|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q1 2022 | Q1 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
374.420 | 294.625 | 251.479 | 313.875 | 347.718 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.065 | 24.405 | 27.568 | 7.275 | 21.895 |
| 1. Tiền |
|
|
33.065 | 16.405 | 27.568 | 7.275 | 21.895 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 8.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
295.084 | 225.670 | 172.252 | 241.134 | 277.704 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
278.537 | 214.841 | 158.104 | 220.991 | 254.273 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.692 | 9.893 | 13.338 | 18.333 | 17.427 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.856 | 936 | 810 | 1.810 | 6.005 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.206 | 43.714 | 50.826 | 64.470 | 41.929 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.206 | 43.714 | 50.826 | 64.470 | 41.929 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.064 | 836 | 832 | 996 | 6.190 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
343 | 244 | 278 | 442 | 793 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.721 | 592 | 554 | 554 | 554 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 4.842 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.486 | 43.681 | 46.135 | 60.332 | 52.356 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.203 | 943 | 958 | 757 | 697 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.203 | 943 | 958 | 757 | 697 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.833 | 31.286 | 26.751 | 26.782 | 23.105 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.822 | 30.854 | 26.483 | 25.861 | 22.654 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.929 | 47.997 | 48.334 | 45.017 | 45.166 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.107 | -17.143 | -21.852 | -19.156 | -22.512 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11 | 432 | 269 | 921 | 451 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.217 | 2.028 | 2.028 | 3.121 | 3.121 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.206 | -1.597 | -1.760 | -2.200 | -2.670 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.607 | | | 490 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.607 | | | 490 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
654 | 654 | 654 | 5.154 | 5.154 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
654 | 654 | 654 | 5.154 | 5.154 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.189 | 10.798 | 17.772 | 27.149 | 23.399 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.189 | 10.798 | 17.772 | 27.149 | 22.955 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 445 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
412.906 | 338.306 | 297.614 | 374.208 | 400.074 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
307.408 | 231.450 | 180.492 | 245.974 | 248.780 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
300.243 | 225.131 | 179.667 | 245.129 | 248.505 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82.532 | 71.798 | 1.257 | 20.997 | 26.068 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162.887 | 94.042 | 129.128 | 135.321 | 154.557 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.883 | 17.666 | 20.885 | 38.365 | 20.572 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.208 | 11.041 | 13.306 | 11.624 | 9.281 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.138 | 3.836 | 6.516 | 9.428 | 7.893 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.828 | 21.979 | 4.708 | 25.124 | 24.119 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.338 | 1.552 | 1.829 | 2.152 | 2.744 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.428 | 3.217 | 2.037 | 2.119 | 3.272 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.165 | 6.319 | 826 | 845 | 275 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.165 | 6.319 | 826 | 845 | 275 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.498 | 106.856 | 117.121 | 128.234 | 151.294 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.498 | 106.856 | 117.121 | 128.234 | 151.294 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.349 | 82.726 | 82.726 | 90.841 | 100.660 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.155 | -2.155 | -2.155 | -2.155 | -2.155 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.559 | 6.937 | 7.550 | 8.448 | 8.648 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.606 | 19.209 | 28.861 | 30.960 | 44.003 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.643 | 4.515 | 9.098 | 9.770 | 10.632 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.963 | 14.694 | 19.763 | 21.190 | 33.371 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
412.906 | 338.306 | 297.614 | 374.208 | 400.074 |