|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
240.217 | 220.481 | 272.052 | 252.622 | 198.109 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.099 | 15.343 | 33.172 | 31.729 | 6.917 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.099 | 15.343 | 32.672 | 31.229 | 6.417 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 500 | 500 | 500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
220.661 | 192.295 | 225.089 | 193.880 | 147.759 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
213.297 | 178.769 | 181.310 | 157.925 | 136.913 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.342 | 1.536 | 15.400 | 635 | 793 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.022 | 11.990 | 28.378 | 35.320 | 26.410 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -16.356 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.492 | 11.971 | 13.283 | 26.264 | 42.313 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.492 | 11.971 | 13.283 | 26.264 | 42.313 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
964 | 871 | 508 | 750 | 1.120 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
953 | 869 | 318 | 699 | 1.119 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 138 | | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12 | 2 | 52 | 50 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
103.913 | 79.398 | 74.680 | 67.888 | 66.043 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7 | 6 | 168 | 168 | 168 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7 | 6 | 168 | 168 | 168 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
51.088 | 39.673 | 37.492 | 31.525 | 33.234 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.446 | 33.211 | 28.579 | 23.454 | 25.815 |
 | - Nguyên giá |
|
|
84.622 | 77.522 | 68.815 | 67.340 | 73.592 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.176 | -44.311 | -40.236 | -43.886 | -47.777 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 2.630 | 1.967 | 1.495 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 3.054 | 2.833 | 2.833 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -424 | -866 | -1.338 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.642 | 6.463 | 6.283 | 6.104 | 5.924 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.638 | 10.638 | 10.638 | 10.638 | 10.638 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.996 | -4.175 | -4.355 | -4.534 | -4.714 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
16.345 | 15.685 | 15.026 | 14.366 | 13.707 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.590 | 19.590 | 19.590 | 19.590 | 19.590 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.245 | -3.905 | -4.564 | -5.224 | -5.883 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.394 | 8.492 | 8.492 | 10.525 | 8.855 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 8.492 | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.394 | | 8.492 | 10.525 | 8.855 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.175 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.175 | | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.905 | 15.541 | 13.501 | 11.303 | 10.078 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.905 | 15.541 | 13.501 | 11.303 | 10.078 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
344.130 | 299.879 | 346.732 | 320.510 | 264.151 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
286.943 | 225.125 | 285.887 | 239.757 | 177.163 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
263.786 | 222.969 | 282.358 | 235.136 | 172.277 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
169.000 | 154.700 | 200.016 | 191.010 | 141.433 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
80.580 | 53.077 | 63.910 | 16.374 | 10.453 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
363 | 665 | 1.577 | 1.345 | 2.658 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.180 | 1.985 | 156 | 3.324 | 4.812 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.510 | 1.897 | 2.161 | 2.549 | 6.170 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.295 | 505 | 451 | 58 | 235 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
395 | | 88 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.880 | 9.658 | 13.534 | 20.022 | 6.092 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
584 | 483 | 466 | 454 | 423 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
23.157 | 2.156 | 3.529 | 4.621 | 4.886 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.377 | 3.069 | 3.529 | 4.621 | 4.886 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.236 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
17.428 | | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
116 | -913 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.187 | 74.754 | 60.845 | 80.753 | 86.988 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.187 | 74.754 | 60.845 | 80.753 | 86.988 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
64.553 | 81.981 | 81.981 | 101.981 | 101.981 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -120 | -120 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.757 | -7.803 | -21.166 | -21.138 | -14.903 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.761 | -14.505 | -5.707 | -21.166 | -21.138 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.996 | 6.701 | -15.459 | 28 | 6.235 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
361 | 546 | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
344.130 | 299.879 | 346.732 | 320.510 | 264.151 |