|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,19%
|
Sở hữu khác
|
97,81%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Vũ Dương Hiền
|
Chủ tịch HĐQT
|
14.368.334
|
12,93%
|
01/08/2024
|
Phạm Anh Đào
|
---
|
5.559.820
|
5,00%
|
04/03/2022
|
Phạm Thị Kim Nhung
|
---
|
5.559.400
|
5,00%
|
04/03/2022
|
Phạm Thị Tuyết Lan
|
---
|
5.558.080
|
5,00%
|
04/03/2022
|
Vũ Xuân Thủy
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.910.680
|
4,42%
|
30/06/2024
|
Vũ Xuân Thịnh
|
Thành viên HĐQT
|
4.779.094
|
4,30%
|
30/06/2024
|
Vũ Xuân Cường
|
Thành viên HĐQT
|
4.144.511
|
3,73%
|
30/06/2024
|
Khổng Văn Oanh
|
---
|
2.000.000
|
1,80%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
---
|
269.884
|
0,49%
|
31/12/2018
|
Đoàn Đức Luyện
|
Thành viên HĐQT
|
199.200
|
0,18%
|
30/06/2024
|
CTCP Tập Đoàn HAPACO
|
---
|
155.470
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Hậu
|
Thành viên HĐQT
|
149.656
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Xếp
|
---
|
115.464
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Thanh Chung
|
---
|
109.954
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Vân Anh
|
---
|
78.792
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Thúy Lan
|
Kế toán trưởng
|
52.736
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Bùi Đức Thống
|
---
|
44.678
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Võ Văn Tính
|
---
|
39.528
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
---
|
5.720
|
0,01%
|
11/04/2019
|
Đặng Văn Hậu
|
---
|
3.520
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thu Hằng
|
---
|
1.612
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Như Tiến
|
---
|
1.025
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Chu Thị Mai Ngọc
|
---
|
729
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
328
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Xuân Anh
|
---
|
20
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|