|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,74%
|
Sở hữu khác
|
48,26%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
---
|
3.060.000
|
51,00%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng và Dịch vụ môi trường Thừa Thiên Huế
|
---
|
665.900
|
11,10%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Đại diện công bố thông tin
|
358.800
|
5,98%
|
31/12/2023
|
Dương Thị Huệ
|
Thành viên HĐQT
|
350.000
|
5,83%
|
31/12/2023
|
Trần Trung Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
61.100
|
1,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Rin
|
Thành viên HĐQT
|
39.800
|
0,66%
|
31/12/2023
|
Trần Hữu Ân
|
Phó Tổng giám đốc
|
30.700
|
0,51%
|
31/12/2023
|
Lê Vĩnh Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
21.600
|
0,36%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Ngọc Liên
|
---
|
19.500
|
0,33%
|
31/12/2023
|
Trần Quốc Khánh
|
Tổng giám đốc
|
18.300
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Trương Thị Lan Hương
|
Trưởng ban kiểm soát
|
13.500
|
0,23%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hải Hà
|
---
|
11.000
|
0,18%
|
31/12/2023
|
Võ Thị Diệu Phương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
10.700
|
0,18%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Trang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.100
|
0,04%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|