|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.393.721 | 9.351.480 | 8.530.648 | 8.707.882 | 8.867.544 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
62.329 | 42.079 | 39.930 | 136.029 | 113.974 |
| 1. Tiền |
|
|
62.329 | 42.079 | 39.930 | 136.029 | 113.974 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.084.701 | 8.370.378 | 7.657.081 | 7.771.906 | 7.813.720 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.000.845 | 1.646.986 | 1.469.353 | 1.482.001 | 1.696.830 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.227.096 | 1.843.142 | 1.266.376 | 830.626 | 736.793 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.491.781 | 2.584.371 | 2.629.868 | 3.301.375 | 2.934.309 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
455.397 | 2.361.159 | 2.333.502 | 2.210.324 | 2.498.160 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-90.419 | -65.279 | -42.018 | -52.420 | -52.372 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.221.646 | 921.059 | 803.937 | 767.521 | 892.004 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.223.988 | 923.401 | 806.278 | 777.300 | 894.346 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.342 | -2.342 | -2.342 | -9.779 | -2.342 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.045 | 17.964 | 29.700 | 32.426 | 47.846 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.141 | 4.342 | 9.675 | 6.714 | 15.412 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.764 | 10.482 | 16.885 | 22.514 | 29.294 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.139 | 3.139 | 3.140 | 3.198 | 3.139 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.102.551 | 12.176.304 | 12.639.146 | 12.462.571 | 13.624.560 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.299.391 | 495.700 | 1.012.808 | 1.189.513 | 1.857.674 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.316.427 | 292.233 | 606.032 | 274.179 | 697.004 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.000.490 | 221.526 | 406.776 | 915.334 | 1.160.670 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-17.526 | -18.060 | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.598.765 | 5.398.639 | 5.903.291 | 5.602.002 | 6.030.317 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.344.547 | 5.146.493 | 5.650.225 | 5.352.006 | 5.781.395 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.777.201 | 6.450.255 | 7.125.364 | 7.076.439 | 7.621.866 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.432.654 | -1.303.762 | -1.475.138 | -1.724.434 | -1.840.471 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
254.218 | 252.146 | 253.066 | 249.996 | 248.921 |
| - Nguyên giá |
|
|
290.178 | 288.535 | 288.535 | 288.535 | 288.535 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.960 | -36.390 | -35.469 | -38.539 | -39.614 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36.661 | 36.188 | 35.715 | 35.242 | 34.769 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.004 | 47.004 | 47.004 | 47.004 | 47.004 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.343 | -10.816 | -11.289 | -11.762 | -12.235 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.403.071 | 5.434.926 | 4.992.305 | 4.962.272 | 4.897.798 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.403.071 | 5.434.926 | 4.992.305 | 4.962.272 | 4.897.798 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
449.157 | 498.219 | 429.463 | 443.168 | 443.168 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
16.889 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.049.961 | 1.049.961 | 917.550 | 917.550 | 917.550 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-617.693 | -551.742 | -488.088 | -474.382 | -474.382 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
315.507 | 312.632 | 265.564 | 230.374 | 360.835 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
298.086 | 288.996 | 265.564 | 230.374 | 360.835 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.422 | 23.636 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
21.496.273 | 21.527.784 | 21.169.794 | 21.170.453 | 22.492.104 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.952.656 | 14.801.919 | 14.137.320 | 12.750.086 | 13.532.271 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.409.749 | 10.607.777 | 9.656.046 | 9.058.256 | 9.530.293 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.930.391 | 4.828.569 | 4.450.331 | 3.951.537 | 4.216.585 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.207.886 | 1.142.274 | 1.048.533 | 945.317 | 1.023.397 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
669.524 | 897.806 | 300.804 | 253.989 | 230.392 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.406 | 52.432 | 36.906 | 7.146 | 7.371 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
99.952 | 95.023 | 100.742 | 87.275 | 101.764 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.284.035 | 3.381.423 | 3.525.407 | 3.622.041 | 3.761.983 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
164.452 | 210.146 | 193.219 | 190.847 | 188.698 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.542.907 | 4.194.142 | 4.481.274 | 3.691.831 | 4.001.978 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
571.943 | 331.103 | 293.839 | 256.374 | 219.108 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
727.274 | 395.544 | 359.310 | 7.667 | 239.570 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.848.418 | 3.081.683 | 3.366.150 | 2.981.205 | 3.096.715 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
389.907 | 380.447 | 456.611 | 441.220 | 441.220 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.365 | 5.365 | 5.365 | 5.365 | 5.365 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.543.617 | 6.725.865 | 7.032.474 | 8.420.367 | 8.959.833 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.543.617 | 6.725.865 | 7.032.474 | 8.420.367 | 8.959.833 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
9.274.679 | 9.274.679 | 9.274.679 | 10.574.679 | 10.574.679 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-687 | -687 | -687 | -687 | -687 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.588.233 | -1.512.964 | -1.570.029 | -1.753.956 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
283.783 | 279.895 | 279.895 | | -1.564.630 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.640.552 | -1.633.549 | -1.452.426 | -957.008 | -626.178 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.342.796 | -3.342.681 | -1.667.308 | -1.434.557 | -1.435.325 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
702.244 | 1.709.132 | 214.882 | 477.549 | 809.148 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
214.626 | 318.490 | 501.041 | 557.338 | 576.647 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
21.496.273 | 21.527.784 | 21.169.794 | 21.170.453 | 22.492.104 |