|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.636 | 34.568 | 18.096 | 56.936 | 58.785 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.160 | 15.526 | 9.078 | 2.692 | 3.129 |
| 1. Tiền |
|
|
11.160 | 8.626 | 9.078 | 2.692 | 3.129 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 6.900 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.994 | 18.333 | 8.445 | 53.238 | 54.879 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.300 | 8.633 | 7.396 | 6.432 | 2.768 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80 | | 324 | | 145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 2.500 | 2.500 | 48.000 | 51.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.500 | 7.199 | 1.355 | 1.935 | 4.094 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
1.114 | | -3.129 | -3.129 | -3.129 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
482 | 710 | 573 | 706 | 731 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
482 | 710 | 573 | 706 | 731 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 300 | 46 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 300 | 46 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
163.149 | 149.903 | 141.291 | 109.907 | 102.528 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.734 | 13.634 | 19.818 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
14.734 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 13.634 | 19.818 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
147.350 | 133.999 | 120.649 | 107.970 | 101.145 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147.350 | 133.999 | 120.649 | 107.970 | 101.145 |
| - Nguyên giá |
|
|
282.134 | 282.134 | 282.134 | 282.806 | 282.806 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-134.785 | -148.135 | -161.486 | -174.836 | -181.661 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.065 | 2.270 | 65 | 65 | 65 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 2.205 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.065 | 65 | 65 | 65 | 65 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 760 | 1.872 | 1.318 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 760 | 1.872 | 1.318 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
186.785 | 184.471 | 159.387 | 166.843 | 161.313 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
86.773 | 74.963 | 48.942 | 45.331 | 53.980 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.773 | 26.963 | 12.942 | 14.331 | 30.980 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.000 | 12.000 | 4.500 | 7.000 | 11.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
146 | 156 | 171 | 868 | 207 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.327 | 3.342 | 4.950 | 3.483 | 803 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
320 | 698 | 832 | 854 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
644 | 519 | 530 | 19 | 11 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.363 | 9.317 | 954 | 1.194 | 17.545 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
974 | 932 | 1.005 | 912 | 914 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
60.000 | 48.000 | 36.000 | 31.000 | 23.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
60.000 | 48.000 | 36.000 | 31.000 | 23.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
100.011 | 109.509 | 110.445 | 121.512 | 107.333 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
100.011 | 109.509 | 110.445 | 121.512 | 107.333 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
83.066 | 83.066 | 83.066 | 83.066 | 83.066 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.775 | 11.775 | 11.775 | 11.775 | 11.775 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.125 | 1.125 | 1.125 | 1.125 | 1.125 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.045 | 13.542 | 14.479 | 25.546 | 11.367 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 599 | 764 | 1.774 | 8.482 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.045 | 12.943 | 13.715 | 23.772 | 2.884 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
186.785 | 184.471 | 159.387 | 166.843 | 161.313 |