|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.674.172 | 8.672.619 | 10.321.933 | 9.834.956 | 9.543.439 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
718.857 | 1.193.754 | 905.353 | 853.909 | 778.967 |
| 1. Tiền |
|
|
556.857 | 1.193.754 | 905.353 | 853.909 | 678.967 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
162.000 | | | | 100.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
786.839 | 2.156.060 | 2.810.329 | 2.672.062 | 2.664.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 2.810.329 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
786.839 | 2.156.060 | | 2.672.062 | 2.664.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.596.862 | 1.986.589 | 1.427.426 | 1.855.253 | 2.363.572 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.316.125 | 1.937.674 | 1.374.020 | 1.743.314 | 2.129.320 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.055 | 28.829 | 45.227 | 59.725 | 28.167 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
219.500 | | | | 170.120 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
48.107 | 45.485 | 32.459 | 78.283 | 59.925 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.924 | -25.399 | -24.280 | -26.068 | -23.961 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.331.734 | 3.126.864 | 4.751.789 | 4.042.193 | 3.312.213 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.394.639 | 3.210.819 | 4.946.541 | 4.302.640 | 3.497.580 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-62.905 | -83.955 | -194.752 | -260.447 | -185.366 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
239.880 | 209.352 | 427.036 | 411.538 | 424.587 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.561 | 24.858 | 22.153 | 25.310 | 25.392 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
215.387 | 184.160 | 404.805 | 386.196 | 399.170 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
932 | 334 | 78 | 32 | 26 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.907.756 | 2.869.536 | 2.823.747 | 2.819.377 | 2.553.050 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.186 | 10.069 | 11.309 | 12.803 | 12.968 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.186 | 10.069 | 11.309 | 12.803 | 12.968 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.314.646 | 2.246.802 | 2.173.574 | 2.117.098 | 2.029.918 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.104.144 | 2.040.269 | 1.960.916 | 1.878.271 | 1.799.242 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.543.729 | 4.564.629 | 4.563.915 | 4.562.716 | 4.566.977 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.439.585 | -2.524.360 | -2.602.999 | -2.684.445 | -2.767.735 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
88.587 | 84.924 | 88.615 | 115.123 | 107.231 |
| - Nguyên giá |
|
|
106.249 | 103.858 | 111.829 | 143.036 | 137.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.662 | -18.934 | -23.214 | -27.913 | -30.334 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
121.915 | 121.609 | 124.044 | 123.704 | 123.445 |
| - Nguyên giá |
|
|
138.276 | 138.276 | 141.090 | 141.162 | 141.292 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.361 | -16.667 | -17.046 | -17.458 | -17.847 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.855 | 24.367 | 25.529 | 61.485 | 62.816 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 22.239 | 24.403 | 24.784 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.855 | 24.367 | 3.290 | 37.082 | 38.033 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
270.640 | 270.640 | 270.640 | 270.640 | 110.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
270.640 | 270.640 | 270.640 | 270.640 | 110.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
290.429 | 311.631 | 334.256 | 349.130 | 329.346 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
275.577 | 289.795 | 290.650 | 292.654 | 289.719 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.852 | 21.836 | 43.607 | 56.476 | 39.627 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 6.027 | 8.438 | 8.220 | 8.002 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.581.928 | 11.542.156 | 13.145.680 | 12.654.332 | 12.096.489 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.869.781 | 7.922.734 | 9.457.700 | 8.796.999 | 8.188.005 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.804.623 | 7.878.997 | 9.351.617 | 8.684.944 | 8.048.655 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.492.606 | 5.804.027 | 6.442.912 | 6.229.401 | 6.187.394 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.014.600 | 1.327.879 | 2.206.683 | 2.154.721 | 1.496.423 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.578 | 65.083 | 85.333 | 62.879 | 69.984 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
88.080 | 32.397 | 84.255 | 134.277 | 169.134 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.837 | 34.724 | 24.645 | 24.625 | 29.408 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.777 | 52.132 | 4.020 | 20.250 | 37.406 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
112.015 | 528.635 | 462.079 | 17.113 | 17.203 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34.129 | 34.118 | 41.690 | 41.679 | 41.702 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
65.158 | 43.738 | 106.082 | 112.055 | 139.350 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.347 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
61.811 | 43.738 | 50.397 | 56.369 | 83.664 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | 55.686 | 55.686 | 55.686 |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.712.147 | 3.619.421 | 3.687.981 | 3.857.333 | 3.908.484 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.712.147 | 3.619.421 | 3.687.981 | 3.857.333 | 3.908.484 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.146.915 | 1.146.915 | 1.146.915 | 1.146.915 | 1.146.915 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
834.436 | 834.436 | 834.436 | 834.436 | 834.436 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
1.932 | 1.932 | 1.932 | 1.932 | 1.932 |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.431 | 3.431 | 3.431 | 3.431 | 3.431 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.725.433 | 1.630.428 | 1.699.127 | 1.868.557 | 1.919.714 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.461.515 | 1.346.824 | 1.603.713 | 1.601.722 | 1.599.173 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
263.917 | 283.604 | 95.414 | 266.835 | 320.540 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 2.279 | 2.140 | 2.062 | 2.056 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.581.928 | 11.542.156 | 13.145.680 | 12.654.332 | 12.096.489 |