VN-INDEX 1.241,47 -0,66/-0,05% |
HNX-INDEX 222,64 -1,06/-0,47% |
UPCOM-INDEX 91,65 -0,41/-0,44% |
VN30 1.299,97 +0,75/+0,06% |
HNX30 472,33 -3,47/-0,73%
27 Tháng Mười Một 2024 12:12:53 CH - Mở cửa
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
(GDT : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
10,34%
|
Sở hữu khác
|
89,66%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Hà Thị Huệ
|
---
|
5.219.215
|
21,85%
|
25/11/2024
|
Nguyễn Hà Ngọc Diệp
|
Thành viên HĐQT
|
1.409.081
|
5,90%
|
19/11/2024
|
America LLC
|
---
|
1.032.240
|
4,76%
|
03/07/2023
|
AFC VF Ltd
|
---
|
1.011.324
|
4,66%
|
14/03/2023
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
888.411
|
4,06%
|
21/05/2024
|
Lê Như Vũ
|
---
|
696.873
|
3,19%
|
31/12/2021
|
Lê Hồng Thành
|
Thành viên HĐQT
|
658.203
|
3,03%
|
01/08/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
609.040
|
3,08%
|
31/03/2021
|
Lê Hồng Thắng
|
Đại diện công bố thông tin
|
578.343
|
2,42%
|
25/11/2024
|
Lê Hải Liễu
|
Chủ tịch HĐQT
|
380.849
|
1,59%
|
25/11/2024
|
Lê Phước Lành
|
---
|
377.074
|
1,73%
|
30/06/2024
|
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
---
|
259.810
|
1,20%
|
19/07/2024
|
Lê Tấn Lợi
|
---
|
216.107
|
0,99%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Thị Thanh
|
---
|
156.462
|
0,72%
|
30/06/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
124.740
|
0,57%
|
21/05/2024
|
Lê Hải Lý
|
---
|
122.984
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Lê Thu Cúc
|
---
|
122.984
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Lê Thu Vân
|
---
|
122.984
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đông Nam
|
---
|
106.469
|
0,49%
|
30/06/2024
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
88.660
|
0,45%
|
24/01/2022
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
---
|
59.734
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Hồ Phạm Huy Ánh
|
---
|
52.707
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Lê Trọng Nhân
|
---
|
50.071
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Phó Tổng giám đốc
|
49.914
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Hồ Trọng Phương
|
---
|
49.193
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Tình
|
Giám đốc
|
48.959
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Hải Lài
|
---
|
31.317
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Trương Thị Bình
|
Trưởng ban kiểm soát
|
30.004
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Phạm Anh Huấn
|
---
|
27.890
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Đức
|
---
|
18.370
|
0,08%
|
30/06/2023
|
Trần Xuân Nam
|
---
|
18.326
|
0,08%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Huyền Trân
|
---
|
15.188
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Hùng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
14.023
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lê Vy
|
---
|
12.584
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Hà Phước Hiệp
|
---
|
10.105
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Chế Văn Tạo
|
---
|
9.526
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Trương Thị Diệu Lê
|
Thành viên HĐQT
|
9.377
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Bùi Phương Thảo
|
Kế toán trưởng
|
9.075
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Như Ái
|
---
|
7.865
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Chế Đông Khánh
|
---
|
7.480
|
0,03%
|
30/06/2023
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
7.040
|
0,04%
|
24/01/2022
|
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
|
---
|
5.610
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Bùi Tường Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.630
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Việt Ảnh
|
---
|
3.520
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Lê Công Tú
|
---
|
3.000
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Thành viên HĐQT
|
1.210
|
0,01%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|