• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,31 +4,95/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,31   +4,95/+0,30%  |   HNX-INDEX   261,26   +3,96/+1,54%  |   UPCOM-INDEX   119,11   +0,19/+0,16%  |   VN30   1.912,41   +2,81/+0,15%  |   HNX30   568,92   +10,36/+1,85%
26 Tháng Mười Một 2025 11:02:24 SA - Mở cửa
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu (GLT : HNX)
Cập nhật ngày 26/11/2025
10:58:27 SA
21,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,00
Mở cửa
21,00
Cao nhất
21,00
Thấp nhất
21,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
620
Cao nhất 52 tuần
37,60
Thấp nhất 52 tuần
17,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 21,00 0 4.700 0 4.500 200 0 0
25/11/2025 21,00 11 4.703 10 4.500 203 0 0
24/11/2025 21,00 8 2.498 19 30.600 -28.102 300 6.300
21/11/2025 22,00 7 2.949 16 9.402 -6.453 0 0
20/11/2025 22,00 15 5.159 23 7.444 -2.285 600 13.050
19/11/2025 20,60 11 183.300 20 13.100 170.200 1.100 23.140
18/11/2025 22,40 6 2.700 26 35.285 -32.585 0 0
17/11/2025 22,40 16 5.453 29 38.783 -33.330 800 16.840
14/11/2025 21,20 12 7.699 20 10.256 -2.557 2.000 42.400
13/11/2025 21,30 13 8.009 21 7.955 54 1.400 29.170
12/11/2025 21,50 10 8.300 20 22.584 -14.284 100 2.150
11/11/2025 21,80 18 12.199 14 41.150 -28.951 100 2.180
10/11/2025 20,20 9 2.901 27 11.651 -8.750 200 4.220
07/11/2025 22,20 14 10.849 19 6.802 4.047 800 16.960
06/11/2025 20,60 13 5.649 22 34.907 -29.258 1.500 33.190
05/11/2025 22,50 19 10.599 34 42.012 -31.413 2.600 55.340
04/11/2025 22,50 8 9.964 29 32.100 -22.136 0 0
03/11/2025 22,50 8 244.599 36 43.770 200.829 0 0
31/10/2025 22,50 24 91.414 36 29.182 62.232 12.800 287.520
30/10/2025 22,50 30 86.599 41 21.458 65.141 8.200 182.360