|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.456 | 27.804 | 36.007 | 37.072 | 42.811 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.216 | 1.881 | 8.122 | 7.023 | 18.291 |
| 1. Tiền |
|
|
2.216 | 781 | 2.522 | 548 | 771 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.100 | 5.600 | 6.475 | 17.520 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.000 | 17.000 | 18.240 | 22.840 | 17.470 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 17.000 | 18.240 | 22.840 | 17.470 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.160 | 5.830 | 4.716 | 3.112 | 1.672 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.309 | 1.471 | 2.676 | 860 | 732 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.398 | 2.958 | 1.496 | 1.306 | 468 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.531 | 1.479 | 622 | 1.024 | 720 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-78 | -78 | -78 | -78 | -248 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.206 | 2.776 | 3.418 | 3.923 | 4.325 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.206 | 2.776 | 3.418 | 3.923 | 4.325 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
875 | 317 | 1.511 | 173 | 1.053 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
617 | 29 | 1.459 | 90 | 969 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 93 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
257 | 194 | 53 | 83 | 83 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
164.909 | 167.047 | 164.230 | 161.784 | 160.936 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
990 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
990 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.268 | 162.866 | 160.249 | 157.679 | 155.665 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.442 | 162.093 | 159.528 | 157.012 | 155.050 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.442 | 452.345 | 452.668 | 452.974 | 453.878 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -290.252 | -293.140 | -295.962 | -298.828 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
826 | 773 | 720 | 667 | 614 |
| - Nguyên giá |
|
|
826 | 1.692 | 1.692 | 1.692 | 1.692 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -919 | -972 | -1.025 | -1.078 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
163 | 608 | 502 | 552 | 1.126 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
163 | 608 | 502 | 552 | 1.126 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.488 | 3.572 | 3.480 | 3.552 | 4.145 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
638 | 735 | 651 | 744 | 1.346 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.850 | 2.838 | 2.829 | 2.808 | 2.800 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.365 | 194.851 | 200.237 | 198.855 | 203.746 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.962 | 3.653 | 6.065 | 5.741 | 8.121 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.962 | 3.653 | 6.065 | 5.741 | 8.121 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.099 | 550 | 550 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.140 | 998 | 1.355 | 1.458 | 1.968 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 10 | 2 | 38 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.186 | 1.754 | 1.567 | 2.580 | 3.307 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
638 | 214 | 1.414 | 148 | 171 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
262 | 62 | 811 | 1.137 | 2.157 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
321 | 65 | 364 | 159 | 335 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
315 | 1 | 1 | 221 | 182 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
189.403 | 191.197 | 194.172 | 193.114 | 195.626 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
189.403 | 191.197 | 194.172 | 193.114 | 195.626 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
375 | 375 | 375 | 375 | 375 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.088 | 6.882 | 9.857 | 8.799 | 11.310 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.088 | 2.496 | 6.882 | 1.263 | 1.263 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 4.386 | 2.975 | 7.536 | 10.048 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.365 | 194.851 | 200.237 | 198.855 | 203.746 |