• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   232,95   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,47   0,00/0,00%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   506,51   0,00/0,00%
19 Tháng Chín 2024 8:56:12 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn GELEX (GEX : HOSE)
Cập nhật ngày 19/09/2024
8:54:59 SA
20,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,75
Mở cửa
20,75
Cao nhất
20,75
Thấp nhất
20,75
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.268.540
Cao nhất 52 tuần
26,00
Thấp nhất 52 tuần
16,85
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
19.907.36520.590.97820.260.81519.474.64222.400.453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
3.644.2643.895.4613.315.7513.212.0764.315.827
1. Tiền
1.424.5622.262.6822.303.4912.415.1183.626.000
2. Các khoản tương đương tiền
2.219.7021.632.7781.012.260796.958689.827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3.225.0982.812.1844.120.2133.186.2053.945.345
1. Chứng khoán kinh doanh
2.423.8462.095.9633.385.2322.455.7153.208.356
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-49.833-48.035-31.239-9.754-13.657
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
851.086764.255766.219740.244750.646
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.883.1974.442.6193.425.2163.673.3103.696.636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
3.029.9793.473.7382.704.6582.733.3882.296.746
2. Trả trước cho người bán
792.275873.105561.093656.118802.880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
19.70019.7004.5004.500493.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
558.878595.964688.741811.729592.162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-517.635-519.887-533.776-532.425-488.151
IV. Tổng hàng tồn kho
8.230.7088.488.9278.324.6378.357.9719.289.693
1. Hàng tồn kho
8.411.2588.666.5698.589.3138.593.7369.467.865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-180.550-177.642-264.677-235.765-178.172
V. Tài sản ngắn hạn khác
924.098951.7871.074.9981.045.0811.152.952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
124.51597.09173.776118.321120.794
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
724.027784.477905.024872.114964.661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
75.55670.21896.19754.64667.498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
32.530.19733.692.76734.815.34134.418.69530.040.552
I. Các khoản phải thu dài hạn
711.037758.626811.535824.4631.282.698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
 7.1687.1687.16810.724
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
432.659417.409521.517547.221982.284
5. Phải thu dài hạn khác
278.378334.049282.851270.075289.690
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
17.945.67718.418.24818.799.44818.502.37613.214.779
1. Tài sản cố định hữu hình
17.009.42017.454.65917.863.28417.589.20512.335.912
- Nguyên giá
27.946.14428.652.75229.445.82629.558.21423.509.580
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.936.724-11.198.093-11.582.542-11.969.009-11.173.668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
290.366327.200309.052295.533265.515
- Nguyên giá
322.761361.307349.481347.099305.683
- Giá trị hao mòn lũy kế
-32.395-34.107-40.429-51.566-40.168
3. Tài sản cố định vô hình
645.891636.389627.112617.638613.352
- Nguyên giá
814.830814.047814.346814.046819.584
- Giá trị hao mòn lũy kế
-168.939-177.658-187.234-196.409-206.232
III. Bất động sản đầu tư
2.623.6582.600.6202.584.9642.580.4842.559.151
- Nguyên giá
11.913.10412.492.07612.764.23413.035.92213.535.859
- Giá trị hao mòn lũy kế
-9.289.446-9.891.456-10.179.270-10.455.438-10.976.707
IV. Tài sản dở dang dài hạn
6.591.6816.537.2517.325.8007.438.0857.811.275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
6.591.6816.537.2517.325.8007.438.0857.811.275
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.973.6252.686.5262.683.3882.631.8332.718.023
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.840.8512.548.9612.544.1722.492.6182.578.808
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
133.428138.678138.678138.678138.678
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-1.215-1.215-1.215-1.215-1.215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
5611021.7521.7521.752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.314.8961.373.8151.344.4671.227.6561.292.769
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.278.9821.268.1011.210.8691.086.1101.139.840
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
35.529100.403128.286136.233148.095
3. Tài sản dài hạn khác
3855.3125.3125.3124.835
VII. Lợi thế thương mại
1.369.6231.317.6821.265.7401.213.7981.161.857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
52.437.56254.283.74455.076.15653.893.33652.441.005
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
31.034.80932.666.34233.851.52632.459.08530.163.011
I. Nợ ngắn hạn
16.274.99117.471.75618.716.91516.756.09816.791.078
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.430.2948.254.3099.862.8729.278.0259.213.933
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.843.4852.448.6692.318.7782.328.3372.704.697
4. Người mua trả tiền trước
2.404.0001.780.3891.818.5761.109.4971.238.237
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
700.728740.193509.343305.205544.851
6. Phải trả người lao động
277.940351.677444.447199.093303.078
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
759.4641.162.7561.150.4381.254.5981.217.617
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
39.49245.24350.65242.52050.340
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.435.4642.306.9482.215.0361.887.6781.060.777
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
105.203113.12997.930117.481127.983
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
278.921268.442248.843233.663329.566
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
14.759.81815.194.58615.134.61015.702.98713.371.933
1. Phải trả người bán dài hạn
9.259136 77.88217.759
2. Chi phí phải trả dài hạn
154.143154.180338.801338.801395.739
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
71.37377.92364.02467.099280.308
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.411.18410.580.09310.127.33510.769.8928.113.802
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
601.067601.163607.775608.796611.201
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
486.039477.356489.879479.426489.625
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
2.711.2552.992.8753.099.7932.957.2833.064.278
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
315.499310.862407.002403.807399.221
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
21.402.75321.617.40221.224.63021.434.25222.277.994
I. Vốn chủ sở hữu
21.356.84721.572.17021.180.07221.390.36822.235.846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
8.514.9588.514.9588.514.9588.514.9588.514.958
2. Thặng dư vốn cổ phần
663.218663.218663.218663.218663.218
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
77.38977.38977.38977.38977.389
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-2.43311.4074.0957.51118.039
8. Quỹ đầu tư phát triển
431.805431.805431.805432.783655.397
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2.520.2212.629.3942.616.9932.719.7113.294.512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
2.291.3702.278.5112.285.9712.611.1612.336.552
- LNST chưa phân phối kỳ này
228.851350.883331.021108.550957.960
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
9.151.6899.243.9998.871.6148.974.7979.012.333
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
45.90645.23244.55843.88442.148
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
45.90645.23244.55843.88442.148
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
52.437.56254.283.74455.076.15653.893.33652.441.005
Không có báo cáo nào.