|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.329 | 55.757 | 57.188 | 53.834 | 46.781 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.861 | 6.086 | 5.980 | 3.167 | 8.549 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.861 | 6.086 | 5.980 | 3.167 | 8.549 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.963 | 9.439 | 5.632 | 6.679 | 6.511 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.231 | 2.679 | 1.549 | 2.320 | 1.356 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.342 | 3.363 | 763 | 763 | 1.550 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.389 | 3.397 | 3.319 | 3.596 | 3.605 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.169 | 39.739 | 44.877 | 43.426 | 31.180 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.169 | 39.739 | 44.877 | 43.426 | 31.180 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
337 | 493 | 700 | 562 | 542 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
325 | 350 | 49 | 489 | 530 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 582 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12 | 143 | 68 | 74 | 12 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
105.810 | 103.403 | 103.078 | 100.718 | 98.284 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.768 | 2.768 | 2.768 | 2.842 | 2.842 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.768 | 2.768 | 2.768 | 2.842 | 2.842 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.503 | 32.183 | 29.888 | 27.602 | 25.333 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.086 | 26.151 | 24.239 | 22.335 | 20.449 |
 | - Nguyên giá |
|
|
138.673 | 138.673 | 138.673 | 138.673 | 138.673 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110.586 | -112.521 | -114.434 | -116.337 | -118.224 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.416 | 6.032 | 5.649 | 5.267 | 4.884 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.199 | 26.199 | 26.199 | 26.199 | 26.199 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.783 | -20.167 | -20.550 | -20.933 | -21.315 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
66.033 | 66.033 | 68.825 | 68.860 | 68.872 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
66.033 | 66.033 | 68.825 | 68.860 | 68.872 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
507 | 419 | 1.598 | 1.414 | 1.236 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
507 | 419 | 1.565 | 1.381 | 1.203 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 33 | 33 | 33 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.140 | 159.160 | 160.266 | 154.552 | 145.065 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.517 | 39.751 | 43.139 | 36.070 | 23.199 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.517 | 39.751 | 43.139 | 36.070 | 23.199 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.663 | 13.076 | 6.213 | 17.734 | 4.316 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.654 | 4.118 | 18.128 | 8.661 | 5.506 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
424 | 514 | 424 | 431 | 473 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.396 | 6.689 | 5.116 | 2.211 | 4.638 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.992 | 2.881 | 2.887 | 2.861 | 3.356 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.633 | 1.047 | 1.013 | 1.315 | 678 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.755 | 11.427 | 9.357 | 2.858 | 4.231 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
115.623 | 119.409 | 117.128 | 118.481 | 121.867 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
115.623 | 119.409 | 117.128 | 118.481 | 121.867 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.407 | 90.407 | 90.407 | 90.407 | 90.407 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-62 | -62 | -62 | -62 | -62 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.646 | 4.744 | 4.830 | 4.859 | 5.081 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.600 | 2.697 | 2.555 | 2.812 | 2.781 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.033 | 21.624 | 19.399 | 20.466 | 23.661 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.477 | 12.477 | 12.477 | 19.307 | 18.976 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.555 | 9.147 | 6.921 | 1.159 | 4.685 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.140 | 159.160 | 160.266 | 154.552 | 145.065 |