• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 -6,89/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   -6,89/-0,42%  |   HNX-INDEX   265,75   -3,80/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   109,02   -0,77/-0,70%  |   VN30   1.859,51   -0,29/-0,02%  |   HNX30   569,01   -13,06/-2,24%
04 Tháng Mười 2025 7:30:20 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Hương Sơn (GSM : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/10/2025
3:00:04 CH
30,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,32%)
Tham chiếu
31,00
Mở cửa
30,90
Cao nhất
30,90
Thấp nhất
30,90
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
17.910
Cao nhất 52 tuần
34,00
Thấp nhất 52 tuần
21,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/10/2025 30,90 20 9.718 24 11.557 -1.839 200 6.180
02/10/2025 31,00 31 35.189 32 16.164 19.025 6.600 204.690
01/10/2025 31,50 43 124.850 35 59.370 65.480 53.300 1.623.180
30/09/2025 30,70 23 32.879 27 14.679 18.200 9.100 278.800
29/09/2025 30,50 29 40.300 36 17.614 22.686 7.100 217.750
26/09/2025 31,00 52 57.576 43 35.007 22.569 13.000 400.340
25/09/2025 30,00 39 143.500 66 88.322 55.178 78.000 2.285.150
24/09/2025 29,10 26 10.917 16 5.150 5.767 1.300 37.760
23/09/2025 29,00 28 8.651 25 11.280 -2.629 3.200 92.750
22/09/2025 29,00 35 12.760 27 15.100 -2.340 7.300 211.870
19/09/2025 29,40 19 11.476 28 16.276 -4.800 500 14.600
18/09/2025 29,10 25 12.205 25 10.685 1.520 1.700 49.570
17/09/2025 29,20 27 13.930 23 12.030 1.900 3.400 99.310
16/09/2025 29,20 34 13.102 24 12.915 187 1.900 55.400
15/09/2025 29,40 53 30.439 23 16.265 14.174 6.000 175.590
12/09/2025 29,10 27 9.336 28 10.695 -1.359 500 14.660
11/09/2025 29,40 45 12.343 38 18.156 -5.813 3.100 90.760
10/09/2025 29,10 32 9.302 27 13.050 -3.748 3.000 87.190
09/09/2025 29,50 46 20.191 19 19.550 641 8.000 232.220
08/09/2025 29,60 44 18.779 17 12.270 6.509 3.600 106.010