• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,09 +8,63/+0,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,09   +8,63/+0,52%  |   HNX-INDEX   277,65   +0,37/+0,13%  |   UPCOM-INDEX   110,49   +0,84/+0,77%  |   VN30   1.858,67   +5,19/+0,28%  |   HNX30   608,18   +2,43/+0,40%
25 Tháng Chín 2025 10:54:32 CH - Mở cửa
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (GDT : HOSE)
Cập nhật ngày 25/09/2025
2:45:48 CH
20,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,48%)
Tham chiếu
21,05
Mở cửa
21,00
Cao nhất
21,00
Thấp nhất
20,80
Khối lượng
5.500
KLTB 10 ngày
15.850
Cao nhất 52 tuần
29,20
Thấp nhất 52 tuần
17,55
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/09/2025 20,95 80 64.105 54 40.497 23.608 5.500 114.650
24/09/2025 21,05 58 48.965 42 73.487 -24.522 14.100 293.615
23/09/2025 20,85 67 48.939 67 81.532 -32.593 5.100 107.185
22/09/2025 20,90 94 885.324 88 964.547 -79.223 37.200 16.391.845
19/09/2025 20,90 86 106.972 46 94.611 12.361 35.300 740.090
18/09/2025 21,00 78 66.228 65 139.630 -73.402 6.500 136.310
17/09/2025 21,10 92 78.033 70 145.589 -67.556 12.700 265.900
16/09/2025 21,10 65 49.727 92 162.471 -112.744 12.200 257.900
15/09/2025 21,15 70 90.802 89 99.352 -8.550 14.000 295.325
12/09/2025 21,00 106 93.663 65 100.280 -6.617 15.900 330.795
11/09/2025 20,95 113 101.997 66 215.772 -113.775 25.100 520.450
10/09/2025 21,00 62 98.272 62 93.870 4.402 8.700 182.150
09/09/2025 21,00 80 83.797 40 47.486 36.311 5.900 122.975
08/09/2025 20,90 96 81.016 61 77.904 3.112 44.200 925.280
05/09/2025 21,15 78 64.517 92 246.227 -181.710 24.400 518.330
04/09/2025 21,30 100 90.929 92 205.613 -114.684 32.800 695.990
03/09/2025 21,00 71 100.745 107 151.633 -50.888 34.500 732.005
29/08/2025 21,10 73 85.597 90 175.450 -89.853 23.700 498.935
28/08/2025 21,00 107 215.860 130 283.404 -67.544 95.500 2.019.155
27/08/2025 20,95 89 155.433 76 98.767 56.666 30.300 632.650