• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 -2,50/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   -2,50/-0,20%  |   HNX-INDEX   214,13   -1,08/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   93,40   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.352,25   +1,15/+0,09%  |   HNX30   422,57   -3,15/-0,74%
11 Tháng Năm 2025 10:32:04 SA - Mở cửa
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (GVR : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
3:10:01 CH
26,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,38%)
Tham chiếu
26,55
Mở cửa
27,00
Cao nhất
27,20
Thấp nhất
26,30
Khối lượng
5.807.200
KLTB 10 ngày
5.129.850
Cao nhất 52 tuần
39,00
Thấp nhất 52 tuần
21,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
22.975.13023.473.48825.448.90527.738.54028.554.103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.611.5694.203.6725.861.4566.187.0325.298.974
1. Tiền
1.871.3691.891.8712.678.9103.032.6252.345.192
2. Các khoản tương đương tiền
2.740.2002.311.8013.182.5453.154.4062.953.781
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
11.744.35112.675.29213.025.35013.561.27114.273.203
1. Chứng khoán kinh doanh
1.1641.1641.1641.1641.164
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-68-68-68-68-68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
11.743.25512.674.19613.024.25513.560.17614.272.108
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2.454.7462.013.8762.401.3422.522.8113.164.076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.110.4531.076.8701.154.2281.586.6651.309.533
2. Trả trước cho người bán
575.808344.387480.584375.117676.827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
8.0488.0488.0488.0488.048
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.063.791900.0791.072.3851.013.6231.490.230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-303.355-315.509-313.903-460.642-320.562
IV. Tổng hàng tồn kho
3.084.5563.330.5203.116.1814.364.5984.701.332
1. Hàng tồn kho
3.109.8583.356.4093.143.4204.390.8944.721.933
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-25.302-25.890-27.239-26.296-20.601
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.079.9081.250.1291.044.5761.102.8281.116.518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
140.580229.057116.580128.189168.523
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
541.442556.356545.735578.854570.204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
397.886464.716382.057395.785377.791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
  204  
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
53.938.01153.576.92452.731.80055.806.19154.685.700
I. Các khoản phải thu dài hạn
671.449606.074645.584690.141601.251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
798.112790.462788.468787.511784.976
5. Phải thu dài hạn khác
239.300174.858215.342225.833219.833
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-365.963-359.246-358.227-323.203-403.557
II. Tài sản cố định
34.903.33835.232.55334.413.27835.354.72635.476.360
1. Tài sản cố định hữu hình
34.792.64435.121.99634.302.25235.234.70735.357.492
- Nguyên giá
55.962.42756.779.29056.560.09258.331.22459.083.188
- Giá trị hao mòn lũy kế
-21.169.783-21.657.293-22.257.840-23.096.516-23.725.697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
5801.6501.306975753
- Nguyên giá
1.8673.1013.1013.1013.101
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.287-1.451-1.795-2.126-2.348
3. Tài sản cố định vô hình
110.114108.906109.720119.044118.115
- Nguyên giá
203.648203.596206.139216.909217.318
- Giá trị hao mòn lũy kế
-93.535-94.690-96.419-97.865-99.203
III. Bất động sản đầu tư
1.309.1741.288.7601.261.9351.282.7921.251.266
- Nguyên giá
2.271.3372.278.8922.273.1332.332.7352.340.286
- Giá trị hao mòn lũy kế
-962.163-990.132-1.011.198-1.049.943-1.089.020
IV. Tài sản dở dang dài hạn
10.101.8269.499.2619.706.8799.109.9178.243.293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
196.221199.055198.469197.455196.715
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
9.905.6059.300.2069.508.4108.912.4638.046.578
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.957.3402.862.2912.664.1272.641.2552.427.467
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.147.1282.182.4972.152.9602.211.5352.052.560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
360.703360.703563.175358.703354.526
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-47.108-51.232-52.008-48.481-45.948
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
496.617370.322 119.49766.330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.809.8413.908.5363.866.1406.559.0946.524.332
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.607.8063.717.6123.625.3886.213.3316.032.455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
93.97779.150134.202240.358386.249
3. Tài sản dài hạn khác
108.057111.773106.550105.405105.628
VII. Lợi thế thương mại
185.042179.450173.857168.265161.731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
76.913.14177.050.41278.180.70683.544.73183.239.804
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
20.894.96420.328.64620.767.83524.938.43523.156.602
I. Nợ ngắn hạn
7.722.6177.484.4087.954.37011.925.52910.057.698
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.445.3472.018.9691.758.9734.132.9364.227.926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
822.085947.738959.295984.945677.221
4. Người mua trả tiền trước
782.401591.205583.950623.788882.579
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
356.442437.940777.126774.085439.589
6. Phải trả người lao động
674.663867.9401.037.8822.064.836846.135
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
512.435617.003474.742526.370469.342
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
318.845299.439287.736359.719604.432
11. Phải trả ngắn hạn khác
989.843920.6401.251.5541.171.0281.156.048
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
5.6954531.0401.0409.264
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
814.862783.081822.0721.286.780745.163
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
13.172.34712.844.23812.813.46513.012.90613.098.904
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
105.150127.268334.302348.407221.479
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
263.713212.678289.987262.571563.302
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.482.0953.244.3482.973.7562.910.8872.605.099
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4.2914.6184.2914.2914.291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
8.963.5558.902.7578.859.5299.121.8389.065.757
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
353.543352.570351.600364.911638.974
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
56.018.17756.721.76657.412.87158.606.29660.083.202
I. Vốn chủ sở hữu
55.977.98456.663.74557.356.02558.557.31060.015.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
40.000.00040.000.00040.000.00040.000.00040.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
325.833325.833325.833325.833371.012
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
10.59110.59110.59110.591305.236
5. Cổ phiếu quỹ
-960-960-960-960-35.894
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-1.574.186-1.574.186-1.574.186-1.574.186-1.574.186
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
691.933839.392645.6511.345.4261.345.172
8. Quỹ đầu tư phát triển
5.409.3495.643.7825.645.2776.622.2906.476.263
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
253253253253 
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
5.896.8736.124.5766.975.9036.385.2387.420.330
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
5.421.3104.828.1736.032.1194.412.1436.252.976
- LNST chưa phân phối kỳ này
475.5631.296.403943.7841.973.0941.167.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
5.218.2995.294.4635.327.6635.442.8265.707.339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
40.19358.02156.84548.98667.930
1. Nguồn kinh phí
-23.011-30.826-29.791-34.794-16.926
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
63.20388.84786.63783.78084.856
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
76.913.14177.050.41278.180.70683.544.73183.239.804
Không có báo cáo nào.