• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 +3,32/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   +3,32/+0,20%  |   HNX-INDEX   253,23   +0,11/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   118,75   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.903,47   +5,52/+0,29%  |   HNX30   544,30   +1,84/+0,34%
18 Tháng Mười Hai 2025 9:47:25 CH - Mở cửa
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu (GLT : HNX)
Cập nhật ngày 18/12/2025
2:45:05 CH
21,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,95%)
Tham chiếu
21,10
Mở cửa
21,00
Cao nhất
21,30
Thấp nhất
21,00
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
740
Cao nhất 52 tuần
37,60
Thấp nhất 52 tuần
17,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/12/2025 21,30 0 266.100 0 3.800 262.300 300 6.330
17/12/2025 21,10 0 4.000 0 7.700 -3.700 0 0
16/12/2025 21,10 0 6.100 0 4.100 2.000 1.200 24.200
15/12/2025 19,50 0 4.000 0 12.800 -8.800 200 4.050
12/12/2025 21,40 14 203.399 15 10.111 193.288 100 2.140
11/12/2025 21,00 11 134.921 16 7.312 127.609 1.100 23.020
10/12/2025 21,60 14 6.517 11 7.602 -1.085 300 6.380
09/12/2025 21,40 11 5.634 15 9.220 -3.586 300 6.340
08/12/2025 21,70 19 10.201 22 8.214 1.987 3.800 80.270
05/12/2025 21,30 17 256.049 15 5.910 250.139 100 2.130
04/12/2025 20,90 21 17.099 24 12.310 4.789 5.000 106.300
03/12/2025 21,30 11 5.499 16 6.512 -1.013 1.100 23.030
02/12/2025 21,80 23 10.849 19 8.864 1.985 1.400 29.530
01/12/2025 21,40 10 6.799 20 12.252 -5.453 1.000 21.450
28/11/2025 21,50 10 68.552 20 9.532 59.020 600 12.900
27/11/2025 21,70 14 5.901 16 7.132 -1.231 200 4.370
26/11/2025 21,00 21 7.269 18 7.330 -61 1.200 24.240
25/11/2025 21,00 11 4.703 10 4.500 203 0 0
24/11/2025 21,00 8 2.498 19 30.600 -28.102 300 6.300
21/11/2025 22,00 7 2.949 16 9.402 -6.453 0 0