|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.108 | 50.166 | 52.667 | 61.548 | 70.478 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.676 | 1.218 | 3.990 | 1.286 | 897 |
| 1. Tiền |
|
|
1.676 | 1.218 | 3.990 | 1.286 | 897 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.027 | 21.679 | 21.181 | 27.711 | 27.396 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.790 | 19.891 | 19.311 | 25.145 | 25.240 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.230 | 736 | 894 | 1.584 | 746 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.008 | 1.052 | 976 | 983 | 1.410 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.065 | 27.003 | 26.480 | 32.354 | 42.027 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.065 | 27.003 | 26.480 | 32.354 | 42.027 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
341 | 265 | 1.016 | 197 | 159 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
254 | 191 | 911 | 123 | 84 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 104 | 74 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
86 | 74 | | | 74 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
65.241 | 59.754 | 56.286 | 56.951 | 56.372 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.633 | 59.706 | 56.256 | 55.563 | 54.708 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.633 | 59.706 | 56.256 | 55.563 | 54.708 |
| - Nguyên giá |
|
|
179.751 | 177.718 | 178.267 | 178.335 | 180.427 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.117 | -118.011 | -122.011 | -122.772 | -125.719 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
607 | 47 | 31 | 1.388 | 1.664 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
607 | 47 | 31 | 1.388 | 1.664 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143.349 | 109.919 | 108.953 | 118.499 | 126.850 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
84.671 | 64.973 | 64.781 | 74.210 | 87.574 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.671 | 54.973 | 54.781 | 63.715 | 77.259 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.063 | 22.777 | 21.759 | 22.992 | 22.997 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.709 | 21.568 | 19.255 | 19.905 | 24.457 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.203 | 1.939 | 3.024 | 6.013 | 7.194 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.196 | 6.274 | 6.190 | 9.177 | 13.761 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.623 | 496 | 2.384 | 1.792 | 1.642 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
305 | 154 | 216 | 58 | 78 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.564 | 1.756 | 1.944 | 3.770 | 7.122 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 10.495 | 10.315 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 495 | 315 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.677 | 44.946 | 44.172 | 44.289 | 39.276 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.677 | 44.946 | 44.172 | 44.289 | 39.276 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
357 | 357 | 357 | 357 | 357 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-34.680 | -48.411 | -49.185 | -49.068 | -54.081 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-21.462 | -34.680 | -48.411 | -49.185 | -49.068 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.217 | -13.731 | -774 | 117 | -5.014 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143.349 | 109.919 | 108.953 | 118.499 | 126.850 |