|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
549.098 | 480.713 | 468.486 | 465.827 | 530.335 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.218 | 28.859 | 7.020 | 35.864 | 29.271 |
| 1. Tiền |
|
|
17.318 | 28.859 | 7.020 | 25.371 | 29.271 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.900 | | | 10.493 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48.110 | 32.090 | 45.985 | 44.999 | 41.819 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
48.110 | 32.090 | 45.985 | 44.999 | 41.819 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
189.041 | 137.252 | 139.821 | 106.576 | 222.997 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
176.626 | 131.042 | 143.155 | 114.917 | 183.796 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.792 | 5.462 | 3.612 | 7.526 | 8.486 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.640 | 931 | 548 | 906 | 47.460 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17 | -184 | -7.495 | -16.773 | -16.745 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
274.854 | 259.595 | 256.208 | 245.697 | 206.236 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
274.854 | 259.595 | 256.208 | 251.349 | 212.146 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -5.652 | -5.910 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.875 | 22.917 | 19.453 | 32.690 | 30.012 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.219 | 3.033 | 939 | 1.156 | 1.554 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.433 | 17.310 | 17.343 | 31.497 | 27.239 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.223 | 2.573 | 1.171 | 36 | 1.219 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
263.952 | 235.777 | 210.275 | 180.446 | 152.619 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
237.779 | 219.159 | 190.874 | 161.800 | 133.915 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
234.797 | 216.647 | 188.716 | 161.371 | 131.586 |
| - Nguyên giá |
|
|
472.113 | 491.964 | 499.811 | 501.577 | 479.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-237.316 | -275.317 | -311.095 | -340.206 | -348.183 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.982 | 2.512 | 2.158 | 429 | 2.329 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.858 | 7.156 | 7.156 | 5.750 | 8.050 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.876 | -4.644 | -4.998 | -5.321 | -5.722 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.814 | 10.787 | 12.294 | 13.491 | 15.090 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.814 | 10.787 | 12.294 | 13.491 | 15.090 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.000 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.859 | 4.330 | 5.607 | 4.155 | 3.615 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.859 | 4.330 | 5.607 | 4.155 | 3.615 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
813.050 | 716.490 | 678.762 | 646.273 | 682.955 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
672.777 | 586.514 | 544.179 | 502.360 | 533.709 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
575.092 | 520.288 | 494.947 | 464.851 | 509.620 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
459.427 | 410.274 | 328.804 | 291.228 | 305.751 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.679 | 64.456 | 73.242 | 49.251 | 52.108 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46 | 189 | 83 | 3.444 | 630 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.007 | 936 | 2.014 | 1.364 | 3.616 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.771 | 21.425 | 64.898 | 98.145 | 93.196 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.458 | 2.484 | 4.903 | 2.653 | 3.665 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 637 | 322 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.929 | 16.143 | 20.395 | 18.417 | 18.594 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.744 | | | 30.567 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.775 | | 286 | 349 | 1.492 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
97.684 | 66.226 | 49.232 | 37.509 | 24.089 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.230 | 23.215 | 22.920 | 23.730 | 24.080 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
74.454 | 42.390 | 26.100 | 13.714 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 300 | 212 | 65 | 9 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 322 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
140.273 | 129.976 | 134.583 | 143.913 | 149.245 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
140.273 | 129.976 | 134.583 | 143.913 | 149.245 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
51.993 | 51.993 | 51.993 | 51.993 | 51.993 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.939 | 16.939 | 16.939 | 16.939 | 16.939 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.631 | 46.971 | 49.650 | 52.969 | 58.396 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.710 | 14.073 | 16.000 | 22.012 | 21.917 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.524 | 4.150 | 4.508 | 3.470 | 3.538 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.186 | 9.923 | 11.492 | 18.542 | 18.379 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
813.050 | 716.490 | 678.762 | 646.273 | 682.955 |