• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:41:22 SA - Mở cửa
CTCP GKM Holdings (GKM : HNX)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
32,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,10 (-6,05%)
Tham chiếu
34,70
Mở cửa
33,70
Cao nhất
33,90
Thấp nhất
32,60
Khối lượng
279.000
KLTB 10 ngày
117.540
Cao nhất 52 tuần
42,00
Thấp nhất 52 tuần
25,60

Thông báo khi giá đạt: 30 34 36 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về sản xuất gạch không nung xi măng cốt liệu, công suất và quy mô nhà máy lớn nhất 195 triệu viên QTC/năm, chất lượng hàng đầu do sản phẩm có tính năng chống thấm, khác biệt hữu ích hơn so với nhiều nhà máy khác. Sản phẩm của Công ty đa dạng mẫu mã, đáp ứng linh hoạt mọi giải pháp ứng dụng và thi công của khách hàng. Thương hiệu sản phẩm của Công ty được...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1024,76 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 31,43 triệu
Cổ phiếu tự do 21,65 triệu
EPS 1.245
P/E 26,18
Doanh thu (4 quý) 155,86 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 2,62 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 477,78 tỷ
ROE (4 quý) 15,12%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  24.000 13,85 0,36%
ACE  0 33,90 0,00%
ADP  1.000 30,00 0,17%
BCC  56.900 7,90 1,28%
BDT  17.800 8,20 -1,20%
BHC  0 1,80 0,00%
BIG  11.400 7,30 1,39%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  100 21,90 6,83%
BTN  56.200 2,60 -3,70%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận