 1.717.948 | 1.753.313 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.828.802 | 1.828.918 | 1.400.876 | 1.717.948 | 1.753.313 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
400.516 | 375.194 | 387.091 | 399.715 | 399.802 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
390.516 | 365.194 | 377.091 | 389.715 | 389.802 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25.000 | -25.000 | -25.000 | -25.000 | -25.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.548.376 | 3.553.048 | 3.620.252 | 3.696.800 | 3.696.353 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.512.518 | 3.517.204 | 3.578.251 | 3.663.496 | 3.658.839 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
35.858 | 35.844 | 42.002 | 33.305 | 37.513 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
91.775.937 | 95.166.910 | 91.855.596 | 81.893.565 | 82.020.780 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
23.875.666 | 24.245.957 | 32.198.740 | 20.322.569 | 17.693.591 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.434.181 | 17.644.684 | 26.091.964 | 14.581.511 | 11.874.836 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.497.791 | 1.145.827 | 880.715 | 934.503 | 1.053.561 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.767.603 | 8.119.704 | 4.987.976 | 6.096.045 | 5.638.779 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
136.928 | 142.836 | 180.722 | 270.548 | 215.076 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.004.040 | 1.051.314 | 1.276.478 | 682.837 | 469.583 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
241.360 | 442.186 | 438.047 | 409.700 | 372.204 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.440.944 | 3.332.039 | 2.331.596 | 2.995.124 | 3.211.225 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.223.910 | 2.006.129 | 2.147.067 | 2.241.037 | 26.112 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
629.950 | 681.129 | 13.204.453 | 320.152 | 341.024 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
491.656 | 723.520 | 644.911 | 631.565 | 547.272 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.441.485 | 6.601.272 | 6.106.777 | 5.741.058 | 5.818.755 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
144.824 | 140.329 | 136.355 | 163.035 | 128.310 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.233.471 | 3.259.053 | 2.676.774 | 2.290.079 | 2.306.764 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
285.097 | 290.163 | 294.662 | 293.781 | 293.781 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.759.691 | 2.853.752 | 2.942.565 | 2.940.587 | 3.034.859 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18.742 | 18.526 | 18.310 | 18.094 | 18.742 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
-341 | 39.449 | 38.112 | 35.483 | 36.300 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.900.271 | 70.920.953 | 59.656.855 | 61.570.995 | 64.327.189 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.900.271 | 70.920.953 | 59.656.855 | 61.570.995 | 64.327.189 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.967.398 | 22.967.398 | 23.426.729 | 23.426.729 | 23.426.729 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
247 | 247 | 247 | 247 | 247 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
282.323 | 282.323 | 282.323 | 300.272 | 300.272 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.919.002 | 27.444.794 | 26.985.463 | 26.967.514 | 26.967.514 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.448.881 | 18.866.449 | 7.553.627 | 9.553.020 | 12.309.240 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.938.739 | 13.130.179 | -650.280 | -647.244 | 9.552.709 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.510.141 | 5.736.270 | 8.203.908 | 10.200.264 | 2.756.531 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.282.421 | 1.359.742 | 1.408.466 | 1.323.213 | 1.323.186 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
91.775.937 | 95.166.910 | 91.855.596 | 81.893.565 | 82.020.780 |