|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.496 | 23.675 | 33.895 | 128.598 | 546.146 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.535 | 5.724 | 3.207 | 3.104 | 16.999 |
| 1. Tiền |
|
|
4.127 | 5.724 | 3.207 | 3.104 | 16.999 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.408 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.465 | 1.067 | 586 | 1.297 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.078 | 2.078 | 2.078 | 2.078 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-613 | -1.010 | -1.492 | -780 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.463 | 14.819 | 28.314 | 112.207 | 528.996 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.287 | 9.988 | 6.617 | 6.601 | 68.862 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.220 | 4.651 | 21.798 | 32.723 | 90.038 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 52.600 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
562 | 509 | 229 | 73.213 | 317.495 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-606 | -330 | -330 | -330 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.921 | 1.536 | 1.200 | 11.980 | 99 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.921 | 1.536 | 1.200 | 11.980 | 99 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.113 | 530 | 589 | 10 | 52 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 326 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
245 | 204 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.868 | | 589 | 10 | 52 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
480.682 | 616.676 | 729.568 | 1.190.379 | 1.325.505 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.456 | 4.721 | 4.294 | 403.425 | 395.515 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.354 | 4.635 | 4.159 | 403.326 | 395.453 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.528 | 9.970 | 9.762 | 410.298 | 417.045 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.175 | -5.335 | -5.603 | -6.971 | -21.592 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
103 | 86 | 135 | 98 | 62 |
| - Nguyên giá |
|
|
114 | 114 | 188 | 188 | 188 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11 | -27 | -54 | -90 | -127 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29.906 | 23.965 | 19.768 | 52.299 | 108.778 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.515 | 101.515 | 102.342 | 140.198 | 205.214 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.609 | -77.549 | -82.574 | -87.899 | -96.436 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
418.171 | 560.564 | 677.979 | 707.228 | 780.577 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
418.171 | 560.564 | 677.979 | 707.228 | 780.577 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.920 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
17.920 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.227 | 9.425 | 9.527 | 9.427 | 22.636 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.227 | 9.425 | 9.527 | 9.427 | 22.636 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
517.178 | 640.351 | 763.462 | 1.318.977 | 1.871.652 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
370.417 | 477.449 | 587.451 | 1.120.937 | 1.637.132 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.101 | 42.548 | 130.702 | 331.175 | 189.294 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.317 | 9.000 | 89.030 | 124.279 | 130.508 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.631 | 9.832 | 4.012 | 86.648 | 12.433 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
413 | 413 | 413 | 413 | 443 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
141 | 2.578 | 411 | 2.133 | 5.157 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
461 | 719 | 1.274 | 1.366 | 1.768 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.986 | 704 | 2.833 | 2.127 | 1.467 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 4.224 | 5.975 | 11.387 | 34.619 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.261 | 12.517 | 24.470 | 100.855 | 2.235 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.890 | 2.559 | 2.283 | 1.967 | 664 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
336.316 | 434.900 | 456.749 | 789.763 | 1.447.837 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
253.029 | 349.027 | 323.027 | 498.627 | 309.219 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
83.287 | 85.873 | 133.722 | 291.136 | 1.138.618 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
146.761 | 162.902 | 176.011 | 198.039 | 234.520 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
146.761 | 162.902 | 176.011 | 198.039 | 234.520 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.759 | 19.759 | 19.759 | 19.759 | 19.759 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.341 | 39.121 | 41.385 | 43.815 | 43.815 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.662 | 29.023 | 39.867 | 59.466 | 95.946 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.655 | 6.506 | 21.523 | 39.785 | 51.966 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.006 | 22.516 | 18.344 | 19.680 | 43.981 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
517.178 | 640.351 | 763.462 | 1.318.977 | 1.871.652 |