|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.007 | 37.072 | 42.811 | 44.330 | 44.091 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.122 | 7.023 | 18.291 | 21.563 | 31.925 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.522 | 548 | 771 | 796 | 3.335 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.600 | 6.475 | 17.520 | 20.767 | 28.590 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.240 | 22.840 | 17.470 | 16.270 | 5.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.240 | 22.840 | 17.470 | 16.270 | 5.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.716 | 3.112 | 1.672 | 2.478 | 1.918 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.676 | 860 | 732 | 737 | 723 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.496 | 1.306 | 468 | 580 | 707 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
622 | 1.024 | 720 | 1.402 | 728 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-78 | -78 | -248 | -242 | -242 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.418 | 3.923 | 4.325 | 3.821 | 3.344 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.418 | 3.923 | 4.325 | 3.821 | 3.344 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.511 | 173 | 1.053 | 198 | 1.005 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.459 | 90 | 969 | 55 | 759 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 60 | 163 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
53 | 83 | 83 | 83 | 83 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
164.230 | 161.784 | 160.936 | 162.751 | 164.855 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
160.249 | 157.679 | 155.665 | 157.732 | 159.841 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.528 | 157.012 | 155.050 | 157.170 | 159.332 |
 | - Nguyên giá |
|
|
452.668 | 452.974 | 453.878 | 458.757 | 463.907 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-293.140 | -295.962 | -298.828 | -301.587 | -304.575 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
720 | 667 | 614 | 562 | 509 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.692 | 1.692 | 1.692 | 1.692 | 1.692 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-972 | -1.025 | -1.078 | -1.131 | -1.184 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
502 | 552 | 1.126 | 427 | 44 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
502 | 552 | 1.126 | 427 | 44 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.480 | 3.552 | 4.145 | 4.592 | 4.970 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
651 | 744 | 1.346 | 1.803 | 2.189 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.829 | 2.808 | 2.800 | 2.789 | 2.781 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
200.237 | 198.855 | 203.746 | 207.081 | 208.947 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.065 | 5.741 | 8.121 | 9.136 | 7.742 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.065 | 5.741 | 8.121 | 9.136 | 7.742 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
550 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.355 | 1.458 | 1.968 | 2.411 | 3.294 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2 | 38 | | 6 | 190 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.567 | 2.580 | 3.307 | 3.769 | 1.407 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.414 | 148 | 171 | 129 | 834 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
811 | 1.137 | 2.157 | 2.476 | 1.637 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
364 | 159 | 335 | 267 | 344 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 221 | 182 | 77 | 35 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
194.172 | 193.114 | 195.626 | 197.945 | 201.205 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
194.172 | 193.114 | 195.626 | 197.945 | 201.205 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
375 | 375 | 375 | 375 | 375 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.857 | 8.799 | 11.310 | 13.630 | 16.889 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.882 | 1.263 | 1.263 | 1.263 | 13.705 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.975 | 7.536 | 10.048 | 12.367 | 3.184 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
200.237 | 198.855 | 203.746 | 207.081 | 208.947 |