|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
278.593 | 387.991 | 362.354 | 333.955 | 257.052 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.284 | 34.993 | 33.956 | 33.717 | 34.315 |
| 1. Tiền |
|
|
26.284 | 34.993 | 33.956 | 23.717 | 34.315 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | | | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
150 | 20.150 | 150 | 20.150 | 20.150 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150 | 20.150 | 150 | 20.150 | 20.150 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.216 | 55.957 | 35.829 | 34.191 | 21.113 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.835 | 53.293 | 30.911 | 27.590 | 14.067 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.646 | 855 | 3.575 | 5.049 | 5.104 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 2 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.734 | 1.807 | 1.343 | 1.552 | 1.942 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
224.802 | 268.921 | 284.392 | 241.974 | 179.821 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
224.802 | 270.944 | 286.216 | 243.504 | 181.251 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -2.023 | -1.823 | -1.530 | -1.430 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.141 | 7.970 | 8.027 | 3.923 | 1.654 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.440 | 692 | 1.026 | 1.203 | 1.171 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.667 | 7.240 | 7.001 | 2.720 | 483 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
34 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 39 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
62.061 | 60.217 | 57.797 | 57.708 | 56.375 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
180 | | | 30 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
180 | | | 30 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
31.619 | 30.574 | 28.503 | 28.924 | 27.914 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.210 | 30.151 | 28.109 | 28.558 | 27.563 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.810 | 88.752 | 85.520 | 87.883 | 87.883 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.601 | -58.600 | -57.411 | -59.325 | -60.320 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
409 | 422 | 394 | 365 | 351 |
| - Nguyên giá |
|
|
933 | 720 | 720 | 720 | 734 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-524 | -298 | -326 | -354 | -383 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
160 | 156 | 200 | 29 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
160 | 156 | 200 | 29 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.103 | 29.487 | 29.095 | 28.725 | 28.461 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.934 | 29.319 | 28.908 | 28.572 | 28.304 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
168 | 168 | 157 | 153 | 157 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 30 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
340.654 | 448.208 | 420.151 | 391.662 | 313.427 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
111.250 | 189.076 | 182.797 | 179.624 | 95.084 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
110.434 | 188.290 | 181.393 | 178.358 | 94.326 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.292 | 28.125 | 58.572 | 85.161 | 52.987 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.139 | 72.349 | 43.143 | 29.434 | 11.967 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.574 | 4.931 | 12.147 | 11.932 | 8.042 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.473 | 10.762 | 2.007 | 2.513 | 8.644 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.698 | 14.910 | 6.471 | 4.690 | 4.905 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11 | | 296 | 248 | 670 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.940 | 52.148 | 54.371 | 40.083 | 2.431 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 758 | 96 | 7 | 391 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.305 | 4.305 | 4.290 | 4.290 | 4.290 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
817 | 786 | 1.403 | 1.266 | 759 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
817 | 786 | 1.403 | 1.266 | 759 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.403 | 259.132 | 237.355 | 212.039 | 218.343 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.403 | 259.132 | 237.355 | 212.039 | 218.343 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
109.403 | 139.132 | 117.355 | 92.039 | 98.343 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
100.429 | 100.429 | 114.751 | 78.751 | 78.751 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.975 | 38.703 | 2.603 | 13.288 | 19.592 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
340.654 | 448.208 | 420.151 | 391.662 | 313.427 |