|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.394 | 40.805 | 58.021 | 75.620 | 70.856 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.841 | 10.512 | 4.347 | 1.216 | 8.390 |
| 1. Tiền |
|
|
2.841 | 4.212 | 2.347 | 1.216 | 8.390 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 6.300 | 2.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.700 | 20.370 | 18.200 | 28.602 | 10.373 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.700 | 20.370 | 18.200 | 28.602 | 10.373 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.604 | 28.501 | 36.910 | 38.105 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.140 | 820 | 920 | 889 | 1.129 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.355 | 45 | 10 | 6.649 | 2.219 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
617 | 2.953 | 12.836 | 29.661 | 35.074 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-113 | -214 | -264 | -290 | -317 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.846 | 6.306 | 6.818 | 6.583 | 7.214 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.846 | 6.306 | 6.818 | 6.583 | 7.214 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6 | 13 | 155 | 2.309 | 6.774 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 6 | 155 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6 | | | 2.017 | 6.007 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 7 | | 292 | 767 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
244.345 | 288.337 | 270.267 | 293.374 | 331.233 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15.672 | 23.214 | 23.214 | 23.214 | 23.214 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15.672 | 23.214 | 23.214 | 23.214 | 23.214 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
226.620 | 263.759 | 246.349 | 244.095 | 264.805 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
226.620 | 263.759 | 246.349 | 244.095 | 264.805 |
| - Nguyên giá |
|
|
324.838 | 378.694 | 382.038 | 400.377 | 444.905 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.218 | -114.935 | -135.689 | -156.282 | -180.100 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
553 | 502 | 452 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.219 | 1.219 | 1.219 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-667 | -717 | -767 | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
450 | | | 25.013 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
450 | | | 25.013 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.051 | 862 | 252 | 1.052 | 3.139 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.051 | 862 | 252 | 1.052 | 3.139 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
267.738 | 329.142 | 328.289 | 368.994 | 402.089 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
183.052 | 255.842 | 255.375 | 295.978 | 330.954 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.163 | 5.981 | 5.514 | 32.002 | 38.553 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.594 | 834 | 1.418 | 13.475 | 17.000 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7 | 437 | | 734 | 9.761 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
573 | 871 | 484 | 44 | 463 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.422 | 1.300 | 1.299 | 4.288 | 5.294 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32 | 1.330 | 1.009 | 11.993 | 4.675 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.489 | 1.072 | 984 | 1.263 | 868 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
47 | 137 | 319 | 205 | 493 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
175.889 | 249.861 | 249.861 | 263.976 | 292.401 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 249.861 | 249.861 | 249.861 | 223.118 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
175.889 | | | 14.115 | 69.283 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
84.687 | 73.300 | 72.914 | 73.017 | 71.135 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
84.687 | 73.300 | 72.914 | 73.017 | 71.135 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
66.793 | 66.793 | 66.793 | 66.793 | 66.793 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.468 | 1.842 | 2.536 | 3.068 | 3.538 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.537 | 4.665 | 3.585 | 3.155 | 805 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49 | 37 | 35 | 26 | 35 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.488 | 4.629 | 3.550 | 3.130 | 769 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
13.889 | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
267.738 | 329.142 | 328.289 | 368.994 | 402.089 |