|
|
Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.455 | 264.478 | 221.440 | 187.014 | 233.467 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.669 | 4.354 | 12.905 | 8.519 | 18.241 |
| 1. Tiền |
|
|
6.450 | 4.354 | 12.905 | 8.519 | 18.241 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.219 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.731 | 50.211 | 38.318 | 27.964 | 19.682 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.579 | 24.658 | 13.241 | 16.380 | 15.259 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.951 | 13.617 | 21.181 | 4.128 | 6.317 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.293 | 14.027 | 6.978 | 10.580 | 1.220 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.091 | -2.091 | -3.082 | -3.124 | -3.114 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
165.519 | 202.221 | 165.808 | 145.638 | 190.334 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
165.519 | 202.221 | 167.687 | 148.013 | 193.074 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -1.879 | -2.375 | -2.741 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.535 | 7.692 | 4.410 | 4.893 | 5.210 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 654 | 675 | 845 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.229 | 5.043 | | 2.128 | 3.835 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.306 | 2.650 | 3.755 | 2.091 | 530 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
230.682 | 229.965 | 247.606 | 251.687 | 236.379 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
299 | 299 | 48.500 | 48.400 | 48.459 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
299 | 299 | 48.500 | 48.400 | 48.459 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
77.985 | 76.484 | 84.191 | 87.882 | 76.972 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
70.521 | 69.050 | 76.380 | 84.319 | 73.857 |
| - Nguyên giá |
|
|
141.538 | 141.696 | 158.074 | 175.064 | 180.516 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.017 | -72.647 | -81.694 | -90.745 | -106.659 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.464 | 7.435 | 7.812 | 3.563 | 3.114 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.314 | 8.314 | 8.790 | 4.933 | 4.933 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-851 | -880 | -979 | -1.370 | -1.819 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
101.614 | 100.690 | 106.238 | 102.229 | 98.220 |
| - Nguyên giá |
|
|
166.715 | 166.715 | 176.134 | 176.134 | 176.134 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.102 | -66.026 | -69.896 | -73.905 | -77.914 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.791 | 51.733 | 8.142 | 11.542 | 11.454 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.791 | 51.733 | 8.142 | 11.542 | 11.454 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
994 | 759 | 535 | 1.634 | 1.274 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
994 | 759 | 535 | 1.529 | 1.274 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 105 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
446.136 | 494.443 | 469.046 | 438.701 | 469.846 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
317.786 | 362.781 | 335.622 | 301.391 | 314.936 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.699 | 184.545 | 160.712 | 117.463 | 133.855 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
65.188 | 79.464 | 75.781 | 38.289 | 48.081 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.327 | 81.192 | 41.495 | 40.364 | 44.966 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
135 | 1.900 | 419 | 598 | 435 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
296 | | 1.287 | 49 | 17 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.254 | 4.236 | 12.929 | 15.243 | 14.562 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.104 | 7.174 | 11.924 | 4.415 | 4.309 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.624 | 2.067 | 1.276 | 3.866 | 4.365 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.816 | 7.885 | 9.295 | 6.779 | 7.622 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
955 | 627 | 6.306 | 7.859 | 9.500 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
174.087 | 178.236 | 174.911 | 183.928 | 181.080 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
48.958 | 48.958 | 48.187 | 47.415 | 46.643 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
53.309 | 58.309 | 58.309 | 60.385 | 60.285 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
71.821 | 70.969 | 68.415 | 76.127 | 74.152 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
128.350 | 131.662 | 133.424 | 137.310 | 154.910 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
128.250 | 131.562 | 133.324 | 137.210 | 154.810 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
58.961 | 58.961 | 58.961 | 58.961 | 58.961 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.374 | 17.374 | 17.374 | 17.374 | 17.374 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.900 | 4.900 | 13.542 | 15.346 | 19.529 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| 3.806 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.806 | | 3.806 | 5.164 | 6.559 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.209 | 46.520 | 39.640 | 40.365 | 52.387 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 12.475 | 12.475 | 17.426 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.209 | | 27.165 | 27.889 | 34.961 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
446.136 | 494.443 | 469.046 | 438.701 | 469.846 |