• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.240,05 +13,75/+1,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.240,05   +13,75/+1,12%  |   HNX-INDEX   212,81   +0,87/+0,41%  |   UPCOM-INDEX   92,38   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.320,41   +10,68/+0,82%  |   HNX30   417,38   +5,10/+1,24%
05 Tháng Năm 2025 9:37:03 CH - Mở cửa
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (GDT : HOSE)
Cập nhật ngày 05/05/2025
3:10:02 CH
20,35 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,35
Mở cửa
20,50
Cao nhất
20,80
Thấp nhất
20,00
Khối lượng
70.600
KLTB 10 ngày
29.180
Cao nhất 52 tuần
32,65
Thấp nhất 52 tuần
17,55
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/05/2025 20,35 0 0 0 0 0 70.600 1.415.555
29/04/2025 20,35 107 55.277 52 63.247 -7.970 33.100 665.395
28/04/2025 20,40 94 67.358 64 65.589 1.769 29.700 601.505
25/04/2025 20,40 90 37.379 41 32.080 5.299 4.900 99.170
24/04/2025 20,40 82 59.649 49 48.040 11.609 19.800 402.815
23/04/2025 20,40 74 53.847 49 60.958 -7.111 19.200 391.710
22/04/2025 20,05 113 91.040 78 262.916 -171.876 62.700 1.231.965
21/04/2025 20,60 107 77.207 73 89.687 -12.480 29.300 606.490
18/04/2025 21,15 80 30.035 50 46.279 -16.244 4.800 101.475
17/04/2025 21,20 64 42.564 40 44.300 -1.736 17.700 369.865
16/04/2025 20,90 98 35.142 66 54.410 -19.268 13.900 288.930
15/04/2025 21,50 134 65.805 83 88.192 -22.387 25.100 533.730
14/04/2025 22,05 135 96.868 76 112.210 -15.342 41.100 865.390
11/04/2025 20,80 161 122.326 75 60.922 61.404 41.100 835.330
10/04/2025 19,65 139 194.261 14 13.910 180.351 13.800 271.170
09/04/2025 18,40 176 141.702 75 111.420 30.282 52.900 968.560
08/04/2025 18,80 220 143.248 147 190.337 -47.089 124.800 2.360.935
04/04/2025 20,20 197 124.834 119 172.131 -47.297 119.900 2.393.585
03/04/2025 21,45 189 191.075 114 389.205 -198.130 189.200 4.063.950
02/04/2025 23,05 109 62.132 45 86.400 -24.268 29.700 684.030