|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
157.354 | 142.093 | 108.929 | 84.841 | 75.808 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
110.012 | 87.917 | 49.377 | 33.579 | 51.049 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.625 | 35.165 | 19.377 | 33.579 | 51.049 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
71.387 | 52.752 | 30.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.004 | 50.799 | 55.163 | 45.660 | 21.265 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.154 | 33.142 | 40.497 | 29.462 | 16.103 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
187 | 1.187 | 1.046 | 839 | 3.663 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.663 | 16.470 | 13.620 | 15.358 | 1.499 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.335 | 2.169 | 2.721 | 3.336 | 2.532 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.335 | 2.169 | 2.721 | 3.336 | 2.532 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | 1.208 | 1.668 | 2.266 | 962 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 1.004 | 718 | 1.376 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 950 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 204 | | 891 | 962 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
532.377 | 526.224 | 514.989 | 521.610 | 197.674 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
524.985 | 509.011 | 500.107 | 504.758 | 192.302 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
524.961 | 509.004 | 500.107 | 504.758 | 192.302 |
 | - Nguyên giá |
|
|
848.882 | 898.212 | 956.929 | 1.031.290 | 464.499 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323.921 | -389.208 | -456.822 | -526.531 | -272.197 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24 | 7 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
68 | 68 | 68 | 68 | 68 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44 | -61 | -68 | -68 | -68 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.882 | 12.857 | 13.253 | 14.472 | 472 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.882 | 12.857 | 13.253 | 14.472 | 472 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.510 | 4.356 | 1.629 | 2.379 | 4.900 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.498 | 4.345 | 1.618 | 2.368 | 4.889 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
689.731 | 668.317 | 623.918 | 606.451 | 273.482 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
90.553 | 81.462 | 58.471 | 34.792 | 27.430 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
90.553 | 81.462 | 58.471 | 34.792 | 27.430 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.236 | 4.657 | 5.584 | 10.640 | 2.941 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.928 | 13.082 | 7.355 | 11.195 | 12.781 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.691 | 2.161 | 3.134 | 922 | 86 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.538 | 9.801 | 12.975 | 3.258 | 5.993 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.566 | 49.240 | 25.577 | 6.823 | 3.278 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.970 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
328 | 373 | 770 | 1.507 | 1.567 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.294 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 2.148 | 3.076 | 448 | 784 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
599.178 | 586.855 | 565.447 | 571.658 | 246.052 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
94.202 | 97.962 | 92.957 | 91.923 | 85.879 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.784 | 3.781 | 5.889 | 8.190 | 10.688 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.669 | 10.257 | 11.178 | 11.436 | 12.805 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.669 | 10.257 | 11.178 | 11.436 | 12.805 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
22.749 | 23.924 | 15.890 | 12.297 | 2.385 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
504.975 | 488.892 | 472.490 | 479.735 | 160.173 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
504.975 | | 472.490 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| 488.892 | | 479.735 | 160.173 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
689.731 | 668.317 | 623.918 | 606.451 | 273.482 |