• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.132,79 -77,88/-6,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.132,79   -77,88/-6,43%  |   HNX-INDEX   201,04   -15,93/-7,34%  |   UPCOM-INDEX   84,50   -6,63/-7,28%  |   VN30   1.197,51   -83,01/-6,48%  |   HNX30   392,24   -40,31/-9,32%
09 Tháng Tư 2025 3:30:12 SA - Mở cửa
CTCP Bia và Nước giải Khát Hạ Long (HLB : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/04/2025
3:10:01 CH
365,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-63,60 (-14,84%)
Tham chiếu
428,60
Mở cửa
365,00
Cao nhất
365,00
Thấp nhất
365,00
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
3.290
Cao nhất 52 tuần
430,00
Thấp nhất 52 tuần
204,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/04/2025 365,00 6 120 5 601 -481 100 36.500
04/04/2025 430,00 15 15.943 8 16.800 -857 15.700 6.729.600
03/04/2025 379,00 6 232 3 300 -68 100 37.900
02/04/2025 350,00 10 665 3 300 365 300 104.800
01/04/2025 330,00 11 434 3 107 327 100 33.000
31/03/2025 309,10 8 222 4 207 15 100 30.910
28/03/2025 347,30 4 320 4 202 118 200 64.930
27/03/2025 302,00 7 410 2 106 304 100 30.200
26/03/2025 255,00 13 17.327 3 16.102 1.225 16.100 4.905.500
25/03/2025 300,00 5 236 3 114 122 100 30.000
24/03/2025 302,00 2 200 3 114 86 100 30.200
21/03/2025 301,00 3 220 2 114 106 100 30.100
20/03/2025 305,00 2 200 3 208 -8 200 61.000
19/03/2025 300,00 4 305 2 108 197 100 30.000
18/03/2025 300,00 4 310 2 110 200 100 30.000
17/03/2025 300,00 2 102 7 149 -47 100 30.000
14/03/2025 345,00 3 210 6 124 86 100 34.500
13/03/2025 300,00 3 210 3 110 100 100 30.000
12/03/2025 300,00 3 210 2 112 98 100 30.000
11/03/2025 300,00 6 227 5 143 84 100 30.000