|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.543.439 | 10.338.423 | 9.777.128 | 9.016.773 | 8.730.437 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
778.967 | 811.027 | 797.091 | 517.377 | 564.348 |
 | 1. Tiền |
|
|
678.967 | 811.027 | 748.798 | 393.377 | 457.348 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100.000 | | 48.293 | 124.000 | 107.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.664.100 | 3.221.633 | 2.580.975 | 2.703.286 | 2.726.501 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.664.100 | 3.221.633 | 2.580.975 | 2.703.286 | 2.726.501 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.363.572 | 1.242.365 | 1.501.862 | 1.651.738 | 1.970.175 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.129.320 | 1.211.559 | 1.246.878 | 1.422.778 | 1.601.810 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.167 | 14.342 | 18.306 | 62.465 | 74.863 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
170.120 | | 199.494 | 160.626 | 284.126 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
59.925 | 47.368 | 65.483 | 37.432 | 41.287 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.961 | -30.904 | -28.299 | -31.563 | -31.910 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.312.213 | 4.584.591 | 4.404.753 | 3.678.758 | 3.081.092 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.497.580 | 4.835.992 | 4.576.355 | 3.786.053 | 3.188.387 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-185.366 | -251.401 | -171.602 | -107.295 | -107.295 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
424.587 | 478.806 | 492.446 | 465.614 | 388.321 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25.392 | 32.030 | 26.379 | 30.622 | 25.712 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
399.170 | 446.757 | 465.246 | 434.964 | 362.435 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
26 | 20 | 821 | 29 | 174 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.553.050 | 2.600.544 | 2.585.548 | 2.721.797 | 2.827.103 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.968 | 13.525 | 13.925 | 13.450 | 13.450 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.968 | 13.525 | 13.925 | 13.450 | 13.450 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.029.918 | 1.942.246 | 1.938.291 | 1.875.617 | 1.923.885 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.799.242 | 1.715.804 | 1.709.079 | 1.651.692 | 1.705.058 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.566.977 | 4.558.176 | 4.609.064 | 4.612.121 | 4.726.139 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.767.735 | -2.842.372 | -2.899.985 | -2.960.429 | -3.021.081 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
107.231 | 103.377 | 105.978 | 101.002 | 96.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
137.565 | 137.561 | 144.995 | 144.995 | 144.995 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.334 | -34.183 | -39.017 | -43.993 | -48.788 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
123.445 | 123.065 | 123.234 | 122.923 | 122.620 |
 | - Nguyên giá |
|
|
141.292 | 141.292 | 141.763 | 141.763 | 141.763 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.847 | -18.227 | -18.529 | -18.840 | -19.144 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
62.816 | 65.722 | 70.975 | 293.622 | 206.019 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
24.784 | 25.622 | 26.151 | 27.348 | 27.981 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.033 | 40.100 | 44.824 | 266.274 | 178.038 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 260.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
110.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 260.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
329.346 | 461.268 | 444.791 | 421.761 | 416.620 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
289.719 | 404.395 | 404.453 | 392.827 | 388.795 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
39.627 | 56.872 | 40.339 | 28.934 | 27.825 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
8.002 | 7.783 | 7.565 | 7.347 | 7.129 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.096.489 | 12.938.967 | 12.362.675 | 11.738.570 | 11.557.541 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.188.005 | 9.123.862 | 8.514.092 | 7.917.001 | 7.650.948 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.048.655 | 9.001.586 | 8.375.476 | 7.712.159 | 7.439.130 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.187.394 | 6.778.798 | 6.675.166 | 6.113.718 | 5.971.395 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.496.423 | 1.833.267 | 1.447.899 | 1.440.762 | 1.295.869 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
69.984 | 60.367 | 69.875 | 43.650 | 49.241 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
169.134 | 225.462 | 39.176 | 28.005 | 38.472 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.408 | 37.040 | 28.261 | 26.646 | 27.274 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.406 | 12.040 | 2.235 | 7.112 | 6.365 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.203 | 12.427 | 66.084 | 5.487 | 4.436 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.702 | 42.184 | 46.779 | 46.779 | 46.078 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
139.350 | 122.276 | 138.616 | 204.842 | 211.818 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
83.664 | 66.591 | 82.930 | 204.842 | 211.818 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
55.686 | 55.686 | 55.686 | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.908.484 | 3.815.105 | 3.848.583 | 3.821.569 | 3.906.593 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.908.484 | 3.815.105 | 3.848.583 | 3.821.569 | 3.906.593 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.146.915 | 1.146.915 | 1.146.915 | 1.146.915 | 1.490.989 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
834.436 | 834.436 | 834.436 | 834.436 | 834.436 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
1.932 | 1.932 | 1.932 | 1.932 | 1.932 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.431 | 3.431 | 3.431 | 3.431 | 3.431 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.919.714 | 1.826.340 | 1.859.820 | 1.832.807 | 1.573.761 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.599.173 | 1.484.482 | 1.797.127 | 1.682.436 | 1.338.363 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
320.540 | 341.858 | 62.692 | 150.371 | 235.398 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.056 | 2.051 | 2.050 | 2.047 | 2.044 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.096.489 | 12.938.967 | 12.362.675 | 11.738.570 | 11.557.541 |