|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
96.012 | 88.694 | 90.247 | 91.334 | 120.577 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.559 | 1.519 | 1.341 | 4.826 | 11.902 |
| 1. Tiền |
|
|
7.059 | 1.519 | 1.341 | 4.826 | 3.902 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.500 | | | | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.065 | 76.290 | 78.352 | 76.577 | 99.474 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
103.129 | 102.194 | 104.171 | 103.696 | 128.411 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
178 | 232 | 307 | 324 | 1.870 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.065 | 546 | 556 | 546 | 513 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.307 | -26.682 | -26.682 | -27.990 | -31.321 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.220 | 10.716 | 10.426 | 9.618 | 9.110 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.220 | 10.716 | 10.426 | 9.618 | 9.110 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
168 | 168 | 129 | 312 | 91 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
53 | 48 | 50 | 102 | 91 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
110 | 111 | | 137 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 9 | 78 | 74 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.973 | 42.564 | 40.207 | 41.208 | 40.326 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.388 | 34.228 | 32.032 | 33.183 | 32.453 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
35.911 | 33.778 | 31.610 | 32.788 | 32.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.766 | 159.808 | 159.808 | 163.124 | 164.590 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-123.855 | -126.030 | -128.198 | -130.336 | -132.504 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
477 | 449 | 422 | 394 | 367 |
| - Nguyên giá |
|
|
946 | 946 | 946 | 946 | 946 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-469 | -496 | -524 | -551 | -579 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.969 | 1.763 | 1.665 | 1.574 | 1.485 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.320 | 5.320 | 5.320 | 5.320 | 5.320 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.351 | -3.556 | -3.655 | -3.746 | -3.835 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.617 | 6.572 | 6.510 | 6.452 | 6.389 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.576 | 6.545 | 6.482 | 6.424 | 6.361 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
41 | 28 | 28 | 28 | 28 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
140.986 | 131.258 | 130.454 | 132.542 | 160.904 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
60.871 | 50.467 | 48.350 | 46.780 | 78.071 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
60.871 | 50.467 | 48.350 | 46.780 | 78.071 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.168 | 5.180 | 16.747 | | 13.050 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.391 | 38.180 | 27.362 | 40.620 | 47.375 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.163 | 1.246 | 973 | 998 | 3.085 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
762 | 425 | 719 | 1.019 | 1.697 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.746 | 4.493 | 1.923 | 3.212 | 4.006 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.192 | 498 | 279 | 473 | 8.572 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
449 | 439 | 348 | 457 | 284 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.114 | 80.791 | 82.104 | 85.762 | 82.833 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.114 | 80.791 | 82.104 | 85.762 | 82.833 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.186 | 65.186 | 65.186 | 65.186 | 65.186 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.473 | 6.473 | 6.473 | 6.473 | 6.473 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.455 | 9.132 | 10.445 | 14.103 | 11.174 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 9.132 | 9.022 | 1.200 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.455 | 9.132 | 1.313 | 5.081 | 9.974 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
140.986 | 131.258 | 130.454 | 132.542 | 160.904 |