|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.197.673 | 2.190.317 | 2.075.791 | 2.072.849 | 2.068.220 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.789 | 5.781 | 3.989 | 4.654 | 5.473 |
| 1. Tiền |
|
|
6.789 | 5.781 | 3.989 | 4.654 | 5.473 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 | 261.434 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.575.937 | 1.582.398 | 1.494.010 | 1.493.521 | 1.488.910 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
597.766 | 606.695 | 559.639 | 554.215 | 555.852 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
223.333 | 223.934 | 220.122 | 220.990 | 216.509 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
845.236 | 845.236 | 845.236 | 845.236 | 845.236 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
401.501 | 401.720 | 398.360 | 402.428 | 400.663 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-491.898 | -495.188 | -529.347 | -529.347 | -529.349 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
334.023 | 321.705 | 297.326 | 294.455 | 293.667 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
336.123 | 323.805 | 299.426 | 296.555 | 295.766 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.100 | -2.100 | -2.100 | -2.100 | -2.100 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.490 | 18.999 | 19.032 | 18.785 | 18.737 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
473 | 471 | 263 | 276 | 414 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.289 | 16.800 | 16.685 | 16.425 | 16.281 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.728 | 1.728 | 2.084 | 2.084 | 2.042 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
314.307 | 310.724 | 265.260 | 260.208 | 253.837 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 6 | 5.951 | 3.893 | 371 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 6 | 5.951 | 3.893 | 371 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
126.247 | 122.961 | 72.082 | 69.119 | 66.525 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
84.728 | 81.734 | 71.138 | 68.181 | 65.595 |
| - Nguyên giá |
|
|
184.138 | 184.138 | 182.160 | 182.161 | 182.528 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-99.410 | -102.404 | -111.022 | -113.980 | -116.933 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 41.227 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| 59.559 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -18.332 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
41.519 | | 945 | 938 | 931 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.559 | | 6.230 | 6.230 | 6.230 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.040 | | -5.285 | -5.292 | -5.299 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.240 | 3.240 | 3.057 | 3.057 | 3.057 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.240 | 3.240 | 3.057 | 3.057 | 3.057 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 | 175.047 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.767 | 9.471 | 9.123 | 9.093 | 8.836 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.767 | 9.471 | 9.123 | 9.093 | 8.836 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.511.980 | 2.501.042 | 2.341.051 | 2.333.057 | 2.322.057 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
707.712 | 718.861 | 525.706 | 516.938 | 506.049 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
687.761 | 698.910 | 456.525 | 450.939 | 442.726 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
217.825 | 217.489 | 23.977 | 24.454 | 23.143 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
360.319 | 351.591 | 348.258 | 345.491 | 335.063 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
68.684 | 72.438 | 44.566 | 44.375 | 47.497 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.528 | 12.736 | 12.827 | 12.729 | 12.565 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.872 | 5.625 | 2.571 | 2.124 | 2.781 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.379 | 28.959 | 14.163 | 10.923 | 10.947 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.457 | 3.387 | 3.743 | 4.454 | 4.366 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.696 | 6.685 | 6.420 | 6.389 | 6.363 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.951 | 19.951 | 69.181 | 65.999 | 63.323 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 18 | 18 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 35 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.951 | 19.951 | 69.145 | 65.980 | 63.304 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.804.268 | 1.782.180 | 1.815.345 | 1.816.120 | 1.816.008 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.804.268 | 1.782.180 | 1.815.345 | 1.816.120 | 1.816.008 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 | 1.826.828 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
36.652 | 36.652 | 36.652 | 36.652 | 36.652 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
43.846 | 43.846 | 43.846 | 43.846 | 43.846 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-163.042 | -185.119 | -151.954 | -151.180 | -151.291 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-205.693 | -209.476 | -222.613 | -151.954 | -151.954 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.651 | 24.357 | 70.659 | 774 | 662 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
59.984 | 59.973 | 59.973 | 59.973 | 59.973 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.511.980 | 2.501.042 | 2.341.051 | 2.333.057 | 2.322.057 |