|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
19.907.365 | 20.590.978 | 20.260.815 | 19.474.642 | 22.400.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.644.264 | 3.895.461 | 3.315.751 | 3.212.076 | 4.315.827 |
| 1. Tiền |
|
|
1.424.562 | 2.262.682 | 2.303.491 | 2.415.118 | 3.626.000 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.219.702 | 1.632.778 | 1.012.260 | 796.958 | 689.827 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.225.098 | 2.812.184 | 4.120.213 | 3.186.205 | 3.945.345 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.423.846 | 2.095.963 | 3.385.232 | 2.455.715 | 3.208.356 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-49.833 | -48.035 | -31.239 | -9.754 | -13.657 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
851.086 | 764.255 | 766.219 | 740.244 | 750.646 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.883.197 | 4.442.619 | 3.425.216 | 3.673.310 | 3.696.636 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.029.979 | 3.473.738 | 2.704.658 | 2.733.388 | 2.296.746 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
792.275 | 873.105 | 561.093 | 656.118 | 802.880 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
19.700 | 19.700 | 4.500 | 4.500 | 493.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
558.878 | 595.964 | 688.741 | 811.729 | 592.162 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-517.635 | -519.887 | -533.776 | -532.425 | -488.151 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.230.708 | 8.488.927 | 8.324.637 | 8.357.971 | 9.289.693 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.411.258 | 8.666.569 | 8.589.313 | 8.593.736 | 9.467.865 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-180.550 | -177.642 | -264.677 | -235.765 | -178.172 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
924.098 | 951.787 | 1.074.998 | 1.045.081 | 1.152.952 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
124.515 | 97.091 | 73.776 | 118.321 | 120.794 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
724.027 | 784.477 | 905.024 | 872.114 | 964.661 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
75.556 | 70.218 | 96.197 | 54.646 | 67.498 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.530.197 | 33.692.767 | 34.815.341 | 34.418.695 | 30.040.552 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
711.037 | 758.626 | 811.535 | 824.463 | 1.282.698 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 7.168 | 7.168 | 7.168 | 10.724 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
432.659 | 417.409 | 521.517 | 547.221 | 982.284 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
278.378 | 334.049 | 282.851 | 270.075 | 289.690 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.945.677 | 18.418.248 | 18.799.448 | 18.502.376 | 13.214.779 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.009.420 | 17.454.659 | 17.863.284 | 17.589.205 | 12.335.912 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.946.144 | 28.652.752 | 29.445.826 | 29.558.214 | 23.509.580 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.936.724 | -11.198.093 | -11.582.542 | -11.969.009 | -11.173.668 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
290.366 | 327.200 | 309.052 | 295.533 | 265.515 |
| - Nguyên giá |
|
|
322.761 | 361.307 | 349.481 | 347.099 | 305.683 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.395 | -34.107 | -40.429 | -51.566 | -40.168 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
645.891 | 636.389 | 627.112 | 617.638 | 613.352 |
| - Nguyên giá |
|
|
814.830 | 814.047 | 814.346 | 814.046 | 819.584 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-168.939 | -177.658 | -187.234 | -196.409 | -206.232 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.623.658 | 2.600.620 | 2.584.964 | 2.580.484 | 2.559.151 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.913.104 | 12.492.076 | 12.764.234 | 13.035.922 | 13.535.859 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.289.446 | -9.891.456 | -10.179.270 | -10.455.438 | -10.976.707 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.591.681 | 6.537.251 | 7.325.800 | 7.438.085 | 7.811.275 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.591.681 | 6.537.251 | 7.325.800 | 7.438.085 | 7.811.275 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.973.625 | 2.686.526 | 2.683.388 | 2.631.833 | 2.718.023 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.840.851 | 2.548.961 | 2.544.172 | 2.492.618 | 2.578.808 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
133.428 | 138.678 | 138.678 | 138.678 | 138.678 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.215 | -1.215 | -1.215 | -1.215 | -1.215 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
561 | 102 | 1.752 | 1.752 | 1.752 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.314.896 | 1.373.815 | 1.344.467 | 1.227.656 | 1.292.769 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.278.982 | 1.268.101 | 1.210.869 | 1.086.110 | 1.139.840 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
35.529 | 100.403 | 128.286 | 136.233 | 148.095 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
385 | 5.312 | 5.312 | 5.312 | 4.835 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.369.623 | 1.317.682 | 1.265.740 | 1.213.798 | 1.161.857 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52.437.562 | 54.283.744 | 55.076.156 | 53.893.336 | 52.441.005 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
31.034.809 | 32.666.342 | 33.851.526 | 32.459.085 | 30.163.011 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.274.991 | 17.471.756 | 18.716.915 | 16.756.098 | 16.791.078 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.430.294 | 8.254.309 | 9.862.872 | 9.278.025 | 9.213.933 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.843.485 | 2.448.669 | 2.318.778 | 2.328.337 | 2.704.697 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.404.000 | 1.780.389 | 1.818.576 | 1.109.497 | 1.238.237 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
700.728 | 740.193 | 509.343 | 305.205 | 544.851 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
277.940 | 351.677 | 444.447 | 199.093 | 303.078 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
759.464 | 1.162.756 | 1.150.438 | 1.254.598 | 1.217.617 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
39.492 | 45.243 | 50.652 | 42.520 | 50.340 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.435.464 | 2.306.948 | 2.215.036 | 1.887.678 | 1.060.777 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
105.203 | 113.129 | 97.930 | 117.481 | 127.983 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
278.921 | 268.442 | 248.843 | 233.663 | 329.566 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.759.818 | 15.194.586 | 15.134.610 | 15.702.987 | 13.371.933 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.259 | 136 | | 77.882 | 17.759 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
154.143 | 154.180 | 338.801 | 338.801 | 395.739 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
71.373 | 77.923 | 64.024 | 67.099 | 280.308 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.411.184 | 10.580.093 | 10.127.335 | 10.769.892 | 8.113.802 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
601.067 | 601.163 | 607.775 | 608.796 | 611.201 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
486.039 | 477.356 | 489.879 | 479.426 | 489.625 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.711.255 | 2.992.875 | 3.099.793 | 2.957.283 | 3.064.278 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
315.499 | 310.862 | 407.002 | 403.807 | 399.221 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.402.753 | 21.617.402 | 21.224.630 | 21.434.252 | 22.277.994 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.356.847 | 21.572.170 | 21.180.072 | 21.390.368 | 22.235.846 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
8.514.958 | 8.514.958 | 8.514.958 | 8.514.958 | 8.514.958 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
663.218 | 663.218 | 663.218 | 663.218 | 663.218 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
77.389 | 77.389 | 77.389 | 77.389 | 77.389 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-2.433 | 11.407 | 4.095 | 7.511 | 18.039 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
431.805 | 431.805 | 431.805 | 432.783 | 655.397 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.520.221 | 2.629.394 | 2.616.993 | 2.719.711 | 3.294.512 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.291.370 | 2.278.511 | 2.285.971 | 2.611.161 | 2.336.552 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
228.851 | 350.883 | 331.021 | 108.550 | 957.960 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.151.689 | 9.243.999 | 8.871.614 | 8.974.797 | 9.012.333 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
45.906 | 45.232 | 44.558 | 43.884 | 42.148 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
45.906 | 45.232 | 44.558 | 43.884 | 42.148 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
52.437.562 | 54.283.744 | 55.076.156 | 53.893.336 | 52.441.005 |