• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 9:35:39 SA - Đóng cửa
Tổng CTCP Dệt May Hà Nội (HSM : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
4,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,90
Mở cửa
4,90
Cao nhất
4,90
Thấp nhất
4,90
Khối lượng
5.300
KLTB 10 ngày
2.140
Cao nhất 52 tuần
7,40
Thấp nhất 52 tuần
4,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
594.661534.925445.442485.811486.640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
67.82532.13117.07191.62153.920
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
172.896185.725170.767150.887145.442
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
67.52896.73243.98841.49548.634
IV. Tổng hàng tồn kho
263.553199.350196.640186.132225.327
V. Tài sản ngắn hạn khác
22.86020.98716.97615.67713.317
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
877.448856.515764.187741.044718.319
I. Các khoản phải thu dài hạn
15.80915.66814.33413.96713.819
II. Tài sản cố định
728.359710.891626.233608.425592.725
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
 14   
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
20.73420.76417.90815.46910.592
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
112.366108.865105.623103.183101.183
VII. Lợi thế thương mại
1793149045 
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.472.1101.391.4401.209.6291.226.8551.204.959
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.017.686981.574834.760846.268825.905
I. Nợ ngắn hạn
625.087570.298497.426530.581514.130
II. Nợ dài hạn
392.599411.276337.334315.687311.775
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
454.424409.866374.869380.587379.054
I. Vốn chủ sở hữu
454.424409.866374.869380.587379.054
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.472.1101.391.4401.209.6291.226.8551.204.959