|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.596.941 | 1.938.824 | 1.558.343 | 1.664.043 | 1.752.821 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
245.416 | 631.798 | 368.050 | 774.793 | 921.890 |
 | 1. Tiền |
|
|
122.266 | 620.798 | 259.050 | 442.293 | 514.890 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
123.150 | 11.000 | 109.000 | 332.500 | 407.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
72.500 | 63.500 | 33.500 | 30.500 | 70.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
72.500 | 63.500 | 33.500 | 30.500 | 70.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.005.229 | 986.640 | 882.120 | 604.456 | 504.420 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
228.020 | 185.065 | 318.349 | 312.010 | 332.294 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
439.869 | 443.517 | 275.048 | 17.466 | 14.323 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 48.432 | 48.000 | 38.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
289.531 | 310.198 | 242.608 | 229.099 | 160.083 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.192 | -2.139 | -2.317 | -2.118 | -40.280 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.300 | 80.113 | 73.770 | 75.096 | 87.782 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.300 | 80.113 | 73.770 | 75.096 | 87.782 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
180.495 | 176.773 | 200.902 | 179.198 | 168.230 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.607 | 17.098 | 18.916 | 27.617 | 26.521 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
125.144 | 118.479 | 165.426 | 150.004 | 141.589 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35.744 | 41.196 | 16.560 | 1.576 | 120 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.772.172 | 3.840.710 | 4.367.035 | 4.979.917 | 5.536.686 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
113.018 | 112.905 | 112.905 | 112.905 | 112.905 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
113.018 | 112.905 | 112.905 | 112.905 | 112.905 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.117.716 | 3.096.443 | 3.569.635 | 4.204.642 | 4.774.994 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.868.563 | 2.787.803 | 3.358.442 | 3.971.283 | 4.566.481 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.197.229 | 4.183.601 | 4.856.623 | 5.567.262 | 6.273.980 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.328.665 | -1.395.798 | -1.498.181 | -1.595.980 | -1.707.499 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
245.994 | 224.035 | 206.730 | 229.197 | 204.654 |
 | - Nguyên giá |
|
|
439.180 | 439.180 | 443.913 | 490.768 | 490.768 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-193.186 | -215.145 | -237.183 | -261.571 | -286.114 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.158 | 84.605 | 4.463 | 4.161 | 3.859 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.438 | 96.093 | 16.213 | 16.213 | 16.213 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.280 | -11.488 | -11.750 | -12.052 | -12.354 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
30.167 | 55.823 | 22.272 | 18.800 | 20.810 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
30.167 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 55.823 | 22.272 | 18.800 | 20.810 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
168.822 | 158.653 | 161.677 | 167.491 | 173.753 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
148.371 | 138.202 | 141.226 | 147.040 | 153.302 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.451 | 20.451 | 20.451 | 20.451 | 20.451 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
342.448 | 338.707 | 424.313 | 401.817 | 381.930 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
342.448 | 338.707 | 424.313 | 401.817 | 381.930 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 78.180 | 76.232 | 74.263 | 72.293 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.369.112 | 5.779.534 | 5.925.377 | 6.643.960 | 7.289.507 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.182.998 | 2.516.014 | 2.570.105 | 3.020.129 | 3.317.814 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
889.269 | 849.598 | 1.025.542 | 1.024.025 | 1.210.079 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
351.407 | 352.677 | 432.863 | 429.950 | 532.321 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
155.472 | 184.712 | 211.780 | 196.155 | 205.593 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
976 | 638 | 1.785 | 2.243 | 7.277 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
91.684 | 16.699 | 30.036 | 41.114 | 108.181 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.759 | 17.991 | 33.702 | 43.518 | 42.939 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.766 | 43.765 | 57.527 | 87.620 | 58.858 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.307 | 4.985 | 20.491 | 15.450 | 20.575 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
108.286 | 117.721 | 96.168 | 80.670 | 109.316 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.648 | 2.648 | 2.648 | 2.648 | 9.904 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
123.963 | 107.762 | 138.542 | 124.658 | 115.115 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.293.730 | 1.666.416 | 1.544.563 | 1.996.104 | 2.107.735 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
712 | 1.348 | 2.001 | 2.651 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
257.625 | 257.625 | 257.625 | 309.798 | 309.798 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.035.392 | 917.480 | 1.284.937 | 1.683.655 | 1.797.937 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| 489.962 | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.186.114 | 3.263.521 | 3.355.273 | 3.623.831 | 3.971.693 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.186.114 | 3.263.521 | 3.355.273 | 3.623.831 | 3.971.693 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.055.169 | 1.055.169 | 1.055.169 | 1.213.431 | 1.213.431 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
191.641 | 191.641 | 191.641 | 191.641 | 191.641 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
663.574 | 663.574 | 811.455 | 818.632 | 818.632 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
752.863 | 812.105 | 740.421 | 773.035 | 1.053.224 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
367.963 | 752.863 | 569.360 | 402.724 | 402.724 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
384.901 | 59.242 | 171.061 | 370.311 | 650.499 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
522.868 | 541.032 | 556.588 | 627.092 | 694.766 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.369.112 | 5.779.534 | 5.925.377 | 6.643.960 | 7.289.507 |