|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.180 | 66.484 | 38.515 | 44.372 | 72.677 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.781 | 17.971 | 13.607 | 13.582 | 31.946 |
| 1. Tiền |
|
|
23.781 | 17.971 | 13.607 | 13.582 | 31.946 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.530 | 32.516 | 1.329 | 2.848 | 20.751 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.340 | 31.908 | 271 | 460 | 1.868 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
718 | 562 | 595 | 734 | 1.263 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.843 | 5.417 | 5.834 | 7.025 | 22.991 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.370 | -5.370 | -5.370 | -5.370 | -5.370 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.599 | 14.285 | 16.766 | 17.286 | 19.710 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.599 | 14.285 | 16.766 | 17.286 | 19.710 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
271 | 1.711 | 6.813 | 10.656 | 271 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 5.027 | 9.392 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 41 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
271 | 1.711 | 1.745 | 1.264 | 271 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
755.559 | 752.367 | 749.035 | 749.094 | 732.194 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
178 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
178 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
266.095 | 260.258 | 255.353 | 305.423 | 300.910 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
265.254 | 259.429 | 254.534 | 304.611 | 300.109 |
| - Nguyên giá |
|
|
401.572 | 401.107 | 401.107 | 454.825 | 456.116 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136.318 | -141.678 | -146.573 | -150.214 | -156.006 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
841 | 829 | 819 | 811 | 800 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.670 | 1.670 | 1.670 | 1.670 | 1.670 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-829 | -841 | -851 | -858 | -870 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
247.894 | 251.875 | 253.288 | 202.815 | 204.533 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
247.894 | 251.875 | 253.288 | 202.815 | 204.533 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
237.947 | 237.782 | 237.861 | 237.733 | 223.233 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
238.505 | 238.505 | 238.505 | 238.505 | 238.505 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-558 | -723 | -644 | -772 | -15.272 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.445 | 2.454 | 2.534 | 3.123 | 3.518 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.445 | 2.454 | 2.534 | 3.123 | 3.518 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
796.739 | 818.851 | 787.550 | 793.466 | 804.871 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
257.143 | 266.786 | 234.993 | 250.770 | 256.214 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
139.680 | 176.453 | 144.661 | 160.438 | 165.881 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
84.392 | 146.802 | 89.995 | 98.180 | 94.385 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
852 | 4.842 | 307 | 559 | 2.759 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.474 | 760 | 47.517 | 48.705 | 51.031 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.005 | 798 | | 83 | 2.867 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.306 | 11.862 | 3.307 | 340 | 2.483 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
571 | 2.712 | 413 | 301 | 287 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.193 | 1.458 | 1.636 | 1.451 | 1.937 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.887 | 7.219 | 1.486 | 10.819 | 10.132 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
117.463 | 90.332 | 90.332 | 90.332 | 90.332 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
117.463 | 90.332 | 90.332 | 90.332 | 90.332 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
539.596 | 552.065 | 552.557 | 542.696 | 548.657 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
539.596 | 552.065 | 552.557 | 542.696 | 548.657 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
302.066 | 302.066 | 302.066 | 302.066 | 302.066 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-5.533 | -5.533 | -5.533 | -5.533 | -5.533 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
238.633 | 238.633 | 238.633 | 243.726 | 243.726 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.429 | 16.899 | 17.390 | 2.435 | 8.397 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 16.978 | 1.524 | 1.524 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.429 | 16.899 | 412 | 911 | 6.873 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
796.739 | 818.851 | 787.550 | 793.466 | 804.871 |