• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.261,72 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.261,72   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   226,89   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,77   0,00/0,00%  |   VN30   1.327,63   0,00/0,00%  |   HNX30   479,93   0,00/0,00%
18 Tháng Mười Hai 2024 8:57:26 SA - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (HND : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/12/2024
8:54:59 SA
13,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,10
Mở cửa
13,10
Cao nhất
13,10
Thấp nhất
13,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
14.830
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
12,80

Thông báo khi giá đạt: 12 14 15 ...
GIỚI THIỆU
Hiện nay các nhà máy nhiệt điện vẫn chiếm ưu thế quan trọng trong cung cấp điện cho kinh tế xã hội. Với công suất thuộc hàng lớn nhất về nhiệt điện than như vậy, nhà máy nhiệt điện Hải Phòng hứa hẹn vị trí dẫn đầu trong tương lai. Công ty có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu điện cấp bách cho hệ thống điện và cung cấp ổn định cho khu vực tam giác kinh tế có tốc độ tăng trường cao Hà Nội...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 6550,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 500,00 triệu
Cổ phiếu tự do 33,98 triệu
EPS 613
P/E 21,36
Doanh thu (4 quý) 11745,92 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 507,41 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 7135,06 tỷ
ROE (4 quý) 8,13%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AVC  0 55,10 0,00%
BGE  0 10,00 0,00%
BHA  0 21,50 0,00%
BSA  0 22,20 0,00%
BTP  0 11,85 0,00%
CHP  0 33,25 0,00%
DNA  0 23,00 0,00%
DNC  0 68,20 0,00%
DNH  0 34,80 0,00%
DRL  0 57,10 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận