|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.844.523 | 1.596.941 | 1.938.824 | 1.558.343 | 1.664.043 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
310.622 | 245.416 | 631.798 | 368.050 | 774.793 |
| 1. Tiền |
|
|
218.622 | 122.266 | 620.798 | 259.050 | 442.293 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
92.000 | 123.150 | 11.000 | 109.000 | 332.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
117.500 | 72.500 | 63.500 | 33.500 | 30.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
117.500 | 72.500 | 63.500 | 33.500 | 30.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.203.964 | 1.005.229 | 986.640 | 882.120 | 604.456 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
261.726 | 228.020 | 185.065 | 318.349 | 312.010 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
626.922 | 439.869 | 443.517 | 275.048 | 17.466 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 48.432 | 48.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
267.395 | 289.531 | 310.198 | 242.608 | 229.099 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.080 | -2.192 | -2.139 | -2.317 | -2.118 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85.113 | 93.300 | 80.113 | 73.770 | 75.096 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.113 | 93.300 | 80.113 | 73.770 | 75.096 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
127.325 | 180.495 | 176.773 | 200.902 | 179.198 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.731 | 19.607 | 17.098 | 18.916 | 27.617 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
80.087 | 125.144 | 118.479 | 165.426 | 150.004 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
34.507 | 35.744 | 41.196 | 16.560 | 1.576 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.231.117 | 3.772.172 | 3.840.710 | 4.367.035 | 4.979.917 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
113.018 | 113.018 | 112.905 | 112.905 | 112.905 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
113.018 | 113.018 | 112.905 | 112.905 | 112.905 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.559.326 | 3.117.716 | 3.096.443 | 3.569.635 | 4.204.642 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.288.193 | 2.868.563 | 2.787.803 | 3.358.442 | 3.971.283 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.542.887 | 4.197.229 | 4.183.601 | 4.856.623 | 5.567.262 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.254.694 | -1.328.665 | -1.395.798 | -1.498.181 | -1.595.980 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
267.953 | 245.994 | 224.035 | 206.730 | 229.197 |
| - Nguyên giá |
|
|
439.180 | 439.180 | 439.180 | 443.913 | 490.768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-171.227 | -193.186 | -215.145 | -237.183 | -261.571 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.180 | 3.158 | 84.605 | 4.463 | 4.161 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.316 | 14.438 | 96.093 | 16.213 | 16.213 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.136 | -11.280 | -11.488 | -11.750 | -12.052 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51.042 | 30.167 | 55.823 | 22.272 | 18.800 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 30.167 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51.042 | | 55.823 | 22.272 | 18.800 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
162.095 | 168.822 | 158.653 | 161.677 | 167.491 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
141.645 | 148.371 | 138.202 | 141.226 | 147.040 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.451 | 20.451 | 20.451 | 20.451 | 20.451 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
345.635 | 342.448 | 338.707 | 424.313 | 401.817 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
345.635 | 342.448 | 338.707 | 424.313 | 401.817 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 78.180 | 76.232 | 74.263 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.075.641 | 5.369.112 | 5.779.534 | 5.925.377 | 6.643.960 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.942.085 | 2.182.998 | 2.516.014 | 2.570.105 | 3.020.129 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
864.117 | 889.269 | 849.598 | 1.025.542 | 1.024.025 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
301.729 | 351.407 | 352.677 | 432.863 | 429.950 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
172.808 | 155.472 | 184.712 | 211.780 | 196.155 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.320 | 976 | 638 | 1.785 | 2.243 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
72.329 | 91.684 | 16.699 | 30.036 | 41.114 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.101 | 31.759 | 17.991 | 33.702 | 43.518 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.217 | 18.766 | 43.765 | 57.527 | 87.620 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18.906 | 4.307 | 4.985 | 20.491 | 15.450 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
107.880 | 108.286 | 117.721 | 96.168 | 80.670 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.648 | 2.648 | 2.648 | 2.648 | 2.648 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
130.179 | 123.963 | 107.762 | 138.542 | 124.658 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.077.968 | 1.293.730 | 1.666.416 | 1.544.563 | 1.996.104 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 712 | 1.348 | 2.001 | 2.651 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
247.740 | 257.625 | 257.625 | 257.625 | 309.798 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
830.228 | 1.035.392 | 917.480 | 1.284.937 | 1.683.655 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | 489.962 | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.133.556 | 3.186.114 | 3.263.521 | 3.355.273 | 3.623.831 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.133.556 | 3.186.114 | 3.263.521 | 3.355.273 | 3.623.831 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.055.169 | 1.055.169 | 1.055.169 | 1.055.169 | 1.213.431 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
191.641 | 191.641 | 191.641 | 191.641 | 191.641 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
663.574 | 663.574 | 663.574 | 811.455 | 818.632 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
689.890 | 752.863 | 812.105 | 740.421 | 773.035 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
367.963 | 367.963 | 752.863 | 569.360 | 402.724 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
321.927 | 384.901 | 59.242 | 171.061 | 370.311 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
533.283 | 522.868 | 541.032 | 556.588 | 627.092 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.075.641 | 5.369.112 | 5.779.534 | 5.925.377 | 6.643.960 |