• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   232,95   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,47   0,00/0,00%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   506,51   0,00/0,00%
19 Tháng Chín 2024 8:56:52 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội (HRT : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/09/2024
8:54:59 SA
11,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,70
Mở cửa
11,70
Cao nhất
11,70
Thấp nhất
11,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
23.810
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
5,40

Thông báo khi giá đạt: 10 12 13 ...
GIỚI THIỆU
Là một những doanh nghiệp kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa, trong nhiều năm qua Công ty đã có những bước tiến quan trọng, không ngừng đổi mới trong công tác điều hành sản xuất kinh doanh và đã đạt được những thành quả rất đáng kích lệ, số lượng trang thiết bị toa xe khách, toa xe hàng đa dạng. Địa bàn được Tổng Công ty ĐSVN giao quản lý của Công ty rộng lớn và phức tạp, phía Nam từ Hà Nội đến Ga Kim Liên,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 928,68 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 80,06 triệu
Cổ phiếu tự do 6,68 triệu
EPS 134
P/E 86,57
Doanh thu (4 quý) 2691,03 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 10,73 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1395,17 tỷ
ROE (4 quý) 2,28%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  0 107,10 0,00%
ASG  0 19,15 0,00%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 12,30 0,00%
CAG  0 8,00 0,00%
CIA  0 10,00 0,00%
CLL  0 38,65 0,00%
DL1  0 7,80 0,00%
DNL  0 23,60 0,00%
DOP  0 12,20 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận