|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
208.841 | 207.805 | 214.759 | 305.708 | 285.061 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.870 | 10.171 | 2.159 | 2.521 | 12.350 |
| 1. Tiền |
|
|
4.870 | 2.171 | 2.159 | 2.521 | 12.350 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49.000 | 8.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 56.000 | 56.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 56.000 | 56.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.523 | 84.985 | 89.695 | 87.934 | 54.901 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.440 | 97.604 | 101.215 | 100.712 | 56.867 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.022 | 1.035 | 1.038 | 1.305 | 11.582 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.249 | 2.410 | 3.506 | 1.814 | 2.270 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.187 | -16.064 | -16.064 | -15.898 | -15.818 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
115.675 | 50.849 | 61.314 | 211.817 | 213.667 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
115.675 | 50.849 | 61.314 | 211.817 | 213.667 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.774 | 5.800 | 5.591 | 3.436 | 4.143 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.335 | 2.730 | 2.387 | 904 | 1.325 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.438 | 3.066 | 2.654 | 2.532 | 2.818 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 4 | 550 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.024 | 52.204 | 49.980 | 48.544 | 47.008 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
50.097 | 51.316 | 49.183 | 47.080 | 45.706 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.350 | 50.593 | 48.484 | 46.403 | 45.050 |
| - Nguyên giá |
|
|
289.038 | 292.393 | 292.393 | 292.393 | 293.006 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-239.688 | -241.800 | -243.909 | -245.990 | -247.956 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
747 | 723 | 699 | 678 | 657 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.167 | 4.167 | 4.167 | 4.167 | 4.167 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.420 | -3.444 | -3.468 | -3.489 | -3.510 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
472 | 525 | 525 | 525 | 525 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 472 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
472 | 53 | 525 | 525 | 525 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
455 | 364 | 272 | 939 | 777 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
455 | 364 | 272 | 939 | 777 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
259.865 | 260.009 | 264.739 | 354.252 | 332.070 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
91.089 | 87.618 | 93.324 | 180.340 | 152.749 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
91.089 | 87.618 | 93.324 | 180.340 | 152.749 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.120 | 4.414 | 54.083 | 103.399 | 55.740 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.503 | 60.720 | 28.650 | 54.379 | 40.918 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.556 | 6.420 | 6.000 | 6.000 | 6.476 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.054 | 1.014 | 450 | 1.312 | 4.118 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.426 | 12.813 | 2.097 | 5.078 | 24.027 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.961 | 692 | 634 | 4.861 | 16.282 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.748 | 1.083 | 1.242 | 1.438 | 1.593 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
721 | 461 | 167 | 3.873 | 3.594 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
168.776 | 172.392 | 171.415 | 173.912 | 179.321 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
168.776 | 172.392 | 171.415 | 173.912 | 179.321 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
128.531 | 128.531 | 128.531 | 128.531 | 128.531 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.049 | 22.049 | 22.049 | 22.049 | 22.049 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.431 | 7.431 | 7.431 | 7.431 | 7.431 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.765 | 14.381 | 13.405 | 15.901 | 21.310 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.501 | 5.501 | 14.381 | 10.676 | 10.676 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.264 | 8.880 | -976 | 5.225 | 10.634 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
259.865 | 260.009 | 264.739 | 354.252 | 332.070 |