|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.372 | 72.677 | 110.401 | 74.804 | 73.522 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.582 | 31.946 | 75.015 | 27.101 | 38.272 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.582 | 31.946 | 75.015 | 27.101 | 38.272 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.848 | 20.751 | 7.172 | 2.206 | 2.716 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
460 | 1.868 | 6.857 | | 666 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
734 | 1.263 | 286 | 380 | 407 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.025 | 22.991 | 5.400 | 7.197 | 7.014 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.370 | -5.370 | -5.370 | -5.370 | -5.370 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.286 | 19.710 | 27.384 | 43.991 | 32.534 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.286 | 19.710 | 27.384 | 43.991 | 32.534 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.656 | 271 | 831 | 1.506 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.392 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.264 | 271 | 831 | 1.506 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
749.094 | 732.194 | 737.500 | 731.567 | 731.385 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
305.423 | 300.910 | 287.938 | 283.086 | 331.777 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
304.611 | 300.109 | 287.149 | 282.307 | 331.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
454.825 | 456.116 | 437.559 | 437.559 | 490.023 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150.214 | -156.006 | -150.409 | -155.252 | -159.018 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
811 | 800 | 789 | 779 | 772 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.670 | 1.670 | 1.670 | 1.670 | 1.670 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-858 | -870 | -881 | -891 | -898 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
202.815 | 204.533 | 207.479 | 208.364 | 156.621 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
202.815 | 204.533 | 207.479 | 208.364 | 156.621 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
237.733 | 223.233 | 238.505 | 236.538 | 238.505 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
238.505 | 238.505 | 238.505 | 238.505 | 238.505 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-772 | -15.272 | | -1.966 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.123 | 3.518 | 3.579 | 3.579 | 4.483 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.123 | 3.518 | 3.579 | 3.579 | 4.483 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
793.466 | 804.871 | 847.902 | 806.371 | 804.907 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
250.770 | 256.214 | 240.539 | 201.758 | 206.957 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
160.438 | 165.881 | 175.831 | 133.960 | 139.159 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98.180 | 94.385 | 134.998 | 112.964 | 106.140 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
559 | 2.759 | 4.997 | 1.045 | 6.492 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48.705 | 51.031 | 535 | 4.650 | 4.155 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
83 | 2.867 | 7.068 | | 2.577 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
340 | 2.483 | 12.182 | 5.319 | 5.637 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
301 | 287 | 1.354 | 684 | 277 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.451 | 1.937 | 5.647 | 5.422 | 1.997 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 3.875 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.819 | 10.132 | 9.051 | | 11.884 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
90.332 | 90.332 | 64.708 | 67.798 | 67.798 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
90.332 | 90.332 | 64.708 | 64.708 | 64.708 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 3.091 | 3.091 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
542.696 | 548.657 | 607.363 | 604.613 | 597.950 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
542.696 | 548.657 | 607.363 | 604.613 | 597.950 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
302.066 | 302.066 | 302.066 | 302.066 | 302.066 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-5.533 | -5.533 | -5.533 | -5.533 | -5.533 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
243.726 | 243.726 | 243.726 | 243.726 | 262.146 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.435 | 8.397 | 67.103 | 64.353 | 39.270 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.524 | 1.524 | 1.524 | 62.925 | 34.520 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
911 | 6.873 | 65.579 | 1.428 | 4.750 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
793.466 | 804.871 | 847.902 | 806.371 | 804.907 |