|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
2.765.559 | 2.810.044 | 2.891.213 | 3.102.598 | 3.127.639 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
31.970.237 | 41.481.638 | 22.525.499 | 22.236.514 | 29.410.506 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
55.427.300 | 96.514.863 | 87.659.830 | 83.923.363 | 98.656.083 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
45.369.630 | 88.120.085 | 79.329.732 | 76.457.206 | 93.378.870 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
10.057.670 | 8.394.778 | 8.330.098 | 7.466.157 | 5.277.213 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.599.611 | 18.580.932 | 12.929.307 | 8.606.526 | 15.274.541 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.599.611 | 18.580.932 | 12.929.307 | 8.606.526 | 15.274.541 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 110.079 | 124.577 | 381.092 | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
288.136.806 | 339.349.838 | 358.835.149 | 381.419.719 | 393.739.706 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
291.716.649 | 343.404.295 | 363.449.382 | 386.186.737 | 398.724.457 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-3.579.843 | -4.054.457 | -4.614.233 | -4.767.018 | -4.984.751 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
51.041.447 | 44.092.289 | 55.248.147 | 60.762.059 | 34.611.149 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
26.700.855 | 31.871.688 | 33.368.663 | 38.311.638 | 28.086.753 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.395.825 | 12.304.873 | 21.991.503 | 22.570.977 | 6.668.285 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-55.233 | -84.272 | -112.019 | -120.556 | -143.889 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
143.858 | 143.781 | 143.781 | 789.226 | 811.249 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | 657.639 | 679.662 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
163.921 | 163.921 | 163.921 | 149.546 | 149.546 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-20.063 | -20.140 | -20.140 | -17.959 | -17.959 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
1.326.266 | 1.422.759 | 1.493.213 | 1.542.886 | 1.669.306 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
652.896 | 713.141 | 729.332 | 785.388 | 811.751 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.613.425 | 1.702.786 | 1.750.408 | 1.817.298 | 1.879.950 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-960.529 | -989.645 | -1.021.076 | -1.031.910 | -1.068.199 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
673.370 | 709.618 | 763.881 | 757.498 | 857.555 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.028.685 | 1.076.187 | 1.139.947 | 1.143.428 | 1.259.274 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-355.315 | -366.569 | -376.066 | -385.930 | -401.719 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
55.852.169 | 57.808.636 | 60.700.854 | 61.679.516 | 52.268.933 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
48.282.546 | 49.527.933 | 51.746.520 | 52.319.155 | 43.608.103 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
5.353.605 | 6.017.101 | 6.801.229 | 7.223.915 | 6.496.509 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
32.798 | 76.708 | 70.441 | 64.755 | 77.851 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.229.469 | 2.233.415 | 2.129.185 | 2.118.270 | 2.133.049 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
477 | | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-46.249 | -46.521 | -46.521 | -46.579 | -46.579 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
508.263.253 | 602.314.859 | 602.551.570 | 624.443.499 | 629.569.112 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
29.829 | 26.590 | 20.159 | 20.978 | 17.920 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
51.537.699 | 112.086.978 | 107.009.010 | 118.687.414 | 92.302.927 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
5.629.709 | 62.597.686 | 55.849.303 | 72.466.681 | 61.373.222 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
45.907.990 | 49.489.292 | 51.159.707 | 46.220.733 | 30.929.705 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
341.712.982 | 370.777.888 | 378.789.084 | 386.573.343 | 397.018.666 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
272.222 | | | | 113.837 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
2.811.290 | 2.811.129 | 2.796.221 | 2.856.478 | 2.698.648 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
52.132.702 | 50.938.148 | 46.301.878 | 44.592.656 | 67.367.167 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
16.740.948 | 19.273.804 | 17.934.968 | 18.886.920 | 16.465.972 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
10.050.645 | 10.346.499 | 9.640.744 | 7.661.383 | 7.459.227 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
6.690.303 | 8.927.305 | 8.294.224 | 11.225.537 | 9.006.745 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
41.197.838 | 44.468.859 | 47.665.387 | 50.653.886 | 51.290.391 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
29.198.918 | 29.198.918 | 29.198.918 | 29.198.918 | 29.198.918 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
29.076.321 | 29.076.321 | 29.076.321 | 29.076.321 | 29.076.321 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
89 | 89 | 89 | 89 | 89 |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
535.956 | 535.956 | 535.956 | 535.956 | 535.956 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-413.448 | -413.448 | -413.448 | -413.448 | -413.448 |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
4.685.355 | 4.708.243 | 4.707.618 | 6.259.588 | 6.257.868 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
57.320 | | 87.381 | -28.143 | 98.756 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
7.256.245 | 10.561.698 | 13.671.470 | 15.223.523 | 15.734.849 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.827.743 | 1.931.463 | 2.034.863 | 2.171.824 | 2.293.584 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
508.263.253 | 602.314.859 | 602.551.570 | 624.443.499 | 629.569.112 |