• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.528,19 +32,98/+2,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.528,19   +32,98/+2,21%  |   HNX-INDEX   268,34   +3,41/+1,29%  |   UPCOM-INDEX   107,16   +0,70/+0,66%  |   VN30   1.653,22   +39,11/+2,42%  |   HNX30   577,92   +8,19/+1,44%
05 Tháng Tám 2025 1:35:01 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn GELEX (GEX : HOSE)
Cập nhật ngày 04/08/2025
3:09:10 CH
56,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+1,25%)
Tham chiếu
55,90
Mở cửa
55,20
Cao nhất
57,40
Thấp nhất
53,90
Khối lượng
18.038.500
KLTB 10 ngày
15.281.120
Cao nhất 52 tuần
61,20
Thấp nhất 52 tuần
17,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
22.400.45323.343.38522.911.98725.588.18326.574.958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.315.8272.706.3374.073.9324.254.1303.817.208
1. Tiền
3.626.0001.632.3002.040.4792.045.1402.887.208
2. Các khoản tương đương tiền
689.8271.074.0372.033.4532.208.990930.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3.945.3455.449.7575.049.6865.958.5456.988.528
1. Chứng khoán kinh doanh
3.208.3564.994.0394.547.6334.813.5025.012.258
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-13.657-46.667-23.976-41.163-21.497
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
750.646502.385526.0291.186.2071.997.767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.696.6364.611.3674.118.2804.795.6684.424.670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.296.7462.509.8562.349.3132.712.5982.509.468
2. Trả trước cho người bán
802.8801.049.6711.214.2161.786.6531.386.595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
493.000540.430175.07592.950112.950
6. Phải thu ngắn hạn khác
592.162994.639870.713719.127954.853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-488.151-483.229-491.037-515.661-539.196
IV. Tổng hàng tồn kho
9.289.6939.356.3928.679.5189.489.94810.115.894
1. Hàng tồn kho
9.467.8659.555.5978.874.2649.678.15710.379.934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-178.172-199.206-194.746-188.210-264.040
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.152.9521.219.533990.5721.089.8921.228.658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
120.794160.90469.62586.302145.046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
964.6611.010.293872.398920.9861.026.986
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
67.49848.33648.54982.60456.625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
30.040.55230.273.58330.891.35130.929.54332.686.247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.282.6981.308.2271.347.0521.535.6652.166.486
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
10.72421.18010.6759.3886.659
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
982.284997.1971.045.0721.082.9471.050.822
5. Phải thu dài hạn khác
289.690289.850291.304443.3301.197.795
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
    -88.790
II. Tài sản cố định
13.214.77913.923.75613.871.77413.623.72514.188.916
1. Tài sản cố định hữu hình
12.335.91213.047.38912.976.97712.752.42013.265.658
- Nguyên giá
23.509.58024.514.30124.646.49624.737.27127.046.189
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.173.668-11.466.912-11.669.518-11.984.851-13.780.531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
265.515267.523288.114267.141258.149
- Nguyên giá
305.683318.133335.806331.401306.829
- Giá trị hao mòn lũy kế
-40.168-50.611-47.692-64.260-48.681
3. Tài sản cố định vô hình
613.352608.844606.683604.164665.110
- Nguyên giá
819.584824.992832.837841.5841.014.615
- Giá trị hao mòn lũy kế
-206.232-216.148-226.154-237.420-349.505
III. Bất động sản đầu tư
2.559.1512.527.1452.516.2022.630.9662.741.904
- Nguyên giá
13.535.85913.674.24913.989.08314.775.66214.883.030
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.976.707-11.147.104-11.472.881-12.144.696-12.141.126
IV. Tài sản dở dang dài hạn
7.811.2757.422.2777.932.4257.971.9518.120.897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
7.811.2757.422.2777.932.4257.971.9518.120.897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.718.0232.704.1062.989.7562.937.4423.041.080
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.578.8082.564.8892.855.7902.802.0512.905.688
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
138.678138.678133.428201.310201.310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-1.215-1.214-1.214-67.671-67.671
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.7521.7521.7521.7521.752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.292.7691.278.1571.176.1691.222.7941.414.709
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.139.8401.110.0291.012.4931.035.8521.180.485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
148.095163.293158.841182.107186.501
3. Tài sản dài hạn khác
4.8354.8354.8354.83547.723
VII. Lợi thế thương mại
1.161.8571.109.9151.057.9731.007.0001.012.255
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
52.441.00553.616.96853.803.33856.517.72659.261.206
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
30.163.01130.993.89830.547.81031.813.78333.975.052
I. Nợ ngắn hạn
16.791.07817.467.81116.995.19916.737.64517.877.142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.213.9339.876.0998.213.8189.671.3759.313.662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.704.6972.776.8323.156.4642.325.8713.289.580
4. Người mua trả tiền trước
1.238.2371.185.5482.189.1971.745.9581.637.630
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
544.851807.823664.212365.176752.609
6. Phải trả người lao động
303.078366.560487.168286.542361.766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.217.6171.404.3801.284.9891.406.9991.444.712
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
50.34050.84984.106125.871117.828
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.060.777596.015535.652418.668527.720
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
127.983105.677111.981120.360125.120
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
329.566298.028267.613270.826306.516
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
13.371.93313.526.08713.552.61115.076.13716.097.910
1. Phải trả người bán dài hạn
17.75913.257   
2. Chi phí phải trả dài hạn
395.739442.392251.035249.885226.743
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
280.308370.028298.592303.859224.488
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.113.8028.070.4568.331.8289.820.50510.804.817
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
611.201613.189630.624640.094665.321
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
489.625513.516516.005513.631567.280
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
3.064.2783.107.9793.095.0043.122.9113.236.034
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
399.221395.268429.524425.253373.227
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
22.277.99422.623.06923.255.52824.703.94325.286.154
I. Vốn chủ sở hữu
22.235.84622.581.39923.216.54624.665.43925.248.128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
8.514.9588.594.2988.594.2988.594.2989.023.989
2. Thặng dư vốn cổ phần
663.218663.004663.004663.004662.913
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
77.38977.38977.38977.38977.389
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
18.0396.61014.58820.63824.244
8. Quỹ đầu tư phát triển
655.397655.600655.600655.802726.916
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
3.294.5123.390.0173.944.9414.342.0154.094.955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
2.336.5522.333.1932.320.8554.108.2733.195.852
- LNST chưa phân phối kỳ này
957.9601.056.8241.624.086233.742899.103
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
9.012.3339.194.4829.266.72710.312.29410.637.722
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
42.14841.67038.98238.50438.026
1. Nguồn kinh phí
  38.982  
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
42.14841.670 38.50438.026
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
52.441.00553.616.96853.803.33856.517.72659.261.206
Không có báo cáo nào.