|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
880.696 | 1.071.765 | 1.209.989 | 1.092.013 | 1.572.019 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.390 | 120.230 | 113.451 | 130.085 | 218.326 |
| 1. Tiền |
|
|
53.390 | 107.124 | 90.244 | 121.083 | 218.326 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 13.106 | 23.207 | 9.002 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
207.400 | 212.818 | 366.816 | 278.525 | 487.421 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.573 | 93.793 | 217.834 | 146.398 | 239.487 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.007 | 37.984 | 43.228 | 50.299 | 33.191 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
90.881 | 82.102 | 106.815 | 82.838 | 215.752 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.062 | -1.062 | -1.062 | -1.010 | -1.010 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
582.719 | 696.117 | 690.093 | 636.406 | 800.731 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
588.864 | 702.457 | 695.546 | 641.858 | 806.184 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.145 | -6.340 | -5.452 | -5.452 | -5.452 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.187 | 42.600 | 39.629 | 46.997 | 65.542 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.781 | 5.452 | 6.930 | 8.551 | 8.206 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.163 | 36.582 | 31.785 | 37.886 | 57.021 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
243 | 566 | 914 | 560 | 314 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
959.576 | 934.523 | 892.549 | 903.462 | 930.430 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.129 | 4.764 | 6.074 | 5.834 | 6.112 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.129 | 4.764 | 6.074 | 5.834 | 6.112 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
407.287 | 381.310 | 341.002 | 353.693 | 372.230 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
396.319 | 370.389 | 330.128 | 342.866 | 361.451 |
| - Nguyên giá |
|
|
576.837 | 549.916 | 509.079 | 519.759 | 544.933 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-180.518 | -179.526 | -178.951 | -176.893 | -183.482 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.968 | 10.921 | 10.874 | 10.827 | 10.780 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.685 | 18.644 | 18.644 | 18.644 | 18.644 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.716 | -7.723 | -7.770 | -7.817 | -7.864 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
469.196 | 469.196 | 469.196 | 469.196 | 469.196 |
| - Nguyên giá |
|
|
469.196 | 469.196 | 469.196 | 469.196 | 469.196 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.250 | 1.250 | 1.818 | 1.250 | 7.573 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.250 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.250 | 1.818 | 1.250 | 7.573 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.728 | 17.781 | 17.003 | 18.797 | 23.391 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.770 | 13.603 | 12.949 | 15.058 | 19.652 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.958 | 4.179 | 4.053 | 3.739 | 3.739 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
62.986 | 60.221 | 57.457 | 54.692 | 51.927 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.840.272 | 2.006.288 | 2.102.538 | 1.995.475 | 2.502.449 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
712.749 | 842.284 | 868.772 | 770.609 | 1.148.652 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
709.143 | 839.432 | 867.420 | 769.942 | 1.148.105 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
520.110 | 699.552 | 704.156 | 607.777 | 942.040 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.962 | 44.698 | 54.592 | 73.744 | 66.052 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
92.946 | 54.892 | 55.452 | 40.577 | 47.941 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.884 | 10.644 | 14.060 | 14.834 | 40.990 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.725 | 18.544 | 16.330 | 19.067 | 26.544 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.723 | 1.211 | 8.674 | 3.188 | 6.538 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.435 | 9.535 | 13.799 | 10.397 | 17.581 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
356 | 356 | 356 | 356 | 419 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.607 | 2.852 | 1.352 | 667 | 547 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
320 | 320 | 320 | 320 | 200 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.287 | 2.532 | 1.032 | 347 | 347 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.127.523 | 1.164.004 | 1.233.766 | 1.224.866 | 1.353.797 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.127.523 | 1.164.004 | 1.233.766 | 1.224.866 | 1.353.797 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
899.276 | 934.276 | 934.276 | 1.074.397 | 1.074.397 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30.525 | 30.525 | 30.525 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
149.389 | 150.223 | 163.912 | 33.789 | 95.321 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
136.634 | 115.634 | 141.671 | 4.047 | 4.026 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.755 | 34.589 | 22.241 | 29.742 | 91.295 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
48.333 | 48.980 | 105.053 | 116.680 | 184.079 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.840.272 | 2.006.288 | 2.102.538 | 1.995.475 | 2.502.449 |