• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,37   +4,01/+0,31%  |   HNX-INDEX   238,34   -0,85/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   99,46   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.361,16   +4,73/+0,35%  |   HNX30   500,90   -2,81/-0,56%
04 Tháng Ba 2025 2:30:16 SA - Mở cửa
CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long (HLB : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/03/2025
3:05:02 CH
340,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+38,00 (+12,58%)
Tham chiếu
302,00
Mở cửa
300,10
Cao nhất
347,30
Thấp nhất
300,00
Khối lượng
12.700
KLTB 10 ngày
1.380
Cao nhất 52 tuần
347,30
Thấp nhất 52 tuần
204,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/03/2025 340,00 16 13.209 14 12.722 487 12.700 4.204.200
28/02/2025 302,00 9 311 3 118 193 100 30.200
27/02/2025 300,00 7 512 4 117 395 100 30.000
26/02/2025 302,00 3 205 2 112 93 100 30.200
25/02/2025 301,00 5 212 4 121 91 100 30.100
24/02/2025 300,00 4 305 5 316 -11 100 30.000
21/02/2025 300,00 4 301 2 115 186 100 30.000
20/02/2025 301,00 6 216 2 115 101 100 30.100
19/02/2025 300,10 5 305 4 316 -11 200 60.110
18/02/2025 306,00 5 303 6 417 -114 200 60.900
17/02/2025 315,00 10 510 5 417 93 200 61.500
14/02/2025 300,00 5 402 2 102 300 100 30.000
13/02/2025 301,00 3 300 3 234 66 200 60.200
12/02/2025 300,00 5 401 3 534 -133 100 30.000
11/02/2025 301,00 3 300 3 534 -234 100 30.100
10/02/2025 300,00 5 500 3 234 266 100 30.000
07/02/2025 302,00 2 200 3 234 -34 100 30.200
06/02/2025 301,00 2 200 3 234 -34 100 30.100
05/02/2025 301,00 2 200 3 234 -34 100 30.100
04/02/2025 300,00 3 300 2 134 166 100 30.000