VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 8:41:43 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn GELEX
(GEX : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
8,31%
|
Sở hữu khác
|
91,69%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
203.075.993
|
23,85%
|
29/08/2024
|
CTCP Chứng khoán VIX
|
---
|
30.000.000
|
3,52%
|
31/12/2023
|
Đào Thị Lơ
|
---
|
26.159.999
|
3,04%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư nước sạch và môi trường ECO & MORE
|
---
|
24.182.549
|
4,95%
|
16/08/2019
|
CTCP MHC
|
---
|
19.650.944
|
4,02%
|
30/07/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
17.572.145
|
2,06%
|
21/09/2020
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
16.082.385
|
1,89%
|
21/02/2024
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
---
|
15.629.101
|
3,20%
|
30/08/2018
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB
|
---
|
13.611.456
|
2,79%
|
17/12/2019
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
12.531.883
|
1,47%
|
21/02/2024
|
CTCP Đầu tư ICAPITAL
|
---
|
12.079.416
|
2,47%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hoa Cương
|
---
|
11.118.000
|
1,31%
|
31/12/2023
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
9.473.100
|
1,11%
|
21/02/2024
|
Norges Bank
|
---
|
6.300.000
|
0,74%
|
07/08/2023
|
Công ty TNHH VLCC
|
---
|
5.126.562
|
0,60%
|
31/12/2020
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
4.594.308
|
0,54%
|
21/09/2020
|
Grinling International Ltd
|
---
|
4.270.000
|
0,50%
|
21/02/2024
|
Nguyễn Trọng Hiền
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.544.000
|
0,30%
|
29/08/2024
|
Lương Thanh Tùng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
2.544.000
|
0,30%
|
29/08/2024
|
Viola Ltd
|
---
|
2.000.000
|
0,41%
|
26/06/2018
|
Nguyễn Trọng Tiếu
|
Giám đốc
|
1.872.698
|
0,22%
|
31/12/2023
|
Võ Anh Linh
|
---
|
1.744.000
|
0,20%
|
30/06/2023
|
Idris Ltd
|
---
|
1.700.000
|
0,35%
|
26/06/2018
|
CTCP Quản lý quỹ Đầu tư Đỏ
|
---
|
1.380.000
|
0,16%
|
31/12/2020
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
1.269.000
|
0,26%
|
26/06/2018
|
Nguyễn Bích Hà
|
---
|
1.057.454
|
0,12%
|
31/12/2023
|
Quỹ Đầu tư khám phá giá trị Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
---
|
1.027.000
|
0,21%
|
30/08/2018
|
Venner Group Ltd
|
---
|
1.000.000
|
0,12%
|
05/05/2022
|
Nguyễn Liên Hương
|
---
|
991.654
|
0,12%
|
31/12/2023
|
Lê Bá Thọ
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
800.000
|
0,09%
|
29/08/2024
|
Đậu Minh Lâm
|
Thành viên HĐQT
|
800.000
|
0,09%
|
29/08/2024
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
---
|
793.500
|
0,09%
|
31/12/2020
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
550.000
|
0,11%
|
26/06/2018
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
500.000
|
0,06%
|
21/09/2020
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
391.000
|
0,05%
|
21/09/2020
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
368.000
|
0,04%
|
07/12/2022
|
Balestrand Ltd
|
---
|
280.000
|
0,03%
|
06/02/2024
|
Lê Tuấn Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
273.000
|
0,03%
|
29/08/2024
|
KITMC Worldwde Vietnam Fund 2
|
---
|
270.005
|
0,03%
|
21/09/2020
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
231.000
|
0,03%
|
29/08/2024
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
200.000
|
0,02%
|
06/02/2024
|
Nguyễn Thị Xuân Thanh
|
---
|
193.693
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
---
|
175.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Phương
|
Đại diện công bố thông tin
|
137.600
|
0,02%
|
29/08/2024
|
Phạm Tuấn Anh
|
---
|
108.438
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Bùi Đăng Khoa
|
Giám đốc tài chính
|
105.010
|
0,01%
|
29/08/2024
|
Lê Việt Hà
|
---
|
105.000
|
0,01%
|
29/08/2024
|
Hoàng Hưng
|
Kế toán trưởng
|
34.000
|
0,00%
|
29/08/2024
|
Phạm Thị Mỹ Hà
|
---
|
31.740
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Thu Hà
|
---
|
23.000
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Đặng Hồng Khánh
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lân
|
---
|
700
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|