|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
23,86%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
76,14%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Bến Thành - TNHH MTV
|
---
|
3.936.450
|
23,86%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thiên Hải
|
---
|
2.805.200
|
17,00%
|
06/11/2024
|
Lê Văn Mỵ
|
Tổng giám đốc
|
1.683.090
|
10,20%
|
30/06/2024
|
Công ty Xăng Dầu Khu Vực II - TNHH MTV
|
---
|
1.575.000
|
9,55%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Nam Hùng
|
---
|
641.895
|
3,89%
|
31/12/2022
|
Lê Anh Phương
|
Thành viên HĐQT
|
436.065
|
2,64%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Huy
|
---
|
303.975
|
1,84%
|
31/12/2022
|
Lê Thụy Mỵ Châu
|
---
|
300.000
|
1,82%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
260.415
|
1,58%
|
31/12/2023
|
Phan Bạch Ngọc
|
---
|
187.500
|
1,14%
|
30/06/2024
|
Lê Phan Trung Hiếu
|
---
|
180.000
|
1,09%
|
30/06/2024
|
Lê Kim Phượng
|
---
|
171.150
|
1,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
155.355
|
0,94%
|
30/06/2024
|
Tô Văn Liêm
|
Thành viên HĐQT
|
106.605
|
0,65%
|
30/06/2024
|
Phạm Hữu Công
|
---
|
93.480
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Kiều Công Tâm
|
Thành viên HĐQT
|
70.230
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Tèo
|
Trưởng ban kiểm soát
|
37.750
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Đào
|
---
|
31.500
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
---
|
18.750
|
0,11%
|
31/12/2022
|
Bùi Quốc Huy
|
---
|
16.070
|
0,10%
|
31/12/2020
|
Hoàng Tâm Hòa
|
---
|
14.290
|
0,13%
|
31/12/2018
|
Phan Minh Trung
|
---
|
13.395
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Minh
|
---
|
11.250
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Hồng Hạnh
|
---
|
10.710
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trần Công Tâm
|
---
|
8.930
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Phan Thị Hồng Phúc
|
Phó Tổng giám đốc
|
8.430
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Quỳnh
|
---
|
7.995
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Phan Huy Hoàng
|
---
|
7.500
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lâm Ngọc Thùy Đan
|
Kế toán trưởng
|
1.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
---
|
20
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|