|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.785 | 20.394 | 26.941 | 16.529 | 18.167 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.129 | 839 | 10.569 | 2.627 | 622 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.129 | 839 | 10.569 | 2.627 | 622 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.879 | 18.593 | 15.445 | 13.001 | 16.585 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.768 | 8.230 | 6.104 | 2.291 | 5.648 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
145 | 69 | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
51.000 | 11.100 | 8.000 | 9.000 | 9.100 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.094 | 2.323 | 1.340 | 1.710 | 1.836 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.129 | -3.129 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
731 | 943 | 815 | 823 | 792 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
731 | 943 | 815 | 823 | 792 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46 | 18 | 112 | 79 | 169 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
46 | 18 | 112 | 79 | 169 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.528 | 140.350 | 142.669 | 138.979 | 142.850 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
101.145 | 97.733 | 94.321 | 90.909 | 87.496 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
101.145 | 97.733 | 94.321 | 90.909 | 87.496 |
 | - Nguyên giá |
|
|
282.806 | 282.806 | 282.806 | 282.806 | 282.806 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-181.661 | -185.073 | -188.485 | -191.897 | -195.309 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65 | 41.577 | 47.585 | 47.585 | 55.145 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 47.520 | 47.520 | 55.080 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
65 | 41.577 | 65 | 65 | 65 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.318 | 1.040 | 763 | 486 | 208 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.318 | 1.040 | 763 | 486 | 208 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
161.313 | 160.744 | 169.610 | 155.508 | 161.017 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
53.980 | 46.586 | 45.010 | 47.730 | 43.316 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.980 | 27.086 | 30.010 | 32.730 | 37.316 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.500 | 13.500 | 16.000 | 11.500 | 24.560 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
207 | 176 | 136 | 136 | 147 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
803 | 3.184 | 3.054 | 887 | 1.513 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 714 | 272 | 181 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11 | | 17 | 17 | 110 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.545 | 9.344 | 9.377 | 18.633 | 9.540 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
914 | 882 | 712 | 1.284 | 1.264 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
23.000 | 19.500 | 15.000 | 15.000 | 6.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.000 | 19.500 | 15.000 | 15.000 | 6.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
107.333 | 114.158 | 124.600 | 116.940 | 117.701 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
107.333 | 114.158 | 124.600 | 116.940 | 117.701 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
83.066 | 83.066 | 83.066 | 83.066 | 83.066 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 83.066 | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.775 | 11.775 | 11.775 | 11.775 | 11.775 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.125 | 1.125 | 1.125 | 1.125 | 1.125 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.367 | 18.192 | 28.633 | 20.973 | 21.734 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.482 | 8.482 | 8.482 | 19.754 | 19.754 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.884 | 9.709 | 20.151 | 1.219 | 1.980 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
161.313 | 160.744 | 169.610 | 164.669 | 161.017 |