|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.354 | 226.563 | 208.500 | 214.781 | 208.583 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65.706 | 111.319 | 99.531 | 91.612 | 90.112 |
| 1. Tiền |
|
|
65.706 | 100.319 | 56.531 | 80.612 | 63.112 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 11.000 | 43.000 | 11.000 | 27.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
53.000 | 37.000 | 15.000 | 47.000 | 25.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
53.000 | 37.000 | 15.000 | 47.000 | 25.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.164 | 27.581 | 39.780 | 37.202 | 24.296 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.604 | 25.201 | 38.850 | 34.570 | 23.470 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
360 | 1.153 | 501 | 1.481 | 178 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 648 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.200 | 1.227 | 429 | 1.151 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
60.484 | 50.663 | 54.189 | 38.967 | 69.054 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
60.484 | 50.663 | 54.189 | 38.967 | 69.054 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 122 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 122 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.309 | 18.629 | 18.439 | 18.169 | 20.154 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.223 | 18.513 | 18.299 | 17.711 | 19.027 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.560 | 8.048 | 7.907 | 7.488 | 8.502 |
| - Nguyên giá |
|
|
96.537 | 96.537 | 96.895 | 97.000 | 98.587 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.976 | -88.488 | -88.988 | -89.513 | -90.085 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.663 | 10.464 | 10.392 | 10.224 | 10.525 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.417 | 18.482 | 18.482 | 18.482 | 18.971 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.754 | -8.018 | -8.090 | -8.259 | -8.446 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
86 | 117 | 140 | 457 | 1.127 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86 | 117 | 140 | 457 | 1.127 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
222.663 | 245.192 | 226.939 | 232.950 | 228.737 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
32.135 | 53.089 | 44.778 | 45.557 | 31.812 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.135 | 53.089 | 44.778 | 45.557 | 31.812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.489 | 7.029 | | 4.485 | 4.453 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.038 | 26.869 | 23.032 | 20.159 | 7.836 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.048 | 7.389 | 1.262 | 5.311 | 3.471 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.324 | 1.640 | 1.350 | 2.516 | 1.187 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.386 | 170 | 2.635 | 3.846 | 5.385 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.144 | 4.470 | 5.173 | 3.587 | 3.537 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.112 | 2.154 | 8.045 | 2.400 | 2.705 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.596 | 3.369 | 3.279 | 3.252 | 3.237 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
190.528 | 192.103 | 182.161 | 187.393 | 196.925 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
190.528 | 192.103 | 182.161 | 187.393 | 196.925 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.271 | 120.271 | 120.271 | 120.271 | 120.271 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.060 | 14.060 | 14.060 | 14.060 | 14.060 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.151 | 38.151 | 38.151 | 38.151 | 38.151 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.504 | 3.290 | 3.290 | 3.290 | 3.290 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.542 | 16.331 | 6.389 | 11.621 | 21.153 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.137 | 13.800 | 89 | 89 | 89 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.679 | 2.531 | 6.300 | 11.532 | 21.064 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
222.663 | 245.192 | 226.939 | 232.950 | 228.737 |