|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.180 | 73.913 | 72.243 | 94.012 | 107.446 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35.682 | 41.655 | 47.351 | 23.996 | 24.391 |
| 1. Tiền |
|
|
13.382 | 9.855 | 15.851 | 11.496 | 16.891 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.300 | 31.800 | 31.500 | 12.500 | 7.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.095 | 12.597 | 14.836 | 52.725 | 68.134 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.295 | 1.297 | 1.336 | 42.425 | 68.134 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.800 | 11.300 | 13.500 | 10.300 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.730 | 18.451 | 8.466 | 15.646 | 13.676 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.321 | 10.944 | 7.093 | 13.327 | 11.035 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.442 | 6.429 | 178 | 61 | 515 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.455 | 4.572 | 4.690 | 5.258 | 2.126 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.488 | -3.494 | -3.494 | -3.000 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12 | 7 | 12 | 32 | 19 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12 | 7 | 12 | 32 | 19 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.661 | 1.202 | 1.577 | 1.614 | 1.226 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.087 | 830 | 1.435 | 1.283 | 1.109 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
575 | 372 | 142 | 332 | 117 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
145.401 | 148.905 | 150.907 | 136.938 | 135.542 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 8 | 8 | 8 | 3 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 8 | 8 | 8 | 3 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
97.485 | 94.548 | 96.769 | 90.251 | 88.532 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.293 | 74.500 | 76.865 | 70.491 | 68.916 |
| - Nguyên giá |
|
|
170.743 | 176.018 | 173.984 | 174.180 | 172.332 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.450 | -101.518 | -97.119 | -103.689 | -103.416 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.192 | 20.048 | 19.904 | 19.760 | 19.616 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.059 | 24.059 | 24.059 | 24.059 | 24.059 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.866 | -4.011 | -4.155 | -4.299 | -4.443 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17.249 | 23.604 | 23.604 | 23.568 | 23.462 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.249 | 23.604 | 23.604 | 23.604 | 23.604 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -35 | -142 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 661 | 661 | 661 | 661 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 661 | 661 | 661 | 661 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
27.240 | 27.271 | 27.271 | 20.000 | 20.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
27.240 | 27.271 | 27.271 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 20.000 | 20.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.422 | 2.813 | 2.594 | 2.449 | 2.883 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.354 | 2.813 | 2.594 | 2.435 | 2.869 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
67 | | | 14 | 14 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
221.581 | 222.818 | 223.150 | 230.950 | 242.987 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.240 | 20.987 | 18.651 | 24.677 | 24.503 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.070 | 20.025 | 17.689 | 24.454 | 24.279 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.171 | 7.341 | 11.346 | 8.165 | 5.115 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 14 | 49 | 97 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.645 | 842 | 1.778 | 2.754 | 4.862 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.378 | 2.963 | 1.704 | 1.754 | 1.679 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
434 | 6.536 | 427 | 451 | 620 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 19 | | 19 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.244 | 2.129 | 2.263 | 10.564 | 11.170 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
199 | 214 | 139 | 717 | 717 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.169 | 962 | 962 | 224 | 224 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
781 | 383 | 383 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
388 | 578 | 578 | 224 | 224 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.341 | 201.831 | 204.499 | 206.273 | 218.485 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.341 | 201.831 | 204.499 | 206.273 | 218.485 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
131.998 | 131.998 | 131.998 | 131.998 | 131.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.894 | 5.894 | 5.894 | 5.894 | 5.894 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.395 | -4.395 | -4.395 | -4.395 | -4.395 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.747 | 6.747 | 6.747 | 6.747 | 6.747 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.756 | 60.208 | 62.857 | 64.634 | 76.786 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56.195 | 56.220 | 60.075 | 59.497 | 60.528 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.562 | 3.988 | 2.782 | 5.137 | 16.258 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.340 | 1.379 | 1.397 | 1.394 | 1.454 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
221.581 | 222.818 | 223.150 | 230.950 | 242.987 |