|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
19.474.642 | 22.400.453 | 23.343.385 | 22.911.987 | 25.588.183 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.212.076 | 4.315.827 | 2.706.337 | 4.073.932 | 4.254.130 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.415.118 | 3.626.000 | 1.632.300 | 2.040.479 | 2.045.140 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
796.958 | 689.827 | 1.074.037 | 2.033.453 | 2.208.990 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.186.205 | 3.945.345 | 5.449.757 | 5.049.686 | 5.958.545 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.455.715 | 3.208.356 | 4.994.039 | 4.547.633 | 4.813.502 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-9.754 | -13.657 | -46.667 | -23.976 | -41.163 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
740.244 | 750.646 | 502.385 | 526.029 | 1.186.207 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.673.310 | 3.696.636 | 4.611.367 | 4.118.280 | 4.795.668 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.733.388 | 2.296.746 | 2.509.856 | 2.349.313 | 2.712.598 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
656.118 | 802.880 | 1.049.671 | 1.214.216 | 1.786.653 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.500 | 493.000 | 540.430 | 175.075 | 92.950 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
811.729 | 592.162 | 994.639 | 870.713 | 719.127 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-532.425 | -488.151 | -483.229 | -491.037 | -515.661 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.357.971 | 9.289.693 | 9.356.392 | 8.679.518 | 9.489.948 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.593.736 | 9.467.865 | 9.555.597 | 8.874.264 | 9.678.157 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-235.765 | -178.172 | -199.206 | -194.746 | -188.210 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.045.081 | 1.152.952 | 1.219.533 | 990.572 | 1.089.892 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118.321 | 120.794 | 160.904 | 69.625 | 86.302 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
872.114 | 964.661 | 1.010.293 | 872.398 | 920.986 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
54.646 | 67.498 | 48.336 | 48.549 | 82.604 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.418.695 | 30.040.552 | 30.273.583 | 30.891.351 | 30.929.543 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
824.463 | 1.282.698 | 1.308.227 | 1.347.052 | 1.535.665 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7.168 | 10.724 | 21.180 | 10.675 | 9.388 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
547.221 | 982.284 | 997.197 | 1.045.072 | 1.082.947 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
270.075 | 289.690 | 289.850 | 291.304 | 443.330 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
18.502.376 | 13.214.779 | 13.923.756 | 13.871.774 | 13.623.725 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.589.205 | 12.335.912 | 13.047.389 | 12.976.977 | 12.752.420 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.558.214 | 23.509.580 | 24.514.301 | 24.646.496 | 24.737.271 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.969.009 | -11.173.668 | -11.466.912 | -11.669.518 | -11.984.851 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
295.533 | 265.515 | 267.523 | 288.114 | 267.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
347.099 | 305.683 | 318.133 | 335.806 | 331.401 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.566 | -40.168 | -50.611 | -47.692 | -64.260 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
617.638 | 613.352 | 608.844 | 606.683 | 604.164 |
 | - Nguyên giá |
|
|
814.046 | 819.584 | 824.992 | 832.837 | 841.584 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.409 | -206.232 | -216.148 | -226.154 | -237.420 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.580.484 | 2.559.151 | 2.527.145 | 2.516.202 | 2.630.966 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.035.922 | 13.535.859 | 13.674.249 | 13.989.083 | 14.775.662 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.455.438 | -10.976.707 | -11.147.104 | -11.472.881 | -12.144.696 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.438.085 | 7.811.275 | 7.422.277 | 7.932.425 | 7.971.951 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.438.085 | 7.811.275 | 7.422.277 | 7.932.425 | 7.971.951 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.631.833 | 2.718.023 | 2.704.106 | 2.989.756 | 2.937.442 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.492.618 | 2.578.808 | 2.564.889 | 2.855.790 | 2.802.051 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
138.678 | 138.678 | 138.678 | 133.428 | 201.310 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.215 | -1.215 | -1.214 | -1.214 | -67.671 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.752 | 1.752 | 1.752 | 1.752 | 1.752 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.227.656 | 1.292.769 | 1.278.157 | 1.176.169 | 1.222.794 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.086.110 | 1.139.840 | 1.110.029 | 1.012.493 | 1.035.852 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
136.233 | 148.095 | 163.293 | 158.841 | 182.107 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.312 | 4.835 | 4.835 | 4.835 | 4.835 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.213.798 | 1.161.857 | 1.109.915 | 1.057.973 | 1.007.000 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.893.336 | 52.441.005 | 53.616.968 | 53.803.338 | 56.517.726 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
32.459.085 | 30.163.011 | 30.993.898 | 30.547.810 | 31.813.783 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.756.098 | 16.791.078 | 17.467.811 | 16.995.199 | 16.737.645 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.278.025 | 9.213.933 | 9.876.099 | 8.213.818 | 9.671.375 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.328.337 | 2.704.697 | 2.776.832 | 3.156.464 | 2.325.871 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.109.497 | 1.238.237 | 1.185.548 | 2.189.197 | 1.745.958 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
305.205 | 544.851 | 807.823 | 664.212 | 365.176 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
199.093 | 303.078 | 366.560 | 487.168 | 286.542 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.254.598 | 1.217.617 | 1.404.380 | 1.284.989 | 1.406.999 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.520 | 50.340 | 50.849 | 84.106 | 125.871 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.887.678 | 1.060.777 | 596.015 | 535.652 | 418.668 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
117.481 | 127.983 | 105.677 | 111.981 | 120.360 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
233.663 | 329.566 | 298.028 | 267.613 | 270.826 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.702.987 | 13.371.933 | 13.526.087 | 13.552.611 | 15.076.137 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
77.882 | 17.759 | 13.257 | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
338.801 | 395.739 | 442.392 | 251.035 | 249.885 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
67.099 | 280.308 | 370.028 | 298.592 | 303.859 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.769.892 | 8.113.802 | 8.070.456 | 8.331.828 | 9.820.505 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
608.796 | 611.201 | 613.189 | 630.624 | 640.094 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
479.426 | 489.625 | 513.516 | 516.005 | 513.631 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.957.283 | 3.064.278 | 3.107.979 | 3.095.004 | 3.122.911 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
403.807 | 399.221 | 395.268 | 429.524 | 425.253 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.434.252 | 22.277.994 | 22.623.069 | 23.255.528 | 24.703.943 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.390.368 | 22.235.846 | 22.581.399 | 23.216.546 | 24.665.439 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
8.514.958 | 8.514.958 | 8.594.298 | 8.594.298 | 8.594.298 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
663.218 | 663.218 | 663.004 | 663.004 | 663.004 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
77.389 | 77.389 | 77.389 | 77.389 | 77.389 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
7.511 | 18.039 | 6.610 | 14.588 | 20.638 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
432.783 | 655.397 | 655.600 | 655.600 | 655.802 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.719.711 | 3.294.512 | 3.390.017 | 3.944.941 | 4.342.015 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.611.161 | 2.336.552 | 2.333.193 | 2.320.855 | 4.108.273 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
108.550 | 957.960 | 1.056.824 | 1.624.086 | 233.742 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.974.797 | 9.012.333 | 9.194.482 | 9.266.727 | 10.312.294 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
43.884 | 42.148 | 41.670 | 38.982 | 38.504 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | 38.982 | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
43.884 | 42.148 | 41.670 | | 38.504 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.893.336 | 52.441.005 | 53.616.968 | 53.803.338 | 56.517.726 |