|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.075.791 | 2.072.849 | 2.068.220 | 2.070.267 | 2.080.999 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.989 | 4.654 | 5.473 | 5.915 | 4.692 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.989 | 4.654 | 5.473 | 5.915 | 4.692 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.494.010 | 1.493.521 | 1.488.910 | 1.490.247 | 1.491.299 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
559.639 | 554.215 | 555.852 | 558.693 | 560.726 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
220.122 | 220.990 | 216.509 | 215.015 | 214.003 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
845.236 | 845.236 | 845.236 | 845.236 | 845.236 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
398.360 | 402.428 | 400.663 | 400.652 | 400.901 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-529.347 | -529.347 | -529.349 | -529.349 | -529.566 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
297.326 | 294.455 | 293.667 | 294.156 | 305.096 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
299.426 | 296.555 | 295.766 | 296.256 | 307.196 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.100 | -2.100 | -2.100 | -2.100 | -2.100 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.032 | 18.785 | 18.737 | 18.514 | 18.478 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
263 | 276 | 414 | 413 | 318 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.685 | 16.425 | 16.281 | 16.083 | 16.115 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.084 | 2.084 | 2.042 | 2.019 | 2.045 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
265.260 | 260.208 | 253.837 | 251.296 | 248.840 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.951 | 3.893 | 371 | 389 | 389 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.951 | 3.893 | 371 | 389 | 389 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
72.082 | 69.119 | 66.525 | 63.977 | 61.389 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
71.138 | 68.181 | 65.595 | 63.053 | 60.471 |
 | - Nguyên giá |
|
|
182.160 | 182.161 | 182.528 | 182.118 | 182.285 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111.022 | -113.980 | -116.933 | -119.065 | -121.813 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
945 | 938 | 931 | 924 | 917 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.230 | 6.230 | 6.230 | 6.230 | 6.230 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.285 | -5.292 | -5.299 | -5.306 | -5.313 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.185 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.057 | 3.185 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.123 | 9.093 | 8.836 | 8.826 | 8.832 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.123 | 9.093 | 8.836 | 8.826 | 8.832 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.341.051 | 2.333.057 | 2.322.057 | 2.321.563 | 2.329.839 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
525.706 | 516.938 | 506.049 | 504.346 | 510.731 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
456.525 | 450.939 | 442.726 | 443.843 | 453.467 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.977 | 24.454 | 23.143 | 27.386 | 27.731 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
348.258 | 345.491 | 335.063 | 327.577 | 330.500 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.566 | 44.375 | 47.497 | 52.949 | 58.897 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.827 | 12.729 | 12.565 | 12.437 | 12.317 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.571 | 2.124 | 2.781 | 2.273 | 4.275 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.163 | 10.923 | 10.947 | 10.741 | 10.726 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 208 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.743 | 4.454 | 4.366 | 4.132 | 3.840 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.420 | 6.389 | 6.363 | 6.348 | 4.971 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
69.181 | 65.999 | 63.323 | 60.503 | 57.264 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 18 | 18 | 17 | 19 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
69.145 | 65.980 | 63.304 | 60.486 | 57.245 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.815.345 | 1.816.120 | 1.816.008 | 1.817.216 | 1.819.108 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.815.345 | 1.816.120 | 1.816.008 | 1.817.216 | 1.819.108 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
36.652 | 36.652 | 36.652 | 36.652 | 36.652 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
43.846 | 43.846 | 43.846 | 43.846 | 43.846 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-151.954 | -151.180 | -151.291 | -150.083 | -148.191 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-222.613 | -151.954 | -151.954 | -151.954 | -151.954 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
70.659 | 774 | 662 | 1.871 | 3.763 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
59.973 | 59.973 | 59.973 | 59.973 | 59.973 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.341.051 | 2.333.057 | 2.322.057 | 2.321.563 | 2.329.839 |