• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,18 -3,88/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,18   -3,88/-0,23%  |   HNX-INDEX   267,28   +0,50/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   110,87   -0,17/-0,15%  |   VN30   1.944,60   -1,18/-0,06%  |   HNX30   581,23   +3,12/+0,54%
26 Tháng Mười 2025 2:56:57 CH - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (HND : UPCOM)
Cập nhật ngày 24/10/2025
3:00:07 CH
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,90
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,80
Khối lượng
5.100
KLTB 10 ngày
17.280
Cao nhất 52 tuần
14,70
Thấp nhất 52 tuần
9,50

Thông báo khi giá đạt: 9 11 12 ...
GIỚI THIỆU
Hiện nay các nhà máy nhiệt điện vẫn chiếm ưu thế quan trọng trong cung cấp điện cho kinh tế xã hội. Với công suất thuộc hàng lớn nhất về nhiệt điện than như vậy, nhà máy nhiệt điện Hải Phòng hứa hẹn vị trí dẫn đầu trong tương lai. Công ty có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu điện cấp bách cho hệ thống điện và cung cấp ổn định cho khu vực tam giác kinh tế có tốc độ tăng trường cao Hà Nội...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 5450,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 500,00 triệu
Cổ phiếu tự do 33,98 triệu
EPS 785
P/E 13,89
Doanh thu (4 quý) 11226,12 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 306,72 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 6605,07 tỷ
ROE (4 quý) 4,94%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AVC  1.000 53,00 1,92%
BGE  1.369.700 4,60 -6,12%
BHA  0 25,70 0,00%
BSA  100 23,20 3,11%
BTP  16.500 10,15 -0,49%
CHP  52.200 32,00 0,00%
DNA  300.000 30,90 1,64%
DNC  100 51,00 0,00%
DNH  0 56,00 0,00%
DRL  14.900 50,80 -0,39%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận