|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
201.200 | 141.169 | 197.401 | 266.098 | 303.661 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.406 | 11.862 | 40.243 | 24.188 | 49.645 |
| 1. Tiền |
|
|
7.406 | 11.862 | 30.140 | 13.917 | 38.981 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 10.102 | 10.271 | 10.663 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.600 | 3.706 | 3.789 | 15.825 | 24.050 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.600 | 3.706 | 3.789 | 15.825 | 24.050 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
71.092 | 50.304 | 83.162 | 44.985 | 57.125 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.745 | 41.013 | 63.647 | 42.963 | 49.120 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
863 | 13.585 | 23.765 | 4.575 | 10.331 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 1.100 | 1.100 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
327 | 549 | 1.387 | 1.950 | 2.092 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.843 | -4.843 | -5.637 | -5.603 | -5.518 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
120.495 | 75.136 | 69.925 | 176.406 | 170.439 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
120.888 | 75.284 | 71.343 | 196.435 | 173.481 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-394 | -147 | -1.418 | -20.029 | -3.042 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
606 | 161 | 282 | 4.694 | 2.402 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
354 | 161 | 282 | 836 | 737 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
223 | | | 2.971 | 562 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | | | 887 | 1.103 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
166.495 | 148.391 | 148.093 | 170.102 | 143.948 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.710 | 143.725 | 144.823 | 136.742 | 140.108 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
160.517 | 143.628 | 144.823 | 136.742 | 140.108 |
| - Nguyên giá |
|
|
328.264 | 320.195 | 331.959 | 342.786 | 361.434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-167.747 | -176.567 | -187.136 | -206.044 | -221.326 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
194 | 97 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-290 | -387 | -484 | -484 | -484 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 330 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 330 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.300 | 2.300 | 2.300 | 31.300 | 200 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 30.000 | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -1.100 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.485 | 2.366 | 969 | 2.060 | 3.309 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.485 | 2.366 | 969 | 2.060 | 3.309 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
367.695 | 289.559 | 345.493 | 436.200 | 447.609 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
333.339 | 273.431 | 243.074 | 331.934 | 393.134 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
274.216 | 216.645 | 194.854 | 259.760 | 313.441 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
221.874 | 183.341 | 148.437 | 142.590 | 210.433 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.970 | 14.855 | 22.756 | 10.836 | 18.448 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.542 | 9.491 | 2.430 | 2.458 | 3.927 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 622 | 2.511 | 600 | 7 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.994 | 3.934 | 10.285 | 3.335 | 2.782 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.985 | 2.445 | 2.918 | 2.234 | 4.391 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.111 | 1.496 | 1.390 | 97.482 | 73.370 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 4.000 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
740 | 461 | 127 | 227 | 83 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
59.123 | 56.786 | 48.220 | 72.173 | 79.693 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 4.815 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 19.500 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59.123 | 56.786 | 48.220 | 67.358 | 60.193 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.356 | 16.129 | 102.419 | 104.266 | 54.474 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.356 | 16.129 | 102.419 | 104.266 | 54.474 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
33.600 | 36.958 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 14.905 | 14.905 | 14.905 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.778 | 27.778 | 27.778 | 28.015 | 28.015 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.022 | -48.607 | 4.737 | 6.347 | -43.446 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.565 | -30.380 | -48.607 | 4.026 | 6.408 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-30.587 | -18.228 | 53.344 | 2.321 | -49.854 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
367.695 | 289.559 | 345.493 | 436.200 | 447.609 |