|
|
Q1 2012 | Q2 2012 | Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
212.611 | 203.218 | 215.532 | 209.758 | 218.141 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
504 | 632 | 242 | 1.411 | 734 |
| 1. Tiền |
|
|
404 | 532 | 142 | 1.297 | 615 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100 | 100 | 100 | 114 | 119 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 250 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 250 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.368 | 7.629 | 18.641 | 16.042 | 18.446 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.604 | 6.707 | 3.289 | 400 | 999 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
764 | 922 | 15.352 | 15.642 | 17.447 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
203.855 | 193.568 | 195.244 | 190.770 | 196.769 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
203.855 | 193.568 | 195.244 | 190.770 | 196.769 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.884 | 1.390 | 1.405 | 1.535 | 1.942 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
487 | | 32 | 227 | 608 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.397 | 1.390 | 1.373 | 1.308 | 1.333 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.063 | 14.723 | 13.711 | 11.684 | 10.660 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 1.520 | 1.362 | 1.100 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 1.520 | 1.362 | 1.100 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.442 | 8.868 | 8.745 | 6.985 | 7.055 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.129 | 8.868 | 8.745 | 6.985 | 7.055 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.515 | 11.225 | 11.238 | 9.040 | 9.040 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.386 | -2.357 | -2.494 | -2.055 | -1.985 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
313 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
433 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120 | -120 | -120 | -120 | -120 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.589 | 4.312 | 3.574 | 3.574 | 3.466 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.589 | 4.312 | 3.574 | 3.574 | 3.574 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -108 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33 | 24 | 31 | 24 | 138 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33 | 24 | 31 | 24 | 138 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
228.674 | 217.941 | 229.243 | 221.441 | 228.801 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
127.563 | 115.340 | 123.545 | 114.375 | 122.767 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.112 | 59.196 | 72.190 | 63.153 | 74.154 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25.968 | 15.079 | 22.979 | 16.500 | 16.480 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.877 | 1.777 | 1.777 | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.347 | 8.474 | 8.474 | 4.239 | 4.239 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.014 | 1.725 | 2.100 | 1.463 | 1.044 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.004 | 21.140 | 20.004 | 14.915 | 14.660 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
338 | 9.614 | 15.858 | 25.116 | 36.928 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.564 | 1.387 | 998 | 921 | 803 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
57.451 | 56.144 | 51.355 | 51.222 | 48.613 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
57.442 | 56.142 | 51.332 | 51.206 | 48.604 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9 | 2 | 23 | 16 | 9 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
101.111 | 102.601 | 105.698 | 107.066 | 106.034 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
101.111 | 102.601 | 105.698 | 107.066 | 106.034 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.084 | 3.084 | 3.084 | 3.084 | 3.084 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
848 | 848 | 848 | 848 | 848 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
44.179 | 45.669 | 48.767 | 50.134 | 49.102 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
228.674 | 217.941 | 229.243 | 221.441 | 228.801 |