|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
42.811 | 44.330 | 44.091 | 39.564 | 39.128 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.291 | 21.563 | 31.925 | 33.439 | 30.713 |
 | 1. Tiền |
|
|
771 | 796 | 3.335 | 2.139 | 1.413 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.520 | 20.767 | 28.590 | 31.300 | 29.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.470 | 16.270 | 5.900 | 500 | 500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.470 | 16.270 | 5.900 | 500 | 500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.672 | 2.478 | 1.918 | 1.470 | 3.183 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
732 | 737 | 723 | 664 | 797 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
468 | 580 | 707 | 695 | 2.138 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
720 | 1.402 | 728 | 351 | 487 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-248 | -242 | -242 | -239 | -239 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.325 | 3.821 | 3.344 | 3.941 | 3.549 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.325 | 3.821 | 3.344 | 3.941 | 3.549 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.053 | 198 | 1.005 | 213 | 1.183 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
969 | 55 | 759 | 125 | 853 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 60 | 163 | | 247 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
83 | 83 | 83 | 88 | 83 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.936 | 162.751 | 164.855 | 164.750 | 169.890 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
155.665 | 157.732 | 159.841 | 158.235 | 157.477 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
155.050 | 157.170 | 159.332 | 157.779 | 157.074 |
 | - Nguyên giá |
|
|
453.878 | 458.757 | 463.907 | 465.419 | 467.842 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-298.828 | -301.587 | -304.575 | -307.639 | -310.768 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
614 | 562 | 509 | 456 | 403 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.692 | 1.692 | 1.692 | 1.692 | 1.692 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.078 | -1.131 | -1.184 | -1.237 | -1.290 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.126 | 427 | 44 | 1.409 | 6.668 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.126 | 427 | 44 | 1.409 | 6.668 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.145 | 4.592 | 4.970 | 5.106 | 5.745 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.346 | 1.803 | 2.189 | 2.333 | 2.980 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.800 | 2.789 | 2.781 | 2.773 | 2.765 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
203.746 | 207.081 | 208.947 | 204.314 | 209.018 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.121 | 9.136 | 7.742 | 9.206 | 11.227 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.121 | 9.136 | 7.742 | 9.206 | 11.227 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.968 | 2.411 | 3.294 | 3.253 | 3.198 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 6 | 190 | 6 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.307 | 3.769 | 1.407 | 2.242 | 2.827 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
171 | 129 | 834 | 770 | 766 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.157 | 2.476 | 1.637 | 1.158 | 2.648 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
335 | 267 | 344 | 59 | 91 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
182 | 77 | 35 | 1.718 | 1.698 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
195.626 | 197.945 | 201.205 | 195.109 | 197.792 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
195.626 | 197.945 | 201.205 | 195.109 | 197.792 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 | 3.940 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
375 | 375 | 375 | 3.116 | 3.116 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.310 | 13.630 | 16.889 | 8.052 | 10.735 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.263 | 1.263 | 13.705 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.048 | 12.367 | 3.184 | 8.052 | 10.735 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
203.746 | 207.081 | 208.947 | 204.314 | 209.018 |