• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,11 +0,14/+0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,11   +0,14/+0,01%  |   HNX-INDEX   223,57   +0,48/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   92,35   +0,39/+0,42%  |   VN30   1.301,52   +0,46/+0,04%  |   HNX30   475,60   +1,33/+0,28%
29 Tháng Mười Một 2024 12:06:03 SA - Mở cửa
CTCP Dệt may 29/3 (HCB : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/11/2024
3:05:01 CH
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,00
Mở cửa
28,00
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
28,00
Khối lượng
2.850
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
32,20
Thấp nhất 52 tuần
16,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
549.098480.713468.486465.827530.335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
21.21828.8597.02035.86429.271
1. Tiền
17.31828.8597.02025.37129.271
2. Các khoản tương đương tiền
3.900  10.493 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
48.11032.09045.98544.99941.819
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
48.11032.09045.98544.99941.819
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
189.041137.252139.821106.576222.997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
176.626131.042143.155114.917183.796
2. Trả trước cho người bán
9.7925.4623.6127.5268.486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
2.64093154890647.460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-17-184-7.495-16.773-16.745
IV. Tổng hàng tồn kho
274.854259.595256.208245.697206.236
1. Hàng tồn kho
274.854259.595256.208251.349212.146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
   -5.652-5.910
V. Tài sản ngắn hạn khác
15.87522.91719.45332.69030.012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.2193.0339391.1561.554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
13.43317.31017.34331.49727.239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.2232.5731.171361.219
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
263.952235.777210.275180.446152.619
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
237.779219.159190.874161.800133.915
1. Tài sản cố định hữu hình
234.797216.647188.716161.371131.586
- Nguyên giá
472.113491.964499.811501.577479.769
- Giá trị hao mòn lũy kế
-237.316-275.317-311.095-340.206-348.183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
2.9822.5122.1584292.329
- Nguyên giá
6.8587.1567.1565.7508.050
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.876-4.644-4.998-5.321-5.722
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
18.81410.78712.29413.49115.090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
18.81410.78712.29413.49115.090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1.5001.5001.5001.000 
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.5001.5001.5001.000 
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
5.8594.3305.6074.1553.615
1. Chi phí trả trước dài hạn
5.8594.3305.6074.1553.615
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
813.050716.490678.762646.273682.955
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
672.777586.514544.179502.360533.709
I. Nợ ngắn hạn
575.092520.288494.947464.851509.620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
459.427410.274328.804291.228305.751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
70.67964.45673.24249.25152.108
4. Người mua trả tiền trước
46189833.444630
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.0079362.0141.3643.616
6. Phải trả người lao động
23.77121.42564.89898.14593.196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.4582.4844.9032.6533.665
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 637322  
11. Phải trả ngắn hạn khác
14.92916.14320.39518.41718.594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 3.744  30.567
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.775 2863491.492
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
97.68466.22649.23237.50924.089
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
23.23023.21522.92023.73024.080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
74.45442.39026.10013.714 
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
 300212659
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
 322   
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
140.273129.976134.583143.913149.245
I. Vốn chủ sở hữu
140.273129.976134.583143.913149.245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
51.99351.99351.99351.99351.993
2. Thặng dư vốn cổ phần
16.93916.93916.93916.93916.939
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
39.63146.97149.65052.96958.396
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
31.71014.07316.00022.01221.917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
4.5244.1504.5083.4703.538
- LNST chưa phân phối kỳ này
27.1869.92311.49218.54218.379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
813.050716.490678.762646.273682.955
Không có báo cáo nào.