|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
90.247 | 91.334 | 120.577 | 105.685 | 109.575 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.341 | 4.826 | 11.902 | 10.358 | 12.220 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.341 | 4.826 | 3.902 | 10.358 | 12.220 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 8.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
78.352 | 76.577 | 99.474 | 85.565 | 89.785 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
104.171 | 103.696 | 128.411 | 116.149 | 120.234 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
307 | 324 | 1.870 | 119 | 192 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
556 | 546 | 513 | 491 | 553 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.682 | -27.990 | -31.321 | -31.194 | -31.194 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.426 | 9.618 | 9.110 | 9.262 | 7.355 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.426 | 9.618 | 9.110 | 9.262 | 7.355 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
129 | 312 | 91 | 500 | 215 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
50 | 102 | 91 | 49 | 62 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 137 | | 145 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
78 | 74 | 1 | 307 | 154 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.207 | 41.208 | 40.326 | 39.483 | 37.579 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.032 | 33.183 | 32.453 | 30.914 | 29.488 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.610 | 32.788 | 32.086 | 30.574 | 29.176 |
 | - Nguyên giá |
|
|
159.808 | 163.124 | 164.590 | 164.921 | 165.418 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-128.198 | -130.336 | -132.504 | -134.347 | -136.242 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
422 | 394 | 367 | 339 | 312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
946 | 946 | 946 | 946 | 946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-524 | -551 | -579 | -606 | -634 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 352 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 352 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.665 | 1.574 | 1.485 | 1.891 | 1.805 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.320 | 5.320 | 5.320 | 5.320 | 5.320 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.655 | -3.746 | -3.835 | -3.429 | -3.514 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.510 | 6.452 | 6.389 | 6.327 | 6.285 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.482 | 6.424 | 6.361 | 6.312 | 6.270 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
28 | 28 | 28 | 15 | 15 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.454 | 132.542 | 160.904 | 145.169 | 147.154 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
48.350 | 46.780 | 78.071 | 59.752 | 57.204 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.350 | 46.780 | 78.071 | 59.752 | 57.204 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.747 | | 13.050 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.362 | 40.620 | 47.375 | 51.763 | 51.158 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
973 | 998 | 3.085 | 230 | 272 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
719 | 1.019 | 1.697 | 687 | 1.690 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.923 | 3.212 | 4.006 | 6.378 | 3.251 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
279 | 473 | 8.572 | 409 | 645 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
348 | 457 | 284 | 284 | 187 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
82.104 | 85.762 | 82.833 | 85.417 | 89.950 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
82.104 | 85.762 | 82.833 | 85.417 | 89.950 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.186 | 65.186 | 65.186 | 65.186 | 65.186 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.473 | 6.473 | 6.473 | 6.473 | 6.473 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.445 | 14.103 | 11.174 | 13.758 | 18.291 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.132 | 9.022 | 1.200 | 1.200 | 13.758 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.313 | 5.081 | 9.974 | 12.558 | 4.533 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.454 | 132.542 | 160.904 | 145.169 | 147.154 |