|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,50%
|
Sở hữu khác
|
98,50%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Chứng khoán APG
|
---
|
5.053.264
|
16,08%
|
19/06/2024
|
Đặng Việt Lê
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.003.676
|
9,56%
|
15/11/2024
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
1.327.248
|
4,22%
|
21/02/2024
|
Đinh Tuấn Anh
|
---
|
1.158.400
|
3,69%
|
13/05/2024
|
Nguyễn Thị Năm
|
---
|
968.300
|
4,07%
|
27/09/2021
|
Nguyễn Việt Hà
|
Tổng giám đốc
|
879.085
|
2,80%
|
31/12/2023
|
Đào Đức Phong
|
---
|
801.500
|
3,37%
|
20/07/2022
|
Vũ Văn Chính
|
---
|
748.100
|
3,14%
|
27/09/2021
|
Hoàng Văn Hải
|
Thành viên HĐQT
|
488.162
|
1,55%
|
30/06/2024
|
Lê Hoài An
|
---
|
200.000
|
0,84%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Thu Hường
|
---
|
144.085
|
0,61%
|
20/10/2021
|
Phan Thị Mỹ Linh
|
---
|
99.225
|
0,42%
|
31/12/2020
|
Phạm Sỹ Giang
|
---
|
66.150
|
0,28%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Văn Tiếm
|
---
|
48.024
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Hoàng Hạnh Phúc
|
---
|
40.845
|
0,17%
|
31/12/2020
|
Phan Thị Thu
|
---
|
33.075
|
0,14%
|
31/12/2020
|
Đặng Thị Yến Ngọc
|
---
|
33.075
|
0,14%
|
30/06/2021
|
Lương Thị Xuân Phương
|
---
|
18.093
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Thuyết
|
---
|
16.537
|
0,07%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
---
|
4.800
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Quốc Huy
|
---
|
4.800
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Thu
|
---
|
3.307
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Miền
|
---
|
585
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
---
|
319
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Năm
|
---
|
319
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|